Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tinh

Mục lục

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

still

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

clean
dầu tinh
clean pure oil
không khí sạch (tinh khiết)
clean air
không khí tinh khiết
clean air
nước tinh khiết
clean water
sự cắt tinh
clean cut
tàu chở dầu đã tinh chế
clean oil vessel
fine
bộ lọc tinh
fine filter
cấu trúc tinh thể của bầu khí quyển
fine structure of the atmosphere
cấu trúc tinh thể của phổ
fine structure of the spectrum
chỉ số tinh
fine index
chi tiết điều chỉnh tinh
fine control member
kích thước tinh
fine sizes
kim loại tinh luyện
fine metal
lọc tinh
fine filtration
máy doa tinh xác
fine-boring machine
máy làm gốm tinh
machine for fine ceramics
máy tiện tinh
fine turning lathe
muội cacbon tinh
fine furnace carbon black (FFcarbon black)
phân tích tinh vi phổ
fine analysis of the spectrum
phay tinh
fine milling
phoi cắt tinh
fine cut
quặng tinh
fine ore
sản xuất tinh xảo
fine product
sỏi tinh
fine gravel
sự chỉnh tinh
fine adjustment
sự gia công tinh
fine machining
sự hiệu chỉnh tinh
fine adjustment
sự lọc tinh
fine filtration
sự mài tinh mép
edge fine-grinding
sự phân tích tinh
fine analysis
sự phay tinh
fine milling
sự tiện lỗ tinh
fine boring
sự tinh chỉnh tự động
automatic fine-tuning control
sự tinh lọc
fine filtration
sự xén tinh
fine clipping
sự điều chỉnh thô-tinh
coarse-fine adjustment
sự điều chỉnh tinh
fine adjustment
sự điều chỉnh tinh
fine control
sự điều chỉnh tinh
fine regulation
sự điều chỉnh tinh
fine setting
tinh chỉnh
fine-tune
tinh lọc
fine filtration
vít hiệu chỉnh tinh
fine adjustment screw
vít tinh chỉnh
fine adjustment screw
vít điều chỉnh tinh
fine adjustment screw
vữa tinh (vữa trát ngoài)
fine stuff
điều chỉnh tinh
fine adjustment
điều chỉnh tinh
fine control
điều hưởng tinh
fine tuning
điều tiêu tinh
fine focused
tinkal
calculation
các đặc tả tính toán
calculation specifications
công thức tính toán ngôn ngữ
Formula Calculation Language (FOCAL)
dụng chương trình tính theo bảng
table calculation program spread-sheet
giả thiết tính toán
calculation assumption
giả thiết tính toán
calculation hypothesis
phép tính bằng số
numerical calculation
phép tính Boole
Boolean calculation
phép tính dấu phẩy động
floating-point calculation
phép tính kỹ thuật
engineering calculation
phép tính logic
boolean calculation
phép tính luận
boolean calculation
phép tính ma trận
matrix calculation
phép tính nhẩm
mental calculation
phép tính số
number calculation
phép tính tuyến tính giao thoa
linear interference calculation
phép tính đồ họa
graphic calculation
phép tính đồ thị
graphic (al) calculation
phương pháp hai mặt cắt tính toán
method of two calculation
phương pháp tính
calculation procedure
phương pháp tính
method of calculation
phương pháp tính bảng theo hình mạng
network model table calculation method
phương pháp tính bằng đồ giải
graphoanalytical method of calculation
phương pháp tính bằng đồ thị
graphic method of calculation
phương pháp tính máy theo hình mạng
network model machine calculation method
phương pháp tính toán (thiết kế)
methods of calculation
đồ tính
model of calculation
đồ tính không biến dạng
undeformed calculation diagram
đồ tính toán
pattern of calculation
sự kiểm tra tính toán
verification of calculation
sự tính áp lực đất
earth pressure calculation
sự tính dầm
beam calculation
sự tính kiểm nghiệm
check calculation
sự tính kiểm tra
check calculation
sự tính ma trận
matrix calculation
sự tính thuế tự động
automatic tax calculation
sự tính toán bánh răng
gearing calculation
sự tính toán chi phí
calculation of costs
sự tính toán dầm
calculation (ofbeams)
sự tính toán diện tích
calculation (ofareas)
sự tính toán gần đúng
approximate calculation
sự tính toán hệ thống lạnh
refrigerating plant calculation
sự tính toán kiểm tra
checking calculation
sự tính toán mất mát nhiệt
calculation (ofheat loss)
sự tính toán nhiệt rỉ
heat leakage calculation
sự tính toán nhiệt thẩm thấu
