- Từ điển Việt - Anh
Dao dưới (máy cắt)
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bed knife
Xem thêm các từ khác
-
Màng lỏng
fluid film, liquid film -
Máng lót
liner, máng lót có vai, flanged liner, máng lót ổ trục, bearing liner, máng lót rắn, solid liner -
Mạng lưới
danh từ., grating, grid, grid system, lattice, latticed, lay-out, mains, mesh, meshed network, net, netting, network, rete, web, network., bộ biến... -
Mạng lưới (thoát nước) hình quạt
fan lay-out of sewers -
Thiết bị giảm chấn
amortisseur, amortissue, damping device, fender, vibration isolator mounting -
Thiết bị giảm công suất
capacity reducer, capacity reducer [reducing apparatus], capacity reducing apparatus -
Thiết bị giảm rung
absorber, snubber, vibration absorber, vibration damper -
Thiết bị giám sát
monitor unit, monitoring device, supervisory equipment -
Thiết bị giảm tốc
deceleration device, reducer, speed reducer -
Bánh răng nón hypoit
hypoid bevel gears -
Bánh răng thay thế
change gear, change gear wheel, pick-off change gear, pick-off gear, hộp bánh răng thay thế, change gear case -
Bánh răng tiếp lực
gear idler -
Bánh răng trong
annular gear, inside gear, internal gear, ring gear, bánh răng trong khởi động ( động cơ ), starter ring gear -
Bánh răng trục cam
camshaft gears -
Dao gạt mực
doctor blade, squeegee -
Dao gọt dây điện
wire stripper -
Đạo hàm
(toán) derivative., derivation, derivative, differential, differential coefficient, differential derivative, mathematical differentiation -
Đạo hàm bên phải
backward derivative, forward derivative, right hand derivative -
Mạng lưới cấp nước
supply net, water main, water supply network, water supply system, water-supply network, giếng của mạng lưới cấp nước, water-main inspection... -
Mạng lưới cấp nước chính
supply network, water main
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.