- Từ điển Việt - Anh
Tinh
|
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
still
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
clean
fine
- bộ lọc tinh
- fine filter
- cấu trúc tinh thể của bầu khí quyển
- fine structure of the atmosphere
- cấu trúc tinh thể của phổ
- fine structure of the spectrum
- chỉ số tinh
- fine index
- chi tiết điều chỉnh tinh
- fine control member
- kích thước tinh
- fine sizes
- kim loại tinh luyện
- fine metal
- lọc tinh
- fine filtration
- máy doa tinh xác
- fine-boring machine
- máy làm gốm tinh
- machine for fine ceramics
- máy tiện tinh
- fine turning lathe
- muội cacbon lò tinh
- fine furnace carbon black (FFcarbon black)
- phân tích tinh vi phổ
- fine analysis of the spectrum
- phay tinh
- fine milling
- phoi cắt tinh
- fine cut
- quặng tinh
- fine ore
- sản xuất tinh xảo
- fine product
- sỏi tinh
- fine gravel
- sự chỉnh tinh
- fine adjustment
- sự gia công tinh
- fine machining
- sự hiệu chỉnh tinh
- fine adjustment
- sự lọc tinh
- fine filtration
- sự mài tinh mép
- edge fine-grinding
- sự phân tích tinh
- fine analysis
- sự phay tinh
- fine milling
- sự tiện lỗ tinh
- fine boring
- sự tinh chỉnh tự động
- automatic fine-tuning control
- sự tinh lọc
- fine filtration
- sự xén tinh
- fine clipping
- sự điều chỉnh thô-tinh
- coarse-fine adjustment
- sự điều chỉnh tinh
- fine adjustment
- sự điều chỉnh tinh
- fine control
- sự điều chỉnh tinh
- fine regulation
- sự điều chỉnh tinh
- fine setting
- tinh chỉnh
- fine-tune
- tinh lọc
- fine filtration
- vít hiệu chỉnh tinh
- fine adjustment screw
- vít tinh chỉnh
- fine adjustment screw
- vít điều chỉnh tinh
- fine adjustment screw
- vữa tinh (vữa trát ngoài)
- fine stuff
- điều chỉnh tinh
- fine adjustment
- điều chỉnh tinh
- fine control
- điều hưởng tinh
- fine tuning
- điều tiêu tinh
- fine focused
tinkal
calculation
- các đặc tả tính toán
- calculation specifications
- công thức tính toán ngôn ngữ
- Formula Calculation Language (FOCAL)
- dụng chương trình tính theo bảng kê
- table calculation program spread-sheet
- giả thiết tính toán
- calculation assumption
- giả thiết tính toán
- calculation hypothesis
- phép tính bằng số
- numerical calculation
- phép tính Boole
- Boolean calculation
- phép tính dấu phẩy động
- floating-point calculation
- phép tính kỹ thuật
- engineering calculation
- phép tính logic
- boolean calculation
- phép tính luận lý
- boolean calculation
- phép tính ma trận
- matrix calculation
- phép tính nhẩm
- mental calculation
- phép tính số
- number calculation
- phép tính tuyến tính giao thoa
- linear interference calculation
- phép tính đồ họa
- graphic calculation
- phép tính đồ thị
- graphic (al) calculation
- phương pháp hai mặt cắt tính toán
- method of two calculation
- phương pháp tính
- calculation procedure
- phương pháp tính
- method of calculation
- phương pháp tính bảng theo mô hình mạng
- network model table calculation method
- phương pháp tính bằng đồ giải
- graphoanalytical method of calculation
- phương pháp tính bằng đồ thị
- graphic method of calculation
- phương pháp tính máy theo mô hình mạng
- network model machine calculation method
- phương pháp tính toán (thiết kế)
- methods of calculation
- sơ đồ tính
- model of calculation
- sơ đồ tính không biến dạng
- undeformed calculation diagram
- sơ đồ tính toán
- pattern of calculation
- sự kiểm tra tính toán
- verification of calculation
- sự tính áp lực đất
- earth pressure calculation
- sự tính dầm
- beam calculation
- sự tính kiểm nghiệm
- check calculation
- sự tính kiểm tra
- check calculation
- sự tính ma trận
- matrix calculation
- sự tính thuế tự động
- automatic tax calculation
- sự tính toán bánh răng
- gearing calculation
- sự tính toán chi phí
- calculation of costs
- sự tính toán dầm
- calculation (ofbeams)
- sự tính toán diện tích
- calculation (ofareas)
- sự tính toán gần đúng
- approximate calculation
- sự tính toán hệ thống lạnh
- refrigerating plant calculation
- sự tính toán kiểm tra
- checking calculation
- sự tính toán mất mát nhiệt
- calculation (ofheat loss)
- sự tính toán nhiệt rò rỉ
- heat leakage calculation
- sự tính toán nhiệt thẩm thấu
- heat leakage calculation
- sự tính toán ổn định
- calculation of stability
- sự tính toán phối liệu
- batch calculation
- sự tính toán phối liệu
- mix calculation
- sự tính toán số
- digital calculation
- sự tính toán sơ bộ
- preliminary calculation
- sự tính toán sơ bộ
- rough calculation
- sự tính toán số học
- arithmetic calculation
- sự tính toán thủy lực
- hydraulic calculation
- sự tính toán thủy lực đường ống dẫn nước
