Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dữ liệu

Mục lục

Thông dụng

(ít dùng) Data.

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

provisioning

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

access
các công nghệ truy nhập khôi phục dữ liệu
Data Access and Retrieval Technologies (group) (DART)
các đường dây truy nhập dữ liệu
Data Access Lines (DAL)
cổng dữ liệu
access port
dữ liệu truy cập hạn chế
limited access data
Giao thức truy nhập dữ liệu (Lớp ứng dụng DNA của DEC)
Data Access Protocol (DEC'sDNA - Application Layer) (DAP)
Khối dữ liệu giao thức truy nhập viễn tin (Telematic)
Telematic Access Protocol Data Unit (TAPDU)
khối dữ liệu giao thức điều khiển truy nhập môi trường dẫn xuất
Derived Medium access control Protocol Data Unit (DMPDU)
khối dữ liệu truy nhập tệp
File Access Data Unit (FADU)
khối truy nhập sở dữ liệu từ xa
Remote Database Access Unit (RDAU)
Kiểu dữ liệu của Microsoft Access
Microsoft Access Data Types
Ngôn ngữ truy nhập dữ liệu [[[máy]] tính Apple]
Data Access Language [Apple Computer] (DAL)
phương pháp truy nhập sở dữ liệu
DataBase Access Method (DBAM)
quản thiết bị quản truy nhập dữ liệu
Data Access Management/Manager (DAM)
sự truy nhập sở dữ liệu
RDBA (remotedatabase access)
truy cập dữ liệu
data access
Truy nhập sở dữ liệu toàn cầu (Nortel)
Global Database Access (Nortel) (GDA)
truy nhập dữ liệu doanh nghiệp
Enterprise Data Access (EDA)
truy nhập dữ liệu phân tán
Distributed Data Access (DDA)
Truy nhập dữ liệu/Cơ sở dữ liệu/Văn kiện từ xa
Remote Data/Database/Document Access (RDA)
vận chuyển dữ liệu truy nhập nội hạt
Local Access Data Transport (LADT)
đối tượng truy nhập dữ liệu [[[Microsoft]]]
Data Access Object [Microsoft] (DAO)
data

Giải thích VN: Các tin tức được đưa vào máy tính điện tử để khai thác rồi được đưa ra ngay sau khi sử [[xong.]]

âm gọi dữ liệu
Data Calling Tone (DCT)
ấn mẫu dữ liệu
data type
ấn mẫu dữ liệu trừu tượng
abstract data type
an ninh dữ liệu
data security
an toàn dữ liệu
data security
an toàn dữ liệu tin cậy một lần ghi
Write One Reliable Data Security (WORDS)
ánh xạ dữ liệu
data mapping
ASCII gửi dữ liệu hiển thị
Display Data Send ASCII (DDSA)
ASCII phục hồi dữ liệu hiển thị
Display Data Return ASCII (DDRA)
bản dữ liệu
data sheet
bản ghi dữ liệu
data record
bản ghi dữ liệu
data record (DR)
bản ghi dữ liệu ngoài
external data record
bản ghi dữ liệu phụ
MDR (miscellaneousdata record)
bản ghi dữ liệu phụ
miscellaneous data record (MDR)
bản ghi dữ liệu tạp
MDR (miscellaneousdata record)
bản ghi dữ liệu tạp
miscellaneous data record (MDR)
bản ghi dữ liệu thống
statistic data record
bản ghi thông tin tập dữ liệu ngoại vi
PDIR (peripheraldata set information record)
bản ghi thông tin tập dữ liệu ngoại vi
peripheral data set information record (PDIR)
bản dữ liệu
data inventory
bàn phím nhập dữ liệu
data entry keyboard
bàn thu lượng dữ liệu
data collection platform-DCP
bản đồ dữ liệu
data map
băng dữ liệu
data tape
băng dữ liệu
data tape
bảng dữ liệu
data panel
bảng dữ liệu
data table
bảng dữ liệu
data tablet
bảng dữ liệu
data worksheet
bảng dữ liệu một biến
one-variable data table
bảng dữ liệu
data table
bảng nhập dữ liệu đôi
two-input data table
bảng nhập dữ liệu
data entry panel
bảng nhập dữ liệu
data tablet
Báo cáo trạng thái-Khối dữ liệu giao thức tác nhân người dùng
Status Report-User Agent Protocol Data Unit (SR-UAPDU)
bảo mật dữ liệu
data security
báo nhận dữ liệu
Data Acknowledge (DAK)
báo nhận dữ liệu
Data Acknowledgement (AK)
bảo trì dữ liệu
data maintenance
bảo vệ dữ liệu
data protection
bảo vệ dữ liệu
protecting data
Bắt dữ liệu sai lỗi lần thứ nhất (IBM)
Fist Failure Data Capture (IBM) (FFDC)
bắt giữ dữ liệu
data capture
bắt đầu của dữ liệu
beginning of data
bắt đầu dữ liệu lớp
Start of Layer Data (SLC)
bắt đầu lưu lượng dữ liệu
Start Data Traffic (SDT)
bìa dữ liệu
data card
bìa dữ liệu về sự cố
failure data card
biến thể dữ liệu ấn mẫu
variant data type
biến đổi dữ liệu
data conversion
biểu diễn dữ liệu
data representation
biểu diễn dữ liệu ngoài
external data representation (XDR)
biểu diễn dữ liệu ngoài
XDR (externaldata representation)
biểu đồ luồng dữ liệu
data flow chart
bit dữ liệu
data bit
bit nhiều dữ liệu
more-data bit
bộ chuyển mạch dữ liệu
data switching exchange
bộ sóng mang dữ liệu
data carrier detector (DCD)
bộ sóng mang dữ liệu
DCD (datacarrier detector)
bộ dồn dữ liệu
data concentrator
bộ dồn kênh dữ liệu
data channel multiplexer
dữ liệu
data packet
bộ dữ liệu
data aggregate
bộ dữ liệu
data set
bộ dữ liệu phông chữ
font data set
bộ ghép dữ liệu
data coupler
bộ ghép dữ liệu thoại vạn năng
Universal Data Voice Multiplexer (UDVM)
bộ ghép tập dữ liệu
