- Từ điển Việt - Anh
Di vật
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
- relic
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
relic
relict
Xem thêm các từ khác
-
Thượng đế
danh từ, deity, the god, the creator -
Thượng đỉnh
danh từ, summit, summit, top -
Thương mại
danh từ, tính từ, commerce, commercial, commerce, commercial l/c, mercantile, merchantable, trade, tradeable, trading, trading concern, commerce,... -
Thượng nghị viện
danh từ, upper house, (anh) house of lords; (mỹ) senate -
Thường nhật
tính từ, daily, daily -
Thưởng thức
Động từ, enjoy, general knowledge, to enjoy -
Thường thường
phó từ, often, usually, often -
Dò hỏi
Động từ, inquire, to seek information; to inquire into -
Địa giới
border, frontier, border line., land boundary, Địa giới việt- lào, the vietnamese-lao border. -
Thuyền trưởng
danh từ, shipman, shipmaster, captain -
Thuyết
danh từ, vessel, theory, to lecture; to give a mock -
Thuyết phục
Động từ, convince, to convince; to persuade -
Hoạch định
Động từ: to form; to define; to determine, planning, hoạch định một chương trình, to form a program,... -
May mắn
tính từ., fortunate, lucky, fortunate. -
Địa đạo
danh từ, subway, underground way, tunnel -
Địa đồ
map., flowchart, Địa đồ thế giới, a world map. -
Đỏ lửa
keep the pot boiling., flaming, giàu ăn ba bữa tục ngữ, the rich eat three meals, the poor too have to keep the pot boiling three times a day. -
Tích
Động từ, composition, tic, to store up, to accumulate, sự hợp ( bằng ) thể tích, composition of volume, tích các lực, composition of... -
Tích cực
tính từ, positive, positive, active, zealous, positive, constructive, chính sách tài chính tích cực, positive fiscal policy, chính sách tiền... -
Chủ nghĩa
Danh từ: doctrine, -ism, Tính từ: -ist, isolationism, chủ nghĩa mác, marxism,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.