- Từ điển Việt - Anh
Dụng cụ đo
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
compasses
dashboard lamp
gage
- dụng cụ đo áp suất
- chuk gage
- dụng cụ đo chân không
- suction gage
- dụng cụ đo chân không
- vacuum gage
- dụng cụ đo chính xác
- precision gage
- dụng cụ đo chuẩn
- reference gage
- dụng cụ đo dầu
- oil gage
- dụng cụ đo khe hở
- feeler gauge (gage) or feeler stock
- dụng cụ đo kiểm tra
- reference gage
- dụng cụ đo lượng dầu
- oil gage
- dụng cụ đo thủy triều
- tide gage
- giá dụng cụ đo
- gage stand
gauge
- dụng cụ đo áp lực nước
- water pressure gauge
- dụng cụ đo bề dày
- gauge for measuring thickness
- dụng cụ đo cao trình
- altitude gauge
- dụng cụ đo chân không
- vacuum gauge
- dụng cụ đo dầu
- oil gauge
- dụng cụ đo góc
- angle gauge
- dụng cụ đo khe hở
- feeler gauge (gage) or feeler stock
- dụng cụ đo lực nghiền
- crusher gauge
- dụng cụ đo lượng mưa
- rain gauge
- dụng cụ đo mực nước
- staff gauge
- dụng cụ đo mực nước
- water gauge
- dụng cụ đo nhiệt độ ngoài trời
- outdoor or outside temperature gauge (otg)
- dụng cụ đo sử dụng màng chắn
- diaphragm gauge
- dụng cụ đo sức tải
- loading gauge
- dụng cụ đo thể tích
- volumetric gauge
- dụng cụ đo trong
- bore gauge
- dụng cụ đo vòng
- ring gauge
- dụng cụ đo vòng trong
- ring gauge
- dụng cụ đo đầu mút
- end gauge
- dụng cụ đo độ cao
- altitude gauge
- dụng cụ đo độ quánh
- consistency gauge
- dụng cụ đo độ sệt
- consistency gauge
- dụng cụ đo độ thấm
- percolation gauge
- dụng cụ đo đường kính
- gauge for measuring thickness
- hộp đựng dụng cụ đo
- gauge box
- tenxơmet (dụng cụ đo biến dạng)
- strain gauge
gauge (gage)
Giải thích VN: Dụng cụ có kích thước chuẩn, để kiểm tra kích thước chuẩn, để kiểm tra kích thước các chi [[tiết.]]
gauge (metal gauge)
gauge or us gage
gauger
instrument
- cữ dụng cụ đo đạc
- horizon of surveying instrument
- dụng cụ (đo) cảm ứng
- induction instrument
- dụng cụ đo (dùng) sắt son
- soft iron instrument
- dụng cụ đo bề mặt
- surface measuring instrument
- dụng cụ đo biến dạng tròn
- round edgewise pattern instrument
- dụng cụ đo bước một
- single shot instrument
- dụng cụ đo cảm ứng
- induction instrument
- dụng cụ đo chân không
- vacuum measuring instrument
- dụng cụ đo chỉ thị
- indicating instrument
- dụng cụ đo chính xác
- high-accuracy instrument
- dụng cụ đo chính xác
- precision instrument
- dụng cụ đo chính xác
- precision measuring instrument
- dụng cụ đo cơ bản
- basic instrument
- dụng cụ đo cơ bản
- primary instrument
- dụng cụ đo có bảng chuyển mạch
- switch board measuring instrument
- dụng cụ đo công nghiệp
- industrial instrument
- dụng cụ đo công suất
- power-measuring instrument
- dụng cụ đo dòng điện
- current measuring instrument
- dụng cụ đo dùng kẹp
- clip-on instrument
- dụng cụ đo giãn nở nhiệt
- thermal expansion instrument
- dụng cụ đo góc tổn hao
- tan delta measuring instrument
- dụng cụ đo hai vòng
- two-circle instrument
- dụng cụ đo hiệu chỉnh
- calibration instrument
- dụng cụ đo hiệu chỉnh
- checking instrument
- dụng cụ đo hiệu chỉnh
- testing instrument
- dụng cụ đo khoảng thời gian
- time interval measuring instrument
- dụng cụ đo kiểm tra
- control and measuring instrument