data set coupler
bộ ghi dữ liệu thống
SDR (statisticaldata recorder)
bộ ghi dữ liệu thống
statistical data recorder (SDR)
bộ ghi tốc độ dữ liệu cao
High Data Rate Recorder (HDRR)
bộ giám sát truyền thông dữ liệu
data communication monitor (DCmonitor)
bộ giám sát truyền thông dữ liệu
DC monitor (datacommunication monitor)
bộ giám sát đường dữ liệu
Data Line Monitor (DLM)
bộ góp dữ liệu
data sink
bộ tự dữ liệu
data character set
bộ lọc dữ liệu
data filter
bộ dữ liệu
data code set
bộ nhận dữ liệu
data receiver
bộ nhớ dữ liệu
data memory
bộ nhớ dữ liệu
data storage
bộ nhớ dữ liệu hóa
coded data storage
bộ nhớ mang dữ liệu
data carrier storage
bộ nhớ đệm dữ liệu thu
Receive Data Buffer (RDB)
bộ nhớ đệm thu nhận điều khiển dữ liệu
Data Acquisition and Control Buffer (DACB)
bộ nối dữ liệu
data connector
bộ phát dữ liệu
data originator
bộ phát dữ liệu hướng bay
heading data generator
bộ phát đáp của hệ thống thu thập dữ liệu
Data Collection System Transponder (DCST)
bộ quản dữ liệu logic mạng
Network Logical Data Manager (NLDM)
bộ quản dữ liệu nguồn
resource object data manager
Bộ quản dữ liệu đối tượng (IBM)
Object Data Manager (IBM(ODM)
bộ quản dữ liệu đối tượng nguồn
RODM (resouringobject data manager)
bộ quản hiển thị dữ liệu đồ họa
Graphics Data Display Manager (GDDM)
Bộ Server dữ liệu
Data Server (DS)
bộ sinh dữ liệu
data generator
bộ sinh dữ liệu thử
test data generator
bộ so dữ liệu
data comparator
bộ tạo dữ liệu kiểm tra
TDG (testdata generator)
bộ tạo dữ liệu kiểm tra
test data generator (TDG)
bộ tạo dữ liệu thử
test-data generator
bộ tạo địa chỉ dữ liệu
DAG (dataaddress generator)
bộ tạo địa chỉ dữ liệu
data address generator (DAG)
bộ tập trung dữ liệu đầu xa
Remote Data Concentrator (RDC)
bộ thu phát dòng dữ liệu
DLT (dataloop transceiver)
bộ thu phát vòng dữ liệu
data loop transceiver (DLT)
bố trí dữ liệu
data layout
bộ truyền dữ liệu
data originator
bộ xác định kết nối dữ liệu
data link connection identifier (DLCI)
bộ xử dữ liệu
data handling completion
bộ xử dữ liệu
data handling component
bộ xử dữ liệu thể lập trình
Programmable Data Processor (PDP)
bộ xử dữ liệu lập trình
PDP (programmeddata processor)
bộ xử dữ liệu lập trình
programmed data processor (PDP)
bộ xử dữ liệu số
numeric data Processor (NDP)
bộ xử dữ liệu song song
Parallel Data Processor (PDP)
bộ xử dữ liệu điện tử
electronic data processing system
bộ xử lưu trữ dữ liệu ngoại vi
Peripheral Data Storage Processor (PDSP)
bộ xử tin báo dữ liệu
Data Message Handler (DMH)
bộ yêu cầu dữ liệu quản bộ nhớ
Storage management data requester (SMDR)
bộ đa xử lý/đa dữ liệu
Multiple Processor/Multiple Data (MPMD)
bộ đệm dịch dữ liệu
data translation buffer
bộ đếm dữ liệu
data buffer
bộ đếm dữ liệu
data counter
bộ đệm dữ liệu
data buffer
bộ đệm truyền dữ liệu
data communication buffer
bước xử dữ liệu
data processing step
buýt dữ liệu
data bus
buýt dữ liệu
data highway
buýt dữ liệu chung
common data bus
buýt dữ liệu hai chiều
bidirectional data bus
buýt dữ liệu quang
optical data bus
buýt nhập dữ liệu
data input bus
buýt thu nhận dữ liệu
Data Acquisition Bus (DAB)
buýt đầu vào dữ liệu
Data Input Bus (DIB)
các băng dữ liệu phần mềm máy tính
Computer Software Data Tapes (CSDT)
các chuyển mạch kênh dữ liệu
Data Circuit Switches (DCS)
các công nghệ truy nhập khôi phục dữ liệu
Data Access and Retrieval Technologies (group) (DART)
Các dịch vụ dữ liệu mở (Microsoft)
Open Data Services (Microsoft) (ODS)
cạc dữ liệu
data card
Các dữ liệu hiệu chỉnh hình học (Landsat)
Geometric Correction Data (Landsat) (GCD)
Các dữ liệu lịch thiên văn Julian
Julian Ephemeris Data (JED)
các dữ liệu tốc độ cao
High Speed Data Card (HSDC)
Các hệ thống dữ liệu Zenith
Zenith Data Systems (ZDS)
các hệ thống quản dữ liệu quan sát trái đất
Earth Observations Data Management Systems (EODMS)
các kênh dữ liệu cục bộ
Local Area Data Channels (LADC)
các loại dữ liệu ứng dụng
Application Data Types (ADT)
Các tả dữ liệu công việc (T611 e-mail)
Task Data Descriptions (T611e-mail) (TDD)
cạc phân bố đầu vào dữ liệu
Data Input and Distribution Card (DIDC)
các đường dây truy nhập dữ liệu
Data Access Lines (DAL)
camera thu dữ liệu
Data Acquisition Camera (DAC)
cáp dữ liệu
data cable
cáp dữ liệu cự ly kéo dài
Extended Distance Data Cable (EDDC)
cất dữ liệu
data warehousing
câu lệnh dữ liệu
data statement
câu lệnh định nghĩa dữ liệu
data definition name statement (DDstatement)
câu lệnh định nghĩa dữ liệu
SS statement (datadefinition statement)
cấu trúc dữ liệu các ứng dụng phân cấp
Hierarchical Applications Data Structure (HADS)
cấu trúc dữ liệu cụ thể
CDS (concretedata structure)
cấu trúc dữ liệu cụ thể
concrete data structure
