- Từ điển Việt - Anh
Du lịch
|
Thông dụng
Động từ
To travel; to tour
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
tourism
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
tour desk
tourism
- các biện nghi/tiện ích du lịch
- tourism facilities
- các hoạt động du lịch
- tourism activities
- chính sách du lịch
- tourism policy
- chính sách du lịch quốc gia
- national tourism policy
- cơ sở/cơ ngơi du lịch
- tourism plant
- Cục Du lịch Xã hội Quốc tế
- International Bureau of Social Tourism
- du lịch thôn quê
- agricultural tourism
- du lịch trao đổi
- alternative tourism
- du lịch đại quy mô
- mass tourism
- hiệp hội các nhà giáo dục du hành và du lịch
- Society of Travel and Tourism Educators
- hiệp hội điều nghiên du hành và du lịch
- Travel and Tourism Research Association
- hội đồng chính sách du lịch
- Tourism Policy Council
- ngành kinh doanh du lịch
- tourism industry
- sản phẩm du lịch
- tourism product
- sự hoạch định du lịch
- tourism planning
- sự phát triển/tăng trưởng du lịch
- tourism growth
- thu nhập từ du lịch
- tourism receipts
- tiểu ban du lịch hạ viện
- house congressional tourism caucus
- tiểu ban du lịch thượng viện
- Senate Tourism Caucus
- Tổ chức du lịch Nam Mỹ
- South American Tourism Organization
- tổ chức du lịch thế giới
- World Tourism Organization
- ủy ban du lịch
- tourism board
- ủy ban tư vấn du hành và du lịch
- Travel and Tourism Advisory Board
- văn phòng quốc tế về du lịch xã hội
- International Bureau of Social Tourism
travel
- bảo hiểm (chuyến) du lịch
- travel insurance
- bảo hiểm chuyến đi du lịch
- travel insurance
- bảo hiểm kỳ nghỉ và du lịch
- holiday and travel insurance
- chi phí du lịch
- travel costs
- chu trình của du lịch kinh doanh
- business travel cycle
- chuyến du lịch khuyến khích
- incentive travel
- chuyến du lịch thưởng
- incentive travel
- cơ sở kinh doanh sỉ du lịch
- travel house
- du lịch kinh doanh
- business travel
- du lịch ngẫu hứng
- impulse travel
- du lịch ra nước ngoài
- travel abroad
- du lịch theo tộc người
- ethnic travel
- giấy tờ chứng nhận du lịch
- travel document
- giấy tờ chứng nhận du lịch
- travel documents
- hãng du lịch
- travel agency
- hãng du lịch, văn phòng du lịch
- travel agency
- hàng không và du lịch
- aviation and travel
- hiệp hội các biên tập viên du lịch Mỹ
- American Association of Travel Editors
- hiệp hội các nhà giáo dục du hành và du lịch
- Society of Travel and Tourism Educators
- hiệp hội các nhà điều hành du lịch khích lệ
- Society of Incentive Travel Executive
- hiệp hội các nhà điều hành du lịch nhóm
- Association of Group Travel Executives
- Hiệp hội các tác gia du lịch Mỹ
- Society of American Travel Writers
- hiệp hội các đại lý Du lịch Bán lẻ
- Association of Retail Travel Agents
- Hiệp hội Du lịch Châu Á-Thái Bình Dương
- Pacific Asia Travel Association
- hiệp hội du lịch thuộc khối thị trường chung
- Common Market travel Association
- hiệp hội điều nghiên du hành và du lịch
- Travel and Tourism Research Association
- hội của các đại lý du lịch Mỹ
- American Society of Travel Agents
- hội đồng quốc gia các tụ điểm du lịch
- National Council of Travel Attractions
- hướng dẫn viên du lịch có chứng thực
- Certified Travel Counselor
- người đại lí du lịch
- travel agent
- người đại lý du lịch
- travel agent
- phòng du lịch ([[]] chuyên tổ chức các tua du lịch)
- travel bureau
- tập sách nhỏ, tập gấp về du lịch
- travel brochure
- tàu hàng du lịch
- freighter travel
- thanh tra đại lý du lịch
- Travel Agent Commissioner
- thẻ du lịch và giải trí
- travel & entertainment (t&e) card
- thẻ tín dụng du lịch và giải trí
- travel and entertainment credit card
- ủy ban tư vấn du hành và du lịch
- Travel and Tourism Advisory Board
- ủy hội du lịch Châu Âu
- European travel Commission
- văn phòng du lịch
- travel agency
- văn phòng du lịch tiểu bang
- state travel office
- đại hội du lịch liên Mỹ
- Inter American Travel Congress
- đại lý du lịch khung bao
- shell travel agency
- đồ dùng du lịch
- travel goods
Xem thêm các từ khác
-
Du lịch (ra) nước ngoài
foreign tourism -
Du lịch bằng ô tô
vehicle tourism -
Du lịch để hiểu biết
cognitive tourism -
Ốp mặt
surfacing, box ub, clad, face, line, veneer -
Ốp ray
fish, strap -
Ốp tấm
plate, pane -
CaO
grave, burnt lime, fine-milled quicklime, high-rise, ointment, tall, upper, rake, scrape, scratch, big, high, superior, rake, rasp, scrape -
Cáo (con)
fox -
Cao áp
danh từ, tính từ, heavy pressure, high voltage (hv), high-pressure, high-tension, high pressure, cao thế, cao thế -
Cạo bào
shave -
Cao byte
byte high -
Cạo cặn
deliming -
Cao đạc
leveling -
Du lịch đường sắt
railway tourism -
Du lịch hỗn hợp
mixed types tourism -
Dữ liệu
(ít dùng) data., provisioning, access, data, data bit, data collection, data deck, datum, document, fact, information, materials, data, các công nghệ... -
Dữ liệu ảnh
image data, image information, video data, dòng dữ liệu ảnh ( định dạng ) ( ibm ), image data stream (format( (ibm) (imds), dữ liệu ảnh... -
Dữ liệu ảnh nhị phân
binary image data -
Dữ liệu bằng số
digital data, numeric (al) data, numerical data -
Ốp van
board, batten, box ub, boxed-off, clad, face
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.