Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dữ liệu dưới thoại

Mục lục

Điện tử & viễn thông

Nghĩa chuyên ngành

Data Under Voice (DUV)

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

data under voice

Xem thêm các từ khác

  • Dữ liệu gia số

    incremental data
  • Dữ liệu gốc

    basic data, master data, native data
  • Oxiaxetilen

    oxyacetylene, mỏ cắt bằng khí oxiaxetilen, oxyacetylene cutting torch, mỏ hàn bằng khí oxiaxetilen, oxyacetylene torch, sự cân bằng khí...
  • Ôxit bạc

    silver oxide, pin ôxit bạc, silver oxide cell, pin ôxit bạc cađimi, cadmium silver oxide cell
  • Cấp bách

    urgent, pressing, tense, requiring immediate attention, imperative, rush, đòi hỏi cấp bách, an urgent requirement, tình thế cấp bách, a tense...
  • Cáp băng bện đôi

    twin-ribbon cable
  • Cặp bánh xe

    pitch, slope, wheelset
  • Cấp báo

    Động từ: to send an emergency dispatch to, to notify immediately, alarm, intensity of storm, tin giặc xâm phạm...
  • Dữ liệu hiển thị

    performance data, giải thích vn : thông tin thể hiện đặc tính và hiệu quả của thiết bị máy móc hay một hợp chất trong khi...
  • Dữ liệu khối

    unit data (udt), block data, chuyển dữ liệu khối, block data transfer (bdt)
  • Ôxit kẽm

    zinc oxide, zinc white
  • Ôxit sắt (II)

    ferrous oxide
  • Ôxit sắt (III)

    ferric oxide
  • Trì hoãn

    Động từ, atency, non-real time transmission, pending, defer, delay, hold up, to delay, sự trì hoãn chất hàng, delay in shipment, sự trì...
  • Cáp bện

    land, braided cable, cable, spinning rope, stranded cable, arrive
  • Cáp biển sâu

    deep sea cable, deep water cable, deep-sea cable
  • Cáp bó

    bunch of particles, bunched cable, bunched cables, bundled cable, twisted overhead cable
  • Dữ liệu mã hóa

    coded data, ed (enciphered data), enciphered data (ed), encoded data, bộ nhớ dữ liệu mã hóa, coded data storage, lớp phủ dữ liệu mã...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top