cấu trúc dữ liệu liền kề
contiguous data structure
cấu trúc dữ liệu lôgic
logical data structure
cấu trúc dữ liệu mạng
network data structure
cấu trúc dữ liệu mật tiếp
contiguous data structure
cấu trúc dữ liệu song song
Parallels Data Structure (PDS)
cấu trúc dữ liệu vật
physical data structure
cấu trúc dữ liệu vòng
ring data structure
cấu trúc dữ liệu đò họa
graphics data structure
cấu trúc dữ liệu đơn
simple data structure
cấu trúc dữ liệu động
dynamic data structure
chế độ dữ liệu
data mode
chèn thêm dữ liệu
data insertion
chỉ báo kết thúc dữ liệu
end of data indicator
chia sẻ dữ liệu
data sharing
chọn tốc độ dữ liệu
Data Rate Select (DRS)
chồng dữ liệu
data pile
chủ dữ liệu
data host
chủ dữ liệu dịch chuyển
migration data host
chuẩn dữ liệu
data encryption standard
Chuẩn hóa dữ liệu DES
DES (DataEncryption Standard)
chuẩn nén dữ liệu DES
data encryption standard (DES)
chức năng dữ liệu dịch vụ
Service Data Function (SDF)
chuỗi dữ liệu
data chain
chuỗi dữ liệu
data chaining
chuỗi dữ liệu
data series
chuỗi dữ liệu
data string
chuỗi dữ liệu hỗn hợp
mixed data string
chuỗi phần tử dữ liệu
data element chain
chuỗi xử dữ liệu
data processing sequence
chương dữ liệu
data division
chương trình dữ liệu tham chiếu tiêu chuẩn
Standard Reference Data Program (SRDP)
chương trình quản dữ liệu lôgic mạng
network logical data manager (NLDM)
chương trình quản dữ liệu lôgic mạng
NLDM (networklogical data manager)
chương trình quản dữ liệu nguồn
resource object data manager
chương trình quản dữ liệu nguồn
RODM (resouringobject data manager)
chương trình tập dữ liệu bản sao nhanh
fast copy data set program
chương trình tích hợp dữ liệu
Data Integration Program (DIP)
chuyển dữ liệu dị bộ
asynchronous data transfer
chuyển dữ liệu khối
Block Data Transfer (BDT)
chuyển dữ liệu không đồng bộ
asynchronous data transfer
chuyển dữ liệu phi cấu trúc
Unstructured Data Transfer (UDT)
chuyển dữ liệu tham chiếu
Referenced Data Transfer (RDT)
chuyển dữ liệu đồng bộ
Synchronous Data Transport (SDT)
chuyển dữ liệu đồng nhất
Uniform Data Transfer (UDT)
chuyển dữ liệu, phát dữ liệu
Data Transfer, Data Transmit (DT)
chuyển giao dữ liệu theo loại
Typed Data Transfer (TDX)
chuyển mạch dữ liệu
data switch
chuyển mạch dữ liệu
data switching
chuyển mạch dữ liệu tự động
Auto Data Switch (ADS)
Chuyển mạch Tuyến kết nối dữ liệu
Data Link Switching (usuallyas DLSw) (DLSW)
chuyển đổi dữ liệu
data conversion
cờ dữ liệu móc nối
chain data flag
cờ dữ liệu mới
New Data flag (NDF)
sở dữ liệu chia sẻ
shared data base
sở dữ liệu dùng chung
shared data base
sở dữ liệu hợp pháp
legal data base
sở dữ liệu lưu lượng tổng hợp (Intelsat)
Integrated Traffic Data Base (Intelsat) (ITDB)
sở dữ liệu phân cấp
hierarchical data base
sở dữ liệu phân tán
Distributed Data Base (DDB)
sở dữ liệu quan hệ
relational data base
sở dữ liệu tập trung
centralized data base
sở dữ liệu thư mục phân tán
Distributed Directory Data Base (DDDB)
sở dữ liệu trực tuyến
online data base
sở dữ liệu tương quan
relational data base
sở dữ liệu vạn năng
Universal Data Base (UDB)
sở dữ liệu, kho dữ liệu
Data Base (DB)
con trỏ tệp dữ liệu
data file pointer
con trỏ trường dữ liệu
data field pointer
công cụ (phát triển) hiển thị hóa dữ liệu động
Dynamic Data Visualization (development) Tool (DDVT)
cổng dữ liệu
data port
pháp dữ liệu đồ họa
Graphics Data Syntax (GDS)
cuối dữ liệu
end of data (EOD)
cuối dữ liệu
EOD (endof data)
dạng cột dữ liệu
column data format
dạng dữ liệu
data format
dạng dữ liệu chung
common data format (CDF)
dạng dữ liệu địa
geographic data set
dạng nhập dữ liệu
data entry form
dạng thức dòng dữ liệu
data streams format
dạng thức dữ liệu
data format
dạng thức dữ liệu chuẩn
standard data format
dạng thức dữ liệu chung
CDF (commondata format)
dạng thức hoán đổi dữ liệu
DIF (datainterchange format)
dạng truyền dữ liệu
data transmission form
dạng xử dữ liệu
data processing form
danh mục bổ sung dữ liệu
Data Accession List (DAL)
danh mục dữ liệu
data book
danh mục trả lời-khối dữ liệu dịch vụ
Answer List-Service Data Unit (AL-SDU)
danh mục trả lời-khối dữ liệu giao thức
Answer List-Protocol Data Unit (AL-PDU)
dấu kết thúc dữ liệu
end-of-data mark
dấu tách dữ liệu
data delimiter
dấu tách mục dữ liệu
data item separator
dãy dữ liệu
data sequence
di chuyển dữ liệu theo thời gian thực
Real - Time Data Migration (RTDM)
dịch vụ dữ liệu
data service
Dịch vụ dữ liệu băng rộng phi liên kết (ETSI)
Connectionless Broadband Data Service (ETSI) (CBDS)
dịch vụ dữ liệu chuyển mạch gói
Packet - Switched Data Service (PSDS)
dịch vụ dữ liệu cự ly giới hạn
Limited Distance Data Service (LDDS)
dịch vụ dữ liệu diện rộng
WADS (WideArea Data Service)
