Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dữ liệu ra

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

data out
data output
output
dữ liệu ra chuẩn
STOUT (standardoutput)
sự hiển thị dữ liệu ra
output display terminal
output data

Xem thêm các từ khác

  • Palađi

    pd (palladium)
  • Palăng

    gin, hoist, lift, pulley, pulley block, pulley lift, tackle, tackle block, tackle tack, tacle, cần trục palăng, hoist crane, palăng dây xích, chain...
  • Palăng an toàn

    safety pulley block
  • Palăng cần trục

    boom harness, hoist, topping lift, cáp palăng cần trục, topping lift cable
  • Palăng điện

    electric hoist, electric pulley block, overhead monorail crane, telfer, trolley hoist
  • Cáp căng

    back-stay wire rope, guy rope, stretching wire
  • Dữ liệu số

    digital data, numeric data, numerical data, dịch vụ dữ liệu số, digital data service (dds), dịch vụ dữ liệu số, dss (digitaldata service),...
  • Dữ liệu số hóa

    digitized data
  • Dữ liệu tham khảo

    reference data
  • Palăng nâng

    purchase tackle, block and pulley, block and tackle, hoisting tack, lifting gear, lifting table, lifting tack, lifting tackle, pulley tack, pulley tackle,...
  • Palăng nâng hàng

    pulley tackle, hoisting tackle
  • Palăng tời

    elevator, gin, lifting table, purchase
  • Palăng xích

    chain block, chain hoist, chain pulley block, chain tack, hoist chain
  • Panen

    slab, panel, panen hình chữ u, channel slab, panen nhiều lớp ( có lớp độn ở giữa ), sandwich slab, panen rỗng ( xuyên lỗ ), hollow...
  • Trị số thực

    natural scale, true value, virtual value
  • Cáp cầu

    hoisting cable, haul alongside, bridge cable, class of bridge
  • Cáp chằng

    guy wire, gyve line, wire rope guy
  • Cấp chính xác

    degree of accuracy, order of accuracy
  • Cấp chịu lửa

    fire grading, fire-renstance rating (frr)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top