- Từ điển Việt - Anh
Danh lợi
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ.
- fame and wealth.
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
profit
Xem thêm các từ khác
-
Đánh lưới
wipe (a child's) furry tongue., net -
Côn trùng
insect, cone of depression, bột diệt côn trùng, insect powder -
Dao ăn
table-knife., knife disk -
Đạo chích
(cũ) thief., pirate -
Con số
Danh từ: cipher, digit, numeral, figure, digital, oyster, number, tale, con số, numeral 7, con số chi tiêu, the... -
Đạo đức học
ethics., ethics -
Thượng đẳng
danh từ, high-class, top class (rank) -
Thương gia
danh từ, dealer, merchandising, trader, trader merchant, thương gia đã đăng ký có sức cạnh tranh, registered competitive trader, thương... -
Dao pha
all-purpose knife., chopper, anh ấy như con dao pha, he is a jack-of-all-trades. -
Lô cốt
Danh từ: blockhouse, blockhouse, giải thích vn : một cấu trúc bảo vệ , thường bằng bê tông cốt... -
Vườn
danh từ, curtilage, garden, garden, garden, căn hộ có vườn, garden apartment, hàng rào vườn, garden lattice fence, kiến trúc vườn,... -
Vườn bách thú
danh từ, zoo, zoological garden, zoo -
Đặt cọc
cũng nói đặt tiền advance security money, deposit, lay away -
Thương vụ
danh từ, business affairs, commercial affairs, commercial matters, trade, trade representation, routine duties, commercial affair, trade affair -
Công lý
danh từ, justice, justice, justice, công lý tự nhiên, natural justice -
Thuyền
danh từ, bottom, hold, boat -
Tiền cọc
danh từ, advance money (on a contract), down payment, front money, handsel, money paid in advance, money paid on account, payment on account, deposit -
Tiền của
danh từ, moneys, wealth -
Uế khí
danh từ, fetid air, noxious; filthy air -
Um tùm
tính từ, luxuriant, luxuriant, rank
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.