dịch vụ dữ liệu diện rộng
Wide Area data Service (WADS)
dịch vụ dữ liệu digital
Digital Data Service (DDS)
dịch vụ dữ liệu khối mở rộng
Extended Unit Data Service (XUDTS)
dịch vụ dữ liệu số
digital data service (DDS)
dịch vụ dữ liệu số
DSS (digitaldata service)
dịch vụ dữ liệu từ xa
RDS (remotedata server)
dịch vụ dữ liệu từ xa
remote data service (RDS)
dịch vụ dữ liệu tuyến
Wireless Data Service (WDS)
dịch vụ dữ liệu đường dây tổng đài
Exchange Line Data Service (ELDS)
dịch vụ hệ chuyển tải dữ liệu qua âm thoại
Data Over Speech Bearer Service (DOSBS)
dịch vụ mạng dữ liệu phi kết nối băng rộng
Broadband Connectionless Data Bearer Service (BCDBS)
dịch vụ mạng dữ liệu quản
Managed Data Network Service (METRAN)
dịch vụ thông tin dữ liệu vệ tinh môi trường quốc gia
National Environmental Satellite Data and Information Service (NESDIS)
dịch vụ trao đổi dữ liệu theo
batch data exchange services (BDES)
dịch vụ trao đổi dữ liệu theo
BDES (batchdata exchange service)
dịch vụ truyền dữ liệu
data transmission service
dịch vụ truyền dữ liệu chung
public data transmission service
dịch vụ truyền dữ liệu chuyển mạch
circuit-switched data transmission service
dịch vụ truyền dữ liệu công cộng
public data transmission service
dòng dữ liệu
data flow
dòng dữ liệu
data line
dòng dữ liệu
data stream
Dòng dữ liệu ảnh (định dạng) (IBM)
Image Data Stream (format( (IBM) (IMDS)
dòng dữ liệu chung
GDS (generaldata stream)
dòng dữ liệu chung
general data stream
dòng dữ liệu chung
general data stream (GDS)
Dòng dữ liệu máy in thông minh (IBM)
Intelligent Printer Data Stream (IBM) (IPDS)
dòng dữ liệu máy in thông tin
IPDS (intelligentprinter data stream)
dòng dữ liệu máy thông minh
intelligent printer data stream (IPDS)
dòng dữ liệu tổng quát
GDS (generaldata stream)
dòng dữ liệu tổng quát
general data stream (GDS)
dòng dữ liệu văn bản soạn thảo
composed text data stream
dòng dữ liệu xuyên quốc gia
transnational data flow
dòng dữ liệu xuyên đường biên
cross-border data flow
dữ liệu (dạng) tự
character data
dữ liệu (lấy) vào
incoming data
dữ liệu âm thanh
data under voice
dữ liệu ấn mẫu boole
boolean data type
dữ liệu ấn mẫu dài
long data type
dữ liệu ấn mẫu dây
string data type
dữ liệu ấn mẫu vật thể
object data type
dữ liệu analog
analog data
dữ liệu ảnh
image data
dữ liệu ảnh
video data
dữ liệu ảnh nhị phân
binary image data
dữ liệu ban đầu
initial data
dữ liệu bằng số
digital data
dữ liệu bằng số
numeric (al) data
dữ liệu bằng số
numerical data
dữ liệu bảng tính
spreadsheet data
dữ liệu bất biến
fixed data
dữ liệu bất đồng
asynchronous data
dữ liệu bay
flight data
dữ liệu bên ngoài
external data
dữ liệu mật dùng chung
Shared Secret Data (SSD)
dữ liệu biến đổi
variable data
dữ liệu bít số
numeric bit data
dữ liệu bỏ
garbage data
dữ liệu bộ điều khiển
controller data
dữ liệu Boole
Boolean data
dữ liệu cảm ứng
sense data
dữ liệu cặp đôi
paired data
dữ liệu cấu hình
configuration data
dữ liệu cấu hình hệ thống mở rộng
ESCD (extendedsystem configuration data)
dữ liệu chế độ gói
Packet Mode Data (PMD)
dữ liệu chỉ thị
indicative data
dữ liệu chính
master data
dữ liệu chữ cái
alphabetic data
dữ liệu chữ số
alphanumeric data
dữ liệu chữ số
digital data
dữ liệu chưa thu thập
uncollected data
dữ liệu chương trình
program data
dữ liệu chuyển mạch kênh
Circuit-Switched Data (CSD)
dữ liệu chuyển mạch kênh của mạng tế bào
Cellular Circuit-Switched Data (CCSD)
dữ liệu chuyển tải
Transport Data (TDT)
dữ liệu bản
basic data
dữ liệu dán nhãn
marked data
dữ liệu dung lượng thấp
low volume data
dữ liệu sở
basal data
dữ liệu sở
basic data
dữ liệu sở
source data
dữ liệu đánh dấu
marked data
dữ liệu cố định
fixed data
dữ liệu cố định
static data
dữ liệu còn giữ lại
retained data
dữ liệu công cộng
public data
dữ liệu của người dùng phiên
Session User Data (SUD)
dữ liệu dẫn xuất
derived data
dữ liệu dấu phẩy cố định
fixed point data
dữ liệu dấu phẩy động
floating point data
dữ liệu dây truyền
chain data
dữ liệu dòng
line data
dữ liệu dưới thoại
data under voice
dữ liệu dưới thoại
Data Under Voice (DUV)
dữ liệu dưới tiếng nói
data under voice
dữ liệu duy nhất
non-typical data
dữ liệu duy nhất
unique data
dữ liệu duy trì
retained data
dữ liệu fađinh
outdated data
dữ liệu gia số
incremental data
dữ liệu giá trị
value data
dữ liệu giao dịch
transaction data
dữ liệu giao thông
traffic data
dữ liệu giao tiếp
session data
dữ liệu gốc
basic data
dữ liệu gốc
master data
dữ liệu gốc
native data
dữ liệu gói số hóa mạng tổ ong
Cellular Digital Packet Data (CDPD)
dữ liệu gọi đến
incoming data
dữ liệu gửi sẵn sàng
Data Send Ready (DSR)
dữ liệu hằng
constant data
dữ liệu hệ thống
system data
dữ liệu hiển thị
performance data
