- Từ điển Việt - Anh
Dồn
Mục lục |
Thông dụng
Động từ
To accumulate; to gather
To drive into
To cram, to stuff
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
accumulate
cumulative
multiplexing (vs)
Giải thích VN: Trong mạng cục bộ, đây là sự truyền đồng thời nhiều nguồn tin trong một kênh. Một mạng có khả năng multiplexing sẽ cho phép nhiều máy tính xâm nhập vào mạng đồng thời. Tuy nhiên multiplexing làm tăng giá tiền của mạng vì cần phải có các thiết bị multiplexing để trộn các tín hiệu này vào trong một kênh truyền duy nhất.
clean up
Xem thêm các từ khác
-
Đòn
danh từ, hew, bar, beam, grip, lever, member, rod, impar, once-through, simple, single, singly, filling material, pack, stuff, single, stuff, lever -
Phần dư thừa
redundancy, overage -
Tâm rung
center of oscillation, plate vibrator, tamper, vibrating plate -
Tâm sai
drop, eccentric position, throw -
Tấm san
grader ploughshare, deck, floor, floor plate, floorboard, floorboards, giải thích vn : tấm ván đặt ngang trên sàn để chống tường ván... -
Tấm sản xuất hàng loạt
common panel, ordinary plate, ordinary slab -
Đơn vị sức chịu
stress unit -
Đơn vị thể tích
cubic measures, unit of volume, volume unit -
Phần đuôi
afterbody, point (end), tang, taper, trailer, tail, phần đuôi ( mã kết thúc ) lớp kết nối dữ liệu, data link layer trailer (dlt), phần... -
Đơn vị thiết bị
equipment unit, unit, unit of equipment, đơn vị thiết bị cơ bản, basic device unit (bdu), đơn vị thiết bị cơ bản, bdu (basicdevice... -
Đơn vị thông báo
message unit, message unit (mu), mu (message unit) -
Đơn vị thông tin
bit, information unit, đơn vị thông tin cơ bản, basic information unit, đơn vị thông tin cơ bản, basic information unit (biu), đơn vị... -
Đơn vị thông tin cơ bản
b (bit) bit, basic information unit, basic information unit (biu), biu (basic information unit) -
Phần ghép chồng
end lap, lap -
Phân giác
(toán học ) Đường phân giác bisector, bisectrix, bisect, bisecting, bisector, bisector of an angle, bisectrix, phân giác của một góc, bisector... -
Phân giải
Động từ., classify, cleave, decompose, decomposition, disassembly, dissociation, lysogenic, resolution, resolve, to conciliate, to mediate. (oh),... -
Tấm tăng cứng
batten plate, bracing panel, bracing slab, cleat, plate stiffener, reinforcing plate, stiffening slab -
Tấm thạch cao
gypsum board, gypsum panel, gypsum plank, gypsum plasterboard, tấm thạch cao chống cháy, fire-fighting gypsum board, tấm thạch cao phủ, gypsum... -
Cạc nhớ
cache, cache memory, memory card, memory card (e.g. pcmcia), giải thích vn : một khối bộ nhớ lưu trữ những dữ liệu được dùng thường... -
Đơn vị tiền tệ
currency unit, currency unit, monetary unit, money terms, unit of money, đơn vị tiền tệ châu Âu, european currency unit (ecu), đơn vị tiền...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.