- Từ điển Việt - Anh
Dụng cụ nắn sửa
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
flattening tool
Xem thêm các từ khác
-
Dụng cụ nâng
lifting apparatus, lifting appliance -
Dụng cụ nạo
crack-off iron, excavator, go-devil, scraper, scraper tool, wetting-off iron, dụng cụ nạo vét bùn, sludge scraper -
Phần tử đo kiểu cần pittông
oval gear meter, rod piston element, rod piston meter -
Phần tử đơn vị
identity element, unit element, unit element, unity element, unity, phần tử đơn vị ( của một nhóm ), identity element (ofa group) -
Phần tử đóng
closing element, active portion -
Trong suốt
tính từ, hyaline, pellucid, transmisparent, crystal, crystalline, transparent, cục đông trong suốt, hyaline thrombus -
Trọng tài
danh từ, arbitrator, bearing strength, capacity, carrying capacity, holding capacity, load carrying, load lifting capacity, loading, payload (of a cell,... -
Dụng cụ nạo vét
scraper, dụng cụ nạo vét bùn, sludge scraper -
Dụng cụ nghe thử
monitoring apparatus -
Dụng cụ nhắm
sight instrument -
Phần tử dòng điện
current element -
Phần tử dữ liệu
data element, data entity, data entry, data item, item, chuỗi phần tử dữ liệu, data element chain, phần tử dữ liệu hỗn hợp, composite... -
Phần tử dữ liệu thuộc tính
attribute data element -
Phân tử gam
gram molecule, grammol, mol, mole -
Phần tử ghép
coupling element -
Trọng tâm
barycenter, barycentre, barycentric, carry center, center (of gravity), center (of mass), center of mass, centre of gravity (cg), centre, center of gravity,... -
Cắt kim loại
metal cutting, kéo cắt kim loại, shear, metal cutting, lưỡi cưa cắt kim loại, metal-cutting saw blade, lưỡi cưa đai cắt kim loại,... -
Cắt kính
glass cutting, bánh cắt kính, glass cutting wheel -
Cất lại
resave, rectify
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.