dữ liệu hiệu chỉnh
correction data
dữ liệu hình
picture data
dữ liệu hình ảnh
image data
dữ liệu hóa đơn
billing data
dữ liệu hỗn hợp
mixed data
dữ liệu I-O
i-o data
dữ liệu kế hoạch bay
flight plan data
dữ liệu kết cặp
paired data
dữ liệu kết hợp
associated data
dữ liệu kết hợp/kênh thoại
Integrated Data/Voice Channel (IDVC)
dữ liệu kết xuất
dump data
dữ liệu khách hàng
customer data
dữ liệu khí tượng học
meteorological data
dữ liệu khối
block data
dữ liệu khối
Unit Data (UDT)
dữ liệu khối mở rộng
Extended Unit Data (XUDT)
dữ liệu khởi nhập
logon data
dữ liệu không gian
spatial data
dữ liệu không kết cặp
non-paired data
dữ liệu không hóa
clear data
dữ liệu không nhất quán
inconsistent data
dữ liệu không định dạng
unformatted data
dữ liệu tự số
numeric character data
dữ liệu kiểm thử
test data
dữ liệu kiểm tra
test data
dữ liệu kiểu số
numeric data
dữ liệu tự
character data
dữ liệu tự
textual data (information)
dữ liệu tự số
numeric character data
dữ liệu lấy ra
outgoing data
dữ liệu liền kề
contiguous data
dữ liệu liên tục
continuous data
dữ liệu lôgic
boolean data
dữ liệu luân phiên
rotating data
dữ liệu hóa
coded data
dữ liệu hóa
ED (enciphereddata)
dữ liệu hóa
enciphered data (ED)
dữ liệu hóa
encoded data
dữ liệu mặc định
default data
dữ liệu mật tiếp
contiguous data
dữ liệu mẫu
sample data
dữ liệu máy đọc được
machine-readable data
dữ liệu miêu tả
descriptive data
dữ liệu nằm giữa
Data In the Middle (DIM)
dữ liệu nén
packed data
dữ liệu ngẫu nhiên
random data
dữ liệu ngoài
external data
dữ liệu ngoài
external data (XDATA)
dữ liệu ngoài
external data item
dữ liệu ngoài
XDATA (externaldata)
dữ liệu ngoại suy
extrapolating data
dữ liệu người dùng
user data
dữ liệu người dùng gọi
call user data
dữ liệu người sử dụng
user data
dữ liệu nguồn
resource data
dữ liệu nguồn
source data
dữ liệu nguồn tự động hóa
automation source data
dữ liệu nguyên bản
textual data
dữ liệu nhận
sense data
dữ liệu nhập
data-entry
dữ liệu nhập
data-in
dữ liệu nhập
input data
dữ liệu nhất thời
Transient Data (TD)
dữ liệu nhạy
sensitive data
dữ liệu nhạy cảm
sense data
dữ liệu nhị phân
binary data
dữ liệu nhiều lớp
multiple data
dữ liệu ổn định
stabilized data
dữ liệu phân phối
distributed data
dữ liệu phân tán
distributed data
dữ liệu phân tán
scattered data
dữ liệu phát
sending data
Dữ liệu phát (EIA-232-E)
Transmitted Data (EIA-232-E) (TD)
Dữ liệu phát thứ cấp (EIA-232)
Secondary Transmitted Data (EIA-232) (STD)
dữ liệu phím đếm
Count Key Data (CKD)
dữ liệu phức
complex data
dữ liệu qua âm thoại
Data - Over - Voice (DOV)
dữ liệu quản chức năng
FMD function management data
dữ liệu quản chức năng
function management data
dữ liệu quản chức năng
function management data (FDM)
dữ liệu quản chức năng
Function Management Data (FMD)
dữ liệu quản hóa đơn
billing control data
dữ liệu quan sát
observed data
dữ liệu quan trọng của sản phẩm
VPD (vitalproduct data)
dữ liệu quy đổi
reduction data
dữ liệu ra
data out
dữ liệu ra
data output
dữ liệu ra
output data
dữ liệu ràng
clear data
dữ liệu rời rạc
discrete data
dữ liệu sẵn
Data Available (DA)
dữ liệu sản phẩm
product data
dữ liệu sẵn sàng
Data Ready (DR)
dữ liệu siêu âm thanh
DAV (dataabove voice)
dữ liệu số
digital data
dữ liệu số
numeric data
dữ liệu số
numerical data
dữ liệu số hóa
digitized data
dữ liệu số học hóa
coded arithmetic data
dữ liệu số qua thoại
Digital Data Over Voice (DDOV)
dữ liệu số tuyến xuống
Digital Data Downlink (DDDL)
dữ liệu sống
live data
dữ liệu tạm
temporary data
dữ liệu tạo đường truyền
routing data
dữ liệu tham khảo
reference data
dữ liệu thao tác
operational data
dữ liệu thao tác
transaction data
dữ liệu thập phân
decimal data
dữ liệu thay đổi ngẫu nhiên
randomly fluctuating data
dữ liệu theo chủ đề
thematic data
dữ liệu theo giờ
hourly data
dữ liệu thiết kế
design data
dữ liệu thô
processed data
dữ liệu thô
raw data
dữ liệu thời gian thực
real-time data
dữ liệu thống
statistical data
dữ liệu thử
test data
Dữ liệu thu (EIA -232-E)
Received Data (EIA- 232-E) (RD)
dữ liệu thứ cấp
secondary data
Dữ liệu thu nhập thứ cấp (EIA-232-E)
Secondary Received Data (EIA-232-E) (SRD)
dữ liệu thu thứ cấp
secondary received data
dữ liệu thực hiện
performance data
dữ liệu thực nghiệm
experimental data
dữ liệu thuộc tính
attribute data
dữ liệu thương mại
business data
dữ liệu thường trực
permanent data
dữ liệu thường trực
resident data
dữ liệu tích hợp
integrated data
dữ liệu tiếng xung
PCVD (pulsecode voice data)
dữ liệu tiếng xung
pulse code voice data (PCVD)
dữ liệu tiếp theo
continued data set
dữ liệu tiêu chuẩn
standard data
dữ liệu tĩnh
static data
dữ liệu tình cờ
random data
dữ liệu tọa độ
coordinate data
dữ liệu toàn cục
