- Từ điển Việt - Anh
Danh sách địa chỉ hệ thống
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
system address list
Xem thêm các từ khác
-
Mạng diện rộng
wan (wide area network), wide area network, wide area network (wan), bộ đồng xử lý giao diện mạng diện rộng, wide-area network interface... -
Mạng điện thoại
phone network, telephone network, voice network, các thủ tục truyền fax trong mạng điện thoại chuyển mạch chung, procedures for document... -
Mạng điện thoại chuyển mạch công cộng
packet switched telephone network (pstn), public switch telephone network, public switched telephone network (pstn) -
Mạng điện thoại công cộng
ptn (public telephone network), public telephone network, public telephone network (ptn) -
Thiết bị đầm
compacting equipment, compaction device, tamping unit -
Thiết bị đầm rung
vibrating equipment, vibrator, vibratory compactor, thiết bị đầm rung bêtông, concrete vibrator -
Bảng truy nhập
access panel -
Băng truyền
belt conveyor, conveyor, loader, ribbon, băng truyền chất liệu, feeding conveyor, băng truyền gàu, bucket conveyor, băng truyền khí nén,... -
Băng truyền khí nén
pneumatic conveyor -
Băng truyền tải xếp đống
stacking conveyor -
Băng từ
band magnetic (bm), cassette, mag (netic) tape, magnetic tape, magtape (magnetic tape), tape, magnetic tape, magnetic tape, recording tape, tape, hộp... -
Danh sách đối số
argument list -
Danh sách đối xứng
symmetric list, symmetrical list -
Danh sách đường truyền
routing list -
Mạng điện trở
resistor network -
Mạng điều biên độ xung
pulse amplitude modulation (pam) -
Băng tự dính
self-adhesive tape, self-adhesive tape -
Băng từ được ghi trước
prerecorded magnetic tape -
Băng từ trống
blank magnetic tape -
Danh sách hành khách
waybill
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.