- Từ điển Việt - Anh
Hoạch định
Mục lục |
Thông dụng
Động từ
To form; to define; to determine
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
planning
- các mô hình hoạch định tài chính
- financial planning models
- cơ quan hoạch định truyền thông
- media planning
- hoạch định năng suất
- capacity planning
- hoạch định nguồn nhân lực (của công ty)
- human resource planning
- quá trình hoạch định kinh doanh
- business planning process
- sự hoạch định du lịch
- tourism planning
- sự hoạch định khẩn cấp
- contingency planning
- sự hoạch định phát triển toàn diện
- comprehensive development planning
Xem thêm các từ khác
-
May mắn
tính từ., fortunate, lucky, fortunate. -
Địa đạo
danh từ, subway, underground way, tunnel -
Địa đồ
map., flowchart, Địa đồ thế giới, a world map. -
Đỏ lửa
keep the pot boiling., flaming, giàu ăn ba bữa tục ngữ, the rich eat three meals, the poor too have to keep the pot boiling three times a day. -
Tích
Động từ, composition, tic, to store up, to accumulate, sự hợp ( bằng ) thể tích, composition of volume, tích các lực, composition of... -
Tích cực
tính từ, positive, positive, active, zealous, positive, constructive, chính sách tài chính tích cực, positive fiscal policy, chính sách tiền... -
Chủ nghĩa
Danh từ: doctrine, -ism, Tính từ: -ist, isolationism, chủ nghĩa mác, marxism,... -
Tịch thu
Động từ, confiscate, attachment, confiscate, confiscation, impound, seize, seizure, to confiscate, sự tịch thu tài sản tạm thời, provisional... -
Tiếc
Động từ, regret, banquet, to regret, to be sorry, to grudge, phòng tiệc, banquet hall, phòng tiệc, banquet room, phòng tiệc lớn, banquet... -
Tiềm tàng
tính từ, latent, potential, latent -
Thanh danh
danh từ, reputation, reputation, fame -
Độ phì
fertility (of the siol)., fertility -
Tiến sĩ
danh từ, doctor, doctorate, doctor of philosophy, doctor's degree, tiến sĩ khoa học, doctor (ofscience) -
Tiền tệ
danh từ, monetary, currency, money, currency, hệ tiền tệ, monetary system, thị trường tiền tệ, monetary market, bảng kê khai tiền... -
Dịch hạch
danh từ, plague, (y học) plague; bubonic plague, bệnh dịch hạch phổi, lung plague, bệnh dịch hạch xuất huyết, hemorrhagic plague,... -
Thành kiến
danh từ, prejudice, prejudice, bias -
Đích thực
authentic., right -
Học bổng
danh từ, award, bursar, bursary, scholarship, scholarship -
Học kỳ
term (of an academic year)., semester, quarter, half year, năm học hai học kỳ, an academic year consisting of two terms., học kỳ 4.5 tháng... -
Học phái
(từ cũ; nghĩa cũ) school, school of thought., school, học phái, pla-ton the platonic school.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.