- dụng cụ đo kim dạ quang
- optical pointer instrument
- dụng cụ đo kín
- self-contained instrument
- dụng cụ đo lắp bảng
- switch board measuring instrument
- dụng cụ đo laze
- laser measuring instrument
- dụng cụ đo lực
- force measuring instrument
- dụng cụ đo lưỡng kim
- bimetallic instrument
- dụng cụ đo lưu lượng
- throughput measuring instrument
- dụng cụ đo mắc sun
- shunted instrument
- dụng cụ đo mặt phẳng
- flat-face instrument
- dụng cụ đo mẫu mép phẳng
- flat edgewise pattern instrument
- dụng cụ đo một khoảng
- single range instrument
- dụng cụ đo mức
- level measuring instrument
- dụng cụ đo mức
- levelling instrument
- dụng cụ đo mức tạp nhiễu
- noise level measuring instrument
- dụng cụ đo mức tiếng ồn
- noise level measuring instrument
- dụng cụ đo nam châm quay
- rotating magnet instrument
- dụng cụ đo năng suất
- throughput measuring instrument
- dụng cụ đo nhiệt độ
- temperature measuring instrument
- dụng cụ đo phương vị
- bearing instrument
- dụng cụ đo quang học
- optical measuring instrument
- dụng cụ đo sắt nhẹ
- soft-iron instrument
- dụng cụ đo suy giảm
- attenuation measuring instrument
- dụng cụ đo thử nghiệm
- calibration instrument
- dụng cụ đo thử nghiệm
- checking instrument
- dụng cụ đo thử nghiệm
- testing instrument
- dụng cụ đo tiếp xúc
- contact-measuring instrument
- dụng cụ đo tĩnh điện
- electrostatic instrument
- dụng cụ đo tốc độ
- rate-measuring instrument
- dụng cụ đo trường quay
- rotating field instrument
- dụng cụ đo trường xoay
- rotating field instrument
- dụng cụ đo ứng suất
- stress measuring instrument
- dụng cụ đo vạn năng
- general-purpose instrument
- dụng cụ đo vi sóng
- microwave measuring instrument
- dụng cụ đo vị trí
- position measuring instrument
- dụng cụ đo xách tay
- portable measuring instrument
- dụng cụ đo đa năng
- general-purpose instrument
- dụng cụ đo đếm
- counting instrument
- dụng cụ đo điểm nóng chảy
- melting point measuring instrument
- dụng cụ đo điểm rót
- pour point measuring instrument
- dụng cụ đo điểm sôi
- boiling point measuring instrument
- dụng cụ đo điểm đông đặc
- pour point measuring instrument
- dụng cụ đo điểm đúc
- pour point measuring instrument
- dụng cụ đo điện
- electric measuring instrument
- dụng cụ đo điện
- electrical measuring instrument
- dụng cụ đo điện áp
- voltage measuring instrument
- dụng cụ đo điện áp đỉnh
- peak voltage measuring instrument
- dụng cụ đo điện kháng
- reactance measuring instrument
- dụng cụ đo điện từ
- moving iron instrument
- dụng cụ đo điện từ
- soft iron instrument
- dụng cụ đo điện tử
- electronic instrument
- dụng cụ đo điện động
- electrodynamic instrument
- dụng cụ đo định cữ
- set-up-scale instrument
- dụng cụ đo định cữ
- suppressed-zero instrument
- dụng cụ đo độ dẫn nhiệt
- thermal conductivity measuring instrument
- dụng cụ đo độ dẫn điện
- conductivity measuring instrument
- dụng cụ đo độ thẳng
- straightness-measuring instrument
- dụng cụ đo độ tròn
- roundness measuring instrument
- dụng cụ đo độ tự cảm
- inductance measuring instrument
- dụng cụ đo độc lập
- self-contained instrument
- mạch sun dụng cụ đo
- instrument shunt
- rơle kiểu dụng cụ đo
- instrument-type relay
- sai số dụng cụ đo
- instrument error