- hydraulic calculation of water supply network
- sự tính toán trạm lạnh
- refrigerating plant calculation
- sự tính toán tự động
- automatic calculation
- sự tính toán tương tự
- analog calculation
- sự tính toán ứng suất
- calculation (ofstresses)
- sự tính toán định mức lao động
- calculation of labor input rate
- sự tính toán độ võng
- sag calculation
- tài liệu tính toán
- calculation data
- thứ tự tính toán
- calculation order
- tính biến phân
- variational calculation
- tính cước tự động
- automatic tax calculation
- tính nhu cầu lạnh
- refrigeration requirements calculation
- tính theo bảng kê
- table calculation
- tính toán
- to calculate, to compute calculation, computing
- tính toán (phân phối)
- load flow calculation
- tính toán bằng số
- numerical calculation
- tính toán bằng tay
- hand calculation
- tính toán biến dạng
- deformation calculation
- tính toán cân bằng nhiệt
- heat-balance calculation
- tính toán chi tiết
- detail calculation
- tính toán cự ly
- distance calculation
- tính toán hệ (thống) lạnh
- refrigerating plant calculation
- tính toán khoảng cách
- distance calculation
- tính toán lưới điện
- network calculation
- tính toán môi chất lạnh
- refrigerant calculation
- tính toán ngắn mạch
- short-circuit calculation
- tính toán nhiệt rò rỉ
- heat leakage calculation
- tính toán nhiệt thẩm thấu
- heat leakage calculation
- tính toán nhu cầu lạnh
- refrigeration requirements calculation
- tính toán số
- numeric calculation
- tính toán tải (lạnh)
- load calculation
- tính toán tải lạnh
- cooling load calculation
- tính toán tải lạnh
- heat load calculation
- tính toán tải lạnh
- infress calculation
- tính toán tải nhiệt
- heat load calculation
- tính toán theo dấu thập phân
- Floating Point Calculation (FPC)
- tính toán tổn thất áp suất
- pressure drop calculation
- tính toán trạm lạnh
- refrigerating plant calculation
- tính toán tương tự
- analog calculation
- tính toán vùng năng lượng
- energy band calculation
- tính toán độ ổn định
- stability calculation
- tính toán độ võng
- deflection calculation
- trọng lượng tối thiểu để tính cước
- rate calculation minimum weight
- đặc trưng tính toán
- calculation characteristic
- độ chính xác của phép tính
- precision of calculation
- độ chính xác trong tính toán
- accuracy of calculation
- đơn vị tính toán
- calculation unit
count
counting
forecast
net
to calculate
to compute
to infer
county
quiet
static (a-no)
statics
- sự mất ổn định tĩnh học
- loss of statics stability
- thủy tĩnh học
- statics of fluids
- tĩnh học các môi trường rời
- statics of loose media
- tĩnh học chất lưu
- fluid statics
- tĩnh học công trình
- statics of structures
- tĩnh học giải tích
- analytical statics
- tĩnh học đồ thị
- graphic statics
- tĩnh lực học đồ thị
- graphic statics
- tĩnh lực học đồ thị
- graphical statics
variability
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
calculate
cast
Xem thêm các từ khác
-
Bộ nhân quang electron
photomultiplier -
Bộ nhân song song
parallel multiplier -
Bộ nhân tần
frequency multiplier, harmonic generator, bộ nhân tần dùng đi-ốt, diode frequency multiplier, bộ nhân tần điện kháng, reactance frequency... -
Bộ nhân tần số
frequency multiplier -
Bổ nhào
Động từ: to dive, to rush headlong, to plunge headlong, dive, ngã bổ nhào, to fall down headlong, máy bay... -
Bổ nhiệm
to appoint, to designate, appoint, appoint, assignment, post, bổ nhiệm một đại sứ, to appoint an ambassador, bổ nhiệm ai làm giám đốc,... -
Bổ nhiệm viên
designator -
Điện tích dương
positive charge -
Điện tích duy trì
trickle charge -
Diện tích gieo trồng
cultivated area, cultivation area -
Diện tích gối tựa
area of bearing, bearing area, bearing surface -
Máy truyền tải điện
pantograph, giải thích vn : một thiết bị được gắn lên trên một đầu máy điện để truyền tải điện năng từ các dây... -
Máy truyền thanh
broad-caster -
Tính ăn mòn
aggressiveness, aggressivity, causticity, corrosiveness, erodibility -
Tính axit
acidicity, acidify, acidity -
Bộ nhớ
memory (of a computer)., data memory, data storage, memory, memory carrier, memory system, overflow (vs), storage, storage (device), storage device, storage... -
Bộ nhớ âm thanh
acoustic memory, acoustic storage, acoustic store -
Bộ nhớ ảo
disk operating system/virtual storage (dos/vs), multiple virtual storage (mvs), virtual memory, virtual storage, virtual storage (vs), vs (virtual storage),... -
Bộ nhớ bán dẫn
semiconductor memory, semiconductor storage, solid-state memory -
Diện tích hình quạt
sectorial area
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.