global data
dữ liệu tốc độ thấp của trạm mặt đất tàu biển
Ship Earth Station Low Speed Data (SESDL)
dữ liệu trang
page data
dữ liệu trạng thái
status data
dữ liệu trên thoại
data above voice
dữ liệu trên thoại
Data Above Voice (DAV)
dữ liệu trên tiếng nói
data above voice
dữ liệu trong
internal data
dữ liệu trong chế độ chuyển mạch kênh
Circuit Mode Data (CMD)
dữ liệu trong suốt
transparent (data)
dữ liệu trực tiếp
immediate data
dữ liệu trừu tượng
abstract data
dữ liệu truy cập hạn chế
limited access data
dữ liệu truyền loạt
burst data
dữ liệu tự do
unprotected data
dữ liệu tức thì
immediate data
dữ liệu tức thời
immediate data
dữ liệu tương quan
correlation data
dữ liệu tương tự
analog (ue) data
dữ liệu tương tự
analog data
dữ liệu tương đối
relative data
dữ liệu tuyệt đối
absolute data
dữ liệu ứng dụng
application data
dữ liệu ước lượng
estimated data
dữ liệu tự động hóa
data and automation (datamation)
dữ liệu tự động hóa
datamation (dataand automation)
dữ liệu văn phòng
office data
dữ liệu vào
data-in
dữ liệu vào
input data
dữ liệu vào ra
i-o data
dữ liệu vào-ra
input-output data
dữ liệu về thời gian
chronometric data
dữ liệu vectơ
vector data
dữ liệu vectơ
Vector Data (VD)
dữ liệu video
video data
dữ liệu xuất
data-out
dữ liệu xuất
output data
dữ liệu xung
receiving data
dữ liệu yêu cầu
request data
dữ liệu đã định dạng
formatted data
dữ liệu đã được gửi
Data Send (DS)
dữ liệu đã được thu
Data Received (DR)
dữ liệu đặc biệt (không theo quy cách)
Exception Data (ED)
dữ liệu đánh giá
estimated data
dữ liệu đánh số
enumeration data type
dữ liệu đầu cuối ảo
virtual terminal data
dữ liệu đầu cuối ảo
virtual terminal data (VTD)
dữ liệu đầu cuối ảo
VTD (virtualterminal data)
dữ liệu đầu ra
output data
dữ liệu đầu vào nối tiếp
Serial Input data (SID)
dữ liệu đầu xa
Far End Data (FED)
dữ liệu để tính toán
calculating data
dữ liệu địa
geographic data
dữ liệu điều khiển
control data
dữ liệu điều khiển
control data item
dữ liệu điều khiển chương trình
program control data
dữ liệu điều khiển phụ
minor control data
dữ liệu điều khiển thứ yếu
minor control data
dữ liệu điều khiển trung gian
intermediate control data
dữ liệu điều khiển việc làm
Data Control Work (DCW)
dữ liệu đỉnh
vertex data
dữ liệu định hướng kết nối
Connection Oriented Data (COD)
dữ liệu định hướng trường
field-oriented data
dữ liệu định tính
qualitative data
dữ liệu định tuyến
routing data
dữ liệu đồ họa
graphic data
dữ liệu đồ thị
graphic data
dữ liệu đọc vào
read-in data
dữ liệu đơn vị
Unit Data (UD)
dữ liệu đóng gói
packed data
dữ liệu được làm nhẵn
smoothed data
dữ liệu được tả ngoài
external described data
dữ liệu được quan sát
observed data
dữ liệu được xếp
ranked data
dữ liệu đường truyền
routing data
dụng cụ liên lạc dữ liệu
Data Communication Equipment (DCE)
găng dữ liệu
data glove (forVR)
ghi chép dữ liệu
data logging
giá trị dữ liệu
data value
giải dữ liệu
data encoding
giải thuật hóa dữ liệu
data encryption algorithm (DEA)
giải thuật hóa dữ liệu quốc tế
IDEA (InternationalData Encryption Algorithm)
giai đoạn truyền dữ liệu
data transfer phase
giản đồ luồng dữ liệu
data flow diagram (DFD)
giản đồ luồng dữ liệu
DFD (datafacility product)
giao diện dòng dữ liệu
data-stream interface (DSL)
giao diện dòng dữ liệu
DSI (DataStream Interface)
giao diện dữ liệu
data interface
giao diện dữ liệu lệch
Command Data Interface (CDI)
giao diện dữ liệu phân bố theo cấp đồng
Copper Distributed Data Interface (CDDI)
giao diện dữ liệu phân bố theo đôi dây xoắn
Twisted Pair Distributed Data Interface (TPDDI)
giao diện dữ liệu phân bố theo đôi dây xoắn
Twisted-pair Distributed Data Interface (TDDI)
giao diện liên kết dữ liệu mở
open data-link interface (ODI)
Giao diện người dùng mạng ISDN - Quy cách lớp kết nối dữ liệu
ISDN User - Network Interface - Data Link Layer Specification (Q.921)
giao diện phân bố dữ liệu được bảo vệ
Shielded Data Distributed Interface (SDDI)
giao diện truyền dữ liệu
data transmission interface
giao tác dữ liệu
data transaction
giao thức (gói) dữ liệu tin cậy
Reliable Data (gram) Protocol (RDP)
Giao thức chuyển dữ liệu khối lớn Nadir
nadir bulk data transfer protocol (NBDTP)
giao thức chuyển tải nguồn dữ liệu
Data Source Transfer Protocol (DSTP)
Giao thức dữ liệu (HDLP)
Data Protocol (HDLP) (DLP)
giao thức dữ liệu của bộ định vị từ xa
Telelocator Data Protocol (TDP)
Giao thức truy nhập dữ liệu (Lớp ứng dụng DNA của DEC)
Data Access Protocol (DEC'sDNA - Application Layer) (DAP)
giao thức tuyến nối dữ liệu di động
Mobile Data Link Protocol (MDLP)
giao thức để trao đổi dữ liệu điện tử
Protocol for Electronic Data Exchange (PEDE)
giao thức điều khiển truyền dữ liệu nâng cao