- sun dụng cụ đo
- instrument shunt
- tầm dụng cụ (đo đạc)
- horizon of surveying instrument
knife
measure
measurer
measuring device
measuring element
measuring instrument
- dụng cụ đo bề mặt
- surface measuring instrument
- dụng cụ đo chân không
- vacuum measuring instrument
- dụng cụ đo chính xác
- precision measuring instrument
- dụng cụ đo có bảng chuyển mạch
- switch board measuring instrument
- dụng cụ đo công suất
- power-measuring instrument
- dụng cụ đo dòng điện
- current measuring instrument
- dụng cụ đo góc tổn hao
- tan delta measuring instrument
- dụng cụ đo khoảng thời gian
- time interval measuring instrument
- dụng cụ đo kiểm tra
- control and measuring instrument
- dụng cụ đo lắp bảng
- switch board measuring instrument
- dụng cụ đo laze
- laser measuring instrument
- dụng cụ đo lực
- force measuring instrument
- dụng cụ đo lưu lượng
- throughput measuring instrument
- dụng cụ đo mức
- level measuring instrument
- dụng cụ đo mức tạp nhiễu
- noise level measuring instrument
- dụng cụ đo mức tiếng ồn
- noise level measuring instrument
- dụng cụ đo năng suất
- throughput measuring instrument
- dụng cụ đo nhiệt độ
- temperature measuring instrument
- dụng cụ đo quang học
- optical measuring instrument
- dụng cụ đo suy giảm
- attenuation measuring instrument
- dụng cụ đo tiếp xúc
- contact-measuring instrument
- dụng cụ đo tốc độ
- rate-measuring instrument
- dụng cụ đo ứng suất
- stress measuring instrument
- dụng cụ đo vi sóng
- microwave measuring instrument
- dụng cụ đo vị trí
- position measuring instrument
- dụng cụ đo xách tay
- portable measuring instrument
- dụng cụ đo điểm nóng chảy
- melting point measuring instrument
- dụng cụ đo điểm rót
- pour point measuring instrument
- dụng cụ đo điểm sôi
- boiling point measuring instrument
- dụng cụ đo điểm đông đặc
- pour point measuring instrument
- dụng cụ đo điểm đúc
- pour point measuring instrument
- dụng cụ đo điện
- electric measuring instrument
- dụng cụ đo điện
- electrical measuring instrument
- dụng cụ đo điện áp
- voltage measuring instrument
- dụng cụ đo điện áp đỉnh
- peak voltage measuring instrument
- dụng cụ đo điện kháng
- reactance measuring instrument
- dụng cụ đo độ dẫn nhiệt
- thermal conductivity measuring instrument
- dụng cụ đo độ dẫn điện
- conductivity measuring instrument
- dụng cụ đo độ thẳng
- straightness-measuring instrument
- dụng cụ đo độ tròn
- roundness measuring instrument
- dụng cụ đo độ tự cảm
- inductance measuring instrument
measuring instruments
measuring unit
meter
- dụng cụ đo (mômen) xoắn
- torque meter
- dụng cụ đo cách điện
- isolation meter
- dụng cụ đo chính xác
- precision meter
- dụng cụ đo công suất
- output meter
- dụng cụ đo dầu
- oil meter
- dụng cụ đo giao động
- vibration meter
- dụng cụ đo khe hở
- clearance meter
- dụng cụ đo khí
- gas meter
- dụng cụ đo kiểu phao
- float meter
- dụng cụ đo liên tục
- running meter
- dụng cụ đo lưu lượng
- flow meter
- dụng cụ đo lưu lượng nước
- water flow meter
- dụng cụ đo mức thùng chứa
- bin level meter
- dụng cụ đo nhiệt
- hot-wire meter
- dụng cụ đo nhiệt
- hot-write meter
- dụng cụ đo nhiệt lượng
- heat meter
- dụng cụ đo nhiệt thông
- heat flow meter
- dụng cụ đo rung