heat leakage calculation
sự tính toán ổn định
calculation of stability
sự tính toán phối liệu
batch calculation
sự tính toán phối liệu
mix calculation
sự tính toán số
digital calculation
sự tính toán bộ
preliminary calculation
sự tính toán bộ
rough calculation
sự tính toán số học
arithmetic calculation
sự tính toán thủy lực
hydraulic calculation
sự tính toán thủy lực đường ống dẫn nước
hydraulic calculation of water supply network
sự tính toán trạm lạnh
refrigerating plant calculation
sự tính toán tự động
automatic calculation
sự tính toán tương tự
analog calculation
sự tính toán ứng suất
calculation (ofstresses)
sự tính toán định mức lao động
calculation of labor input rate
sự tính toán độ võng
sag calculation
tài liệu tính toán
calculation data
thứ tự tính toán
calculation order
tính biến phân
variational calculation
tính cước tự động
automatic tax calculation
tính nhu cầu lạnh
refrigeration requirements calculation
tính theo bảng
table calculation
tính toán
to calculate, to compute calculation, computing
tính toán (phân phối)
load flow calculation
tính toán bằng số
numerical calculation
tính toán bằng tay
hand calculation
tính toán biến dạng
deformation calculation
tính toán cân bằng nhiệt
heat-balance calculation
tính toán chi tiết
detail calculation
tính toán cự ly
distance calculation
tính toán hệ (thống) lạnh
refrigerating plant calculation
tính toán khoảng cách
distance calculation
tính toán lưới điện
network calculation
tính toán môi chất lạnh
refrigerant calculation
tính toán ngắn mạch
short-circuit calculation
tính toán nhiệt rỉ
heat leakage calculation
tính toán nhiệt thẩm thấu
heat leakage calculation
tính toán nhu cầu lạnh
refrigeration requirements calculation
tính toán số
numeric calculation
tính toán tải (lạnh)
load calculation
tính toán tải lạnh
cooling load calculation
tính toán tải lạnh
heat load calculation
tính toán tải lạnh
infress calculation
tính toán tải nhiệt
heat load calculation
tính toán theo dấu thập phân
Floating Point Calculation (FPC)
tính toán tổn thất áp suất
pressure drop calculation
tính toán trạm lạnh
refrigerating plant calculation
tính toán tương tự
analog calculation
tính toán vùng năng lượng
energy band calculation
tính toán độ ổn định
stability calculation
tính toán độ võng
deflection calculation
trọng lượng tối thiểu để tính cước
rate calculation minimum weight
đặc trưng tính toán
calculation characteristic
độ chính xác của phép tính
precision of calculation
độ chính xác trong tính toán
accuracy of calculation
đơn vị tính toán
calculation unit
count
không tính vào
count out
máy đo tốc độ tính
count rate meter
tính chữ số
digit count
tính riêng
count out
tính theo cột
column count
tính thử lại
reference count
tính tổn thất
lost count
counting
bộ tính toán
computer mechanism, counting mechanism
dụng cụ tính lưu lượng
flow-counting device
máy tính
computer mechanism, counting mechanism
máy tính
counting machine
máy tính tiền
coin counting machine
máy tính tiền tự động
coin counting machine
forecast
net
to calculate
tính toán
to calculate, to compute calculation, computing
to compute
tính toán
to calculate, to compute calculation, computing
to infer
county
quiet
chế độ ghi tĩnh
quiet recording mode
chế độ tĩnh
quiet mode
khu vực yên tĩnh (phòng tĩnh)
quiet area (quietroom)
tín hiệu tính của bus
bus quiet signal
vị trí thu thanh yên tĩnh
quiet receiving site
static (a-no)
statics
sự mất ổn định tĩnh học
loss of statics stability
thủy tĩnh học
statics of fluids
tĩnh học các môi trường rời
statics of loose media
tĩnh học chất lưu
fluid statics
tĩnh học công trình
statics of structures
tĩnh học giải tích
analytical statics
tĩnh học đồ thị
graphic statics
tĩnh lực học đồ thị
graphic statics
tĩnh lực học đồ thị
graphical statics
variability
tính biến đổi dòng chảy
runoff variability
tính biến đổi lưu lượng
variability of stream flow

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

calculate
cast

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top