ADCCP (advanceddata communications control Protocol)
giao thức điều khiển truyền dữ liệu nâng cao
advanced data communications control protocol (ADCCP)
gốc dữ liệu
data origin
gói dữ liệu
data deck
gói dữ liệu
data packet
Gói dữ liệu Internet
Internet Data Packet (IDP)
gửi dữ liệu
Send Data (SD)
hàng dữ liệu
data queue
hằng dữ liệu
data constant
hàng đợi dữ liệu
data queue
hàng đợi dữ liệu tạm
transient data queue
hệ dữ liệu lấy mẫu
sampled data system
hệ dữ liệu quan hệ
relational data system
hệ dữ liệu rời rạc
sampled data system
hệ dữ liệu tích hợp
integrated data system
hệ dữ liệu đã lấy mẫu
sampled data system
hệ khôi phục dữ liệu
data recovery system
hệ quản đế dữ liệu
Data Base Management System (DBMS)
hệ quản trị sở dữ liệu
Data Base Management System (DBMS)
hệ thống an ninh ngân hàng dữ liệu
Data Bank Security System (DBSS)
hệ thống sở dữ liệu tổng quát hóa
Generalized Data Base System (GDBS)
hệ thống sở dữ liệu được kỹ thuật số hỗ trợ
Digital Assisted Data Base System (DADBS)
hệ thống dữ liệu
data system
hệ thống dữ liệu
data-logging system
hệ thống dữ liệu bay
flight data system
hệ thống dữ liệu của mạng tổng/trung kế
Total Network Data System/Trunking (TNDS/TK)
Hệ thống dữ liệu dẫn đường mặt đất (NASA)
Pilot Land Data System (NASA) (PLDS)
Hệ thống dữ liệu khí hậu của NASA
NASA climate data system (NCDS)
hệ thống dữ liệu nối tiếp quốc tế-ISDS
ISDS: International Serials Data System
hệ thống dữ liệu phát quảng qua tuyến
Radio Broadcast Data System (RBDS)
hệ thống dữ liệu số
digital data system (DDS)
hệ thống dữ liệu số
DSS (digitaldata system)
hệ thống dữ liệu thông minh hàng không trụ
Aerospace Intelligence Data System (AIDS)
hệ thống khôi phục quản dữ liệu
Data Management and Retrieval System (DMRS)
hệ thống luồng dữ liệu
data flow system
hệ thống lưu trữ dữ liệu ảnh ba chiều
Holographic Data Storage System (HDSS)
hệ thống lưu trữ phân phối dữ liệu
Data Archive and Distribution System (DADS)
hệ thống mang dữ liệu
Data Carrier System (DCS)
hệ thống nhập dữ liệu đầu xa
Remote Data Entry System (RDES)
Hệ thống nối mạng dữ liệu AMA
AMA Data Networking System (AMADNS)
Hệ thống phân tích dữ liệu ảnh (Đại học tổng hợp Hosei, Nhật Bản)
Image Data Analysis System (HoseiUni, Japan) (i-DAS)
hệ thống phân tích dữ liệu tài nguyên trái đất
Earth Resources Data Analysis System (ERDAS)
hệ thống quản sở dữ liệu
Data Base Management System (DBMS)
hệ thống quản sở dữ liệu quan hệ/đầu xa
Relational/Remote Data Base Management System (RDBMS)
hệ thống quản sở dữ liệu tổng hợp
Integrated Data Base Management System (IDMS)
hệ thống quản dữ liệu tích hợp
IDMS (integrateddata management system)
hệ thống quản dữ liệu lệnh
Command and Data Management System (CDMS)
Hệ thống quản dữ liệu/Hiển thị đầu cuối
Terminal Data/Display Management System (TDMS)
hệ thống quản trị dữ liệu tải
Traffic Data Administration System (TDAS)
hệ thống quản trị dữ liệu tích hợp
integrated data management system (IDMS)
hệ thống số hóa dữ liệu đồ họa tiên tiến
Advanced Cartographic Data Digitizing System (ACDDS)
hệ thống tập hợp dữ liệu đa điểm
Multi-point Data set System (MDS)
hệ thống thông tin dữ liệu hàng không
Data Avionics Information System (DAIS)
Hệ thống thông tin dữ liệu của hệ thống quan sát trái đất [[[NASA]]]
Earth Observing System Data and Information System [NASA] (EOSDIS)
hệ thống thu dữ liệu viễn trắc
telemetric data receiving set
hệ thống thu nhận dữ liệu
DAS (dataacquisition system)
hệ thống thu nhận dữ liệu
Data Acquisition System (DAS)
hệ thống thu nhận dữ liệu tích hợp
Integrated Data Acquisition System (IDAS)
hệ thống thu nhập dữ liệu băng rộng
Wide-Band Data Collection System (WBDCS)
hệ thống thu thập dữ liệu bảo dưỡng
Maintenance Data Collection System (MDCS)
hệ thống thu thập phân tích dữ liệu
Data Collection and Analysis System (DCAS)
hệ thống tiếp nhận dữ liệu quản trị thiết kế
Engineering and Administrative Data Acquisition System (EADAS)
hệ thống tổ chức ngân hàng dữ liệu
Data Bank Organization System (DBOS)
hệ thống trung gian dữ liệu di động
Mobile Data Intermediate System (MDIS)
hệ thống truyền dẫn dữ liệu cao tố
high speed data transmission system
hệ thống truyền dữ liệu
data transfer system
hệ thống truyền dữ liệu
data transmission system
hệ thống truyền thông dữ liệu
data communications system (DCS)
hệ thống truyền thông dữ liệu
DCS (datacommunications system)
hệ thống vệ tinh theo dõi chuyển tiếp dữ liệu
Tracking and Data Relay Satellite System (TDRSS)
hệ thống xử dữ liệu ảnh
Image Data Processing System (IDAPS)
Hệ thống xử dữ liệu Lars
Lars Data Processing System (LARSYS)
hệ thống xử dữ liệu tự động
ADPS (automaticdata processing system)
hệ thống xử dữ liệu tự động