- vibration meter
- dụng cụ đo thể tích khô
- volumetric dump-type meter
- dụng cụ đo thí nghiệm
- test meter
- dụng cụ đo tiếng vang
- echo meter
- dụng cụ đo tiêu chuẩn
- standard meter
- dụng cụ đo ứng biến
- strain meter
- dụng cụ đo vận tốc góc
- angular velocity meter
- dụng cụ đo điểm sương
- dew point meter
- dụng cụ đo điện trở
- electrical resistance meter
- dụng cụ đo điện trở
- resistance meter
- dụng cụ đo điện trở đất
- earth resistance meter
- dụng cụ đo độ ẩm
- moisture indicator meter
- dụng cụ đo độ căng
- strain meter
- dụng cụ đo độ nhám (bề mặt)
- roughness meter
- dụng cụ đo độ sáng
- bright meter
- dụng cụ đo độ sáng
- light meter
- dụng cụ đo độ sáng
- luminance meter
- dụng cụ đo độ sệt
- consistency meter
- dụng cụ đo độ trượt
- slip meter
- rơle kiểu dụng cụ đo
- meter-type relay
- sai số dụng cụ đo
- meter error
metering device
sensing device
testing device, testing instrument
unit
unit of measurement
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
gauge
maturemeter
meter
Xem thêm các từ khác
-
Dụng cụ đo ẩm
psychometer -
Cầu chảy tự rơi
expulsion dropout fuse, fuse cut-out, open drop fuse cutout -
Cầu chì
Danh từ: fuse, fusible link, fuse, fusible wire, backup, cut out electric fuse, cutout box, electric fuse, fuse short,... -
Dụng cụ đo cao độ có độ nhạy cảm lớn
sensitive altimeter, giải thích vn : một dụng cụ đo cao độ có phản ứng với sự thay đổi về áp suất với độ nhạy cảm... -
Dụng cụ đo chân không
suction gage, vacuum gage, vacuum gauge, vacuum measuring instrument -
Dụng cụ đo chính xác
high-accuracy instrument, precision gage, precision instrument, precision measuring instrument, precision meter -
Dụng cụ đo cơ bản
basic instrument, primary instrument, giải thích vn : là một thiết bị có thể giúp xác định chính xác các số đo mà không cần... -
Dụng cụ đo công nghiệp
industrial instrument -
Dụng cụ đo dầu
oil gage, oil gauge, oil meter -
Phân tích phổ phát xạ
emission spectral analysis -
Phân tích phương sai
variance analysis, analysis of variance, analysis of variance -
Phân tích quặng
ore assay, ore assaying, ore testing, phân tích quặng gama, gammametric ore assaying -
Phân tích quang phổ
spectrographic analysis -
Trọng lực
gravimetric (al), gravitational, gravity load, gravity, weight, dòng trọng lực, gravitational flow, gia tốc trọng lực, gravitational acceleration,... -
Dụng cụ đo điểm sương
dew point meter -
Dụng cụ đo điện
electric measuring instrument, electrical measuring instrument, integrating galvanometer, giải thích vn : là một dụng cụ tương tự dụng... -
Dụng cụ đo điện áp
voltage measuring instrument, dụng cụ đo điện áp đỉnh, peak voltage measuring instrument -
Dụng cụ đo điện bằng sự di chuyển của cuộn dây
moving-coil galvanometer, giải thích vn : dụng cụ đo điện có một cuộn dây treo trên một cục nam châm , một dòng nhỏ đi qua... -
Dụng cụ đo điện có dây dẫn
string galvanometer, giải thích vn : một dụng cụ đo điện dùng để đo dòng dao động sử dụng một dây bằng bạc đặt dưới... -
Dụng cụ đo điện kế có dây dẫn
string electrometer, giải thích vn : một dụng cụ đo điện kế bao gồm một dây dẫn đặt giữa hai tấm nạp có lực điện từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.