- Từ điển Việt - Anh
Doanh số
|
Thông dụng
Turn-over.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
sales
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
business turnover
export turnover
return
sales
- cuộc họp bàn về doanh số tiêu thụ
- sales meeting
- doanh số bán hàng
- sales figures
- doanh số bán lẻ
- retail sales
- doanh số cửa hàng bách hóa
- sales of department stores
- doanh số dòng đã thẩm định
- audited net sales
- doanh số hàng tháng
- monthly sales
- doanh số ký kết
- contract sales
- doanh số kỷ lục cao nhất
- record sales figures
- doanh số mỗi ngày
- daily sales
- doanh số ròng
- net sales
- doanh số thực phẩm
- food sales
- doanh số thức uống
- beverage sales
- doanh số tiêu thụ
- volume of sales
- nguyên lý tối đa hóa doanh số
- principle of sales maximization
- số chênh lệch của khối lượng doanh số
- sales volume variance
- sự tăng doanh số bàn hàng lên mức cao nhất
- sales maximization
- sự tối đa hóa doanh số, thu nhập bán hàng
- sales returns maximization
- tài liệu ghi chép về doanh số bán hàng
- sales literature
- tỉ suất giữa thu nhập ròng và doanh số ròng
- ratio of net income to net sales
- tổng doanh số
- gross sales
- tổng doanh số
- total sales
- tỷ suất giữa thu nhập ròng và doanh số ròng
- ratio of net income to net sales
sales amount
sales revenue
sales volume
trade figures
turnover
volume of sales
establishment
office
place of business
Xem thêm các từ khác
-
Doanh thu
receipts.doanh thương, (cũ) go in for trade, be a trade., gross receipts, income, incomings, revenue, turnover, revenues, sales revenue, turnover, doanh... -
Doanh thu buôn bán
sales revenue -
Doanh thu thực tế
actual income -
Doanh trại
danh từ, barracks, billet; barracks -
Doc
doc, access ramp, acclivous, batter, dip, downhill, fall, grade, gradient, high-dipping, inclination, incline, pitched, race, rake, ramp, sloped, sloping,... -
Đọc
Động từ, read, reading, to read, dangerous, deleterious, noxious, poisonous, toxic, insalubrious, toxic, to read; to pronounce; to deliver (a speech) -
Dọc bên hông
sidelong -
Mương chính
head ditch, main ditch, main drain -
Mương đào
ditch canal -
Mương hở
field ditch, open channel, open drain -
Mương nhánh
branch drain, lateral ditch, offtake -
Mương nước tù
dead dike, dead dyke -
Tấm đỉnh
abacus, crown sheet, top plate, provisional, hạn ngạch tạm định, provisional quota -
Tâm đồ
eaves board, envenom, cardiogram, range of measurement, backplane, base slab, bearing plate, bolster, corbel back slab, strutting board, support plate,... -
Dọc bờ
coastwise -
Đọc chính tả
dictate -
Đọc có xóa
destructive read, destructive read out -
Đốc công
danh từ, boss, chargeman, charger man, chief resident engineer, foreman, ganger, lead man, master, overseer, superintendent, supervisor, work master,... -
Đốc công đặt dây
wire foreman -
Đốc công khoan
drilling foreman, floorman, pusher, tool pusher
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.