- Từ điển Việt - Anh
Dụng cụ căng giấy
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
stretcher
Xem thêm các từ khác
-
Dụng cụ cấp phôi
feeding device -
Dụng cụ cắt
capper, cut-off man, cutter, cutting instrument, cutting tool, die, manufacturing cutter, shears, splitter, tool, dụng cụ cắt bệ xú páp, valve... -
Dụng cụ đóng
rivet drift, shutter, key drift, center puncher, centre puncher, driftpin, driver, gluer, dụng cụ đóng chốt, dowel driver, dụng cụ đóng đinh,... -
Phân bố tải
load distribution, load sharing, partition of load, phân bố tải trọng bánh xe, wheel load distribution, đường phân bố tải trọng, load... -
Phân bố tải trọng
distribution of load, load distribution, phân bố tải trọng bánh xe, wheel load distribution, đường phân bố tải trọng, load distribution... -
Cặp liên hợp
conjugated pair -
Cáp liên kết
tie cable, connecting cable -
Cấp liệu
feed (verb) -
Cặp lò xo
spring clamp -
Dụng cụ đóng dấu
prick punch, punch, punching machine -
Dụng cụ đột dập
blanking die, punching tool, stamping tool -
Dụng cụ đục
chisel set tool -
Dụng cụ đun nóng bitum
asphalt heater -
Dụng cụ đun nước
water heater, dụng cụ đun nước bề mặt, surface water heater, dụng cụ đun nước nhanh, rapid-action water heater, dụng cụ đun nước... -
Dụng cụ đun nước bề mặt
surface water heater -
Dụng cụ đun nước nhỏ
small water heater -
Phản bội
contra-gradient, betray, biến phản bội, contra-gradient variable -
Phân bón
danh từ., fertilizer, dung, manure, demanure, fertilizer, manure, manure, fertilizer., nhà máy phân bón, fertilizer plant, phân bón hóa học,... -
Phần bù
complement, complementary, explement, supplementation, complement, phần bù cơ số, radix complement, phần bù của một biến cố, complement...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.