- Từ điển Việt - Anh
Diện tích chứa dầu
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
oil pond
oil pool
petroliferous area
pool
Xem thêm các từ khác
-
Diện tích chung
gross area -
Diện tích có ích
active area, effective area, rentable area, diện tích có ích của bê tông, effective area of concrete, diện tích có ích của cốt thép,... -
Diện tích có thể tưới
irrigation potential -
Diện tích có trồng trọt
cultivated area -
Máy trục nổi
floating crane, floating frame derrick -
Máy trục tàu
ship lift, lift -
Tín phiếu
danh từ, bill of credit, cr (credit), credit (cr), paper, paper, paper credit, bond, securities, tín phiếu hai tên, two-name paper, tín phiếu... -
Tin tức
advice (s), info (information), information, intelligence, advices, information, item, message, piece of information, giải thích vn : các loại thông... -
Bộ ngăn âm thanh
tone disabler -
Bộ nhận dữ liệu
data receiver -
Bộ nhân dụng cụ
instrument multiplier, voltage multiplier, voltage-range multiplier -
Bộ nhân khoảng điện áp
instrument multiplier, voltage multiplier, voltage-range multiplier -
Bộ nhân nhị phân
binary multiplier -
Điện tích đơn vị
statc, statcoulomb, unit charge -
Điện tích dư
remanent charge, residual charge -
Máy trục xoay tròn
full circle crane, full slewing crane, full-revolving crane, revolving crane -
Máy trượt nhấc ray
sled, sledge -
Máy trừu tượng
abstract machine -
Tinh
still, clean, fine, tinkal, calculation, count, counting, forecast, net, to calculate, to compute, to infer, county, quiet, static (a-no), statics, variability,... -
Bộ nhân quang electron
photomultiplier
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.