- Từ điển Việt - Anh
Dao tiện rãnh
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
necking tool
Xem thêm các từ khác
-
Dao tiện tiếp tuyến
tangential turning tool -
Dao tiện tinh
finishing tool, finish turning tool -
Máng phân phối
distributing chute, distributing gutter, tundish, distributed network, distributing network, distribution network, distributive lattice, local network,... -
Mạng phân phối công suất
power distribution network -
Mạng phát rộng
broadcast network -
Thiết bị khuấy
agitating apparatus, agitator, circulator, mixer, stirring device, whipping machine, whisking machine, thiết bị khuấy bùn, sludge agitator, thiết... -
Thiết bị khuấy trộn
agitating mixer, agitation device, agitator, stirring apparatus -
Thiết bị kiểm tra
checker, control accessories, control device, control instruments, inspection device, inspection fitting, searcher, thiết bị kiểm tra tự động,... -
Báo cáo hàng năm
annual report, annual report, yearly report -
Báo cáo hoạt động
operation sheet, operating statement, giải thích vn : một kế hoạch làm việc cho một nhóm làm việc cụ thể , liệt kê các hoạt... -
Báo cáo kết quả
report of findings -
Báo cáo khoa học
report, giải thích vn : trong quản lý cơ sở dữ liệu , đây là một ấn phẩm đầu ra , thường được định khuôn thức bằng... -
Báo cáo khoan
driller's log, drilling log, drilling record -
Báo cáo kiểm tra
inspection record, inspection report, test record, test report, báo cáo kiểm tra công việc, work test report, báo cáo kiểm tra dụng cụ,... -
Báo cáo kiểm tra công việc
work test report -
Báo cáo kiểm tra dụng cụ
work test report -
Báo cáo kỹ thuật
engineering report, technical report, technical report (tr), báo cáo kỹ thuật chuẩn của uỷ ban kỹ thuật, technical committee reference... -
Dao tiện tinh rộng bản
square-nosed tool -
Dao tiện trong
boring cutter, inside tool -
Dao trét mực
spatula
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.