- Từ điển Việt - Anh
Dữ liệu nguồn
Mục lục |
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
resource data
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
source data
- dữ liệu nguồn tự động hóa
- automation source data
- phiếu dữ liệu nguồn
- source data card
- sự nhập dữ liệu nguồn
- source data entry
- sự thu nhận dữ liệu nguồn
- source data acquisition
- sự thu nhận dữ liệu nguồn
- source data capture
- tệp dữ liệu nguồn trung tâm
- Central Source Data File (CSDF)
- thẻ dữ liệu nguồn
- source data card
- thiết bị thu thập dữ liệu nguồn
- source data collection equipment
- tự động hóa dữ liệu nguồn
- Source Data Automation (SDA)
Xem thêm các từ khác
-
Dữ liệu nhập
data-entry, data-in, input, input data, bộ đọc ( dữ liệu ) nhập, input reader, dữ liệu nhập chuẩn, standard input (stdin), dữ liệu... -
Packê ống chống
casing packer, hook wall packer, wall hook packer -
Trị số chuẩn
comparison values, default value, reference value -
Cặp cá sấu
alligator clip, all-insulated, crocodile clip, grabber -
Dữ liệu nhị phân
binary data -
Dữ liệu phức
complex data, kiểu dữ liệu phức, complex data type -
Dữ liệu quản lý chức năng
fmd function management data, function management data, function management data (fdm), function management data (fmd) -
Dữ liệu ra
data out, data output, output, output data, dữ liệu ra chuẩn, stout (standardoutput), sự hiển thị dữ liệu ra, output display terminal -
Palađi
pd (palladium) -
Palăng
gin, hoist, lift, pulley, pulley block, pulley lift, tackle, tackle block, tackle tack, tacle, cần trục palăng, hoist crane, palăng dây xích, chain... -
Palăng an toàn
safety pulley block -
Palăng cần trục
boom harness, hoist, topping lift, cáp palăng cần trục, topping lift cable -
Palăng điện
electric hoist, electric pulley block, overhead monorail crane, telfer, trolley hoist -
Cáp căng
back-stay wire rope, guy rope, stretching wire -
Dữ liệu số
digital data, numeric data, numerical data, dịch vụ dữ liệu số, digital data service (dds), dịch vụ dữ liệu số, dss (digitaldata service),... -
Dữ liệu số hóa
digitized data -
Dữ liệu tham khảo
reference data -
Palăng nâng
purchase tackle, block and pulley, block and tackle, hoisting tack, lifting gear, lifting table, lifting tack, lifting tackle, pulley tack, pulley tackle,... -
Palăng nâng hàng
pulley tackle, hoisting tackle -
Palăng tời
elevator, gin, lifting table, purchase
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.