- Từ điển Việt - Anh
Dao tiện
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
boring cutter
cutter
cutting-tool
lathe knife
lathe tool
turning chisel
turning tool
Xem thêm các từ khác
-
Dao tiện bằng
plain milling cutter -
Dao tiện cạnh
side milling cutter -
Dao tiện cắt đứt
cutoff tool, cutting-off tool, parting tool, giá dao tiện cắt đứt, cutting-off tool holder -
Dao tiện chấp
blade, tool bit -
Màng PET
pet film -
Mảng phân đoạn
section -
Thiết bị khử bụi
dust preventer, dust separator, dust-removing device -
Thiết bị khử dầu
degreasing agent, degreasing plant, oil eliminator, oil separator -
Báo cáo
Động từ: to report; to refer, Danh từ: report, account, plane, scraper, informing,... -
Báo cáo chính thức
final report, definite report, official statement, giải thích vn : bản báo cáo chi tiết để phát hành trái phiếu đô thị . thông báo... -
Báo cáo của chuyên gia
expert's report -
Báo cáo đóng cọc
driving report -
Dao tiện định hình
chamfering tool, forming cutter, forming tool, shaper tool, shaping tool, slotting tool, giá dao tiện định hình, forming tool holder -
Dao tiện định hình cacbua
carbide former -
Dao tiện hình
form cutter -
Dao tiện kim cương
diamond tool -
Dao tiện lỗ chắp
boring-bar cutter, inserted tool, tool holder bit -
Dao tiện rãnh
necking tool -
Dao tiện tiếp tuyến
tangential turning tool -
Dao tiện tinh
finishing tool, finish turning tool
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.