automatic data processing system (ADPS)
hệ thống xử dữ liệu điện tử
Electronic Data Processing System (EDPS)
hệ thống xử hình ảnh quản dữ liệu địa
Geographic Data Management and Image Processing System (GEOMIPS)
hệ thống điều khiển ngân hàng dữ liệu
Data Bank Control System (DBCS)
hệ thống đo thử dữ liệu tự động
Automated Data Test System (ADTS)
Hệ thống/Dịch vụ sở dữ liệu
Data Base System/Services (DBS)
hệ thư mục dữ liệu
data directory system
hệ thu nhập dữ liệu
data acquisition system
hệ trao đổi dữ liệu
data exchange system
hệ trao đổi dữ liệu
Data exchange System (DXS)
hệ trao đổi dữ liệu điện tử
electronic data interchange system
hệ truy hồi dữ liệu
data retrieval system
hệ truyền dữ liệu
data transmission system
hệ truyền thông dữ liệu
data communication system
hệ xử dữ liệu
data processing system
hệ xử dữ liệu tự động
automatic data processing system
hệ đế chế dữ liệu
data base system
hệ đế dữ liệu tôn ti
hierarchical data base system
hết dự liễu
end of data (EOD)
hiển thị dữ liệu
data display
hiển thị dữ liệu
Data Display (DD)
hiệp hội các tiêu chuẩn trao đổi dữ liệu
Data Interchange Standards Association (DISA)
hiệp hội các tổ chức xử dữ liệu
Association for Data Processing Service Organizations (ADAPSO)
hiệp hội dữ liệu hồng ngoại (IrDA)
IrDA (InfraredData Association)
hiệp hội dữ liệu điều khiển
Control Data Corporation (CDC)
hộp dữ liệu
data cartridge
hộp dữ liệu
Data Cartridge (DC)
hợp lệ dữ liệu
data validation
kênh dữ liệu
data channel
kênh dữ liệu
data Transmission channel
kênh dữ liệu hiển thị
Display Data Channel (DDC)
kênh dữ liệu hiển thị
Display Data Channel (DDF)
kênh dữ liệu hiển thị số 1
Display Data Channel One (DDC1)
Kênh dữ liệu ISDN D
Data channel ISDN D
kênh dữ liệu số
Digital Data Channel (DDC)
kênh dữ liệu tốc độ thấp
Low Speed Data channel (LSD)
kênh nhập dữ liệu
data input bus
kênh nhập/xuất dữ liệu
I/O data channel
kênh truyền dữ liệu
data Transmission channel
kênh truyền thông dữ liệu
data communication channel
kênh truyền thông dữ liệu
data communication channel (DCC)
kênh truyền thông dữ liệu
DCC (datacommunication channel)
kết nối dữ liệu
data chain
kết nối dữ liệu
data communications
kết nối dữ liệu
data connection
kết nối dữ liệu vào đường dây
CDSTL (connectdata set to line)
kết nối tập dữ liệu vào đường dây
connect data set to line (CDSTL)
kết quả (dữ liệu)
results (data)
kết thúc dữ liệu
end of data
kết thúc dữ liệu
EOD (endof data)
kết thúc khối dữ liệu
End of Data Block (EODB)
khai báo dữ liệu
data declaration
khai báo dữ liệu
data declaration statement
khai thác dữ liệu
data mining
kho dữ liệu
data bank
kho dữ liệu
data storage
kho dữ liệu
data store
kho dữ liệu
data warehouse
kho dữ liệu
data warehousing
khóa dữ liệu
data clock
khóa dữ liệu
data clocking
khóa dữ liệu
data key
khóa dữ liệu
data lock
khóa hóa dữ liệu
data encryption key (DEK)
khóa hóa dữ liệu
DEK (dataencryption key)
khóa hóa dữ liệu (DEK)
DEK (dataencryption key)
khóa mật hóa dữ liệu
Data Encryption Key (DEK)
khóa tập dữ liệu
data set key
khối bộ nhớ truy nhập nhanh của dữ liệu
Data Cache Unit (DCU)
Khối Dịch Vụ Dữ Liệu (DSU)
DSU (DataService Unit)
Khối dịch vụ dữ liệu/Khối dịch vụ kênh
Data Service Unit/Channel Service Unit (DSU/CSU)
Khối dịch vụ kênh/Khối dịch vụ dữ liệu
Channel Service Unit/Data Service Unit (CSU/DSU)
khối dữ liệu
data aggregate
khối dữ liệu
data block
khối dữ liệu
data block (DBLK)
khối dữ liệu
DBLK (datablock)
khối dữ liệu dịch vụ
SDU (ServiceData Unit)
Khối dữ liệu dịch vụ (SDU) tuyến kết nối
Link Service Data Unit (LSDU)
Khối dữ liệu dịch vụ ATM
ATM Service Data Unit (ATMSDU)
khối dữ liệu dịch vụ lớp ứng dụng
Application-layer Service Data Unit (ASDU)
khối dữ liệu dịch vụ mạng đã phát đi
Expedited Network - Service - Data - Unit (ENSDU)
khối dữ liệu dịch vụ phiên
Session Service Data Unit (SSDU)
khối dữ liệu dịch vụ phiên phát nhanh
Expedited Session Service Data Unit (XSSDU)
khối dữ liệu dịch vụ truyền tải
Transport Service Data Unit (TSDU)
khối dữ liệu dịch vụ truyền tải thăm
Expedited Transport Service Data Unit (ETSDU)
khối dữ liệu giao thức
PDU (ProtocolData Unit)
Khối dữ liệu giao thức (PDU) của MAC ban đầu
Initial MAC Protocol Data Unit (IMPDU)
Khối dữ liệu giao thức (PDU) của tuyến kết nối logic
Logical Link Protocol Data Unit (LLPDU)
Khối dữ liệu giao thức (PDU) liên mạng
Internetwork Protocol Data Unit (IPDU)
Khối dữ liệu giao thức (PDU) tin báo người sử dụng
User Message Protocol Data Unit (UMPDU)
khối dữ liệu giao thức của tác nhân người sử dụng
User Agent Protocol Data Unit (UAPDU)
khối dữ liệu giao thức mạng
Network Layer Data Unit (NLDU)
khối dữ liệu giao thức quản đo thử
TMP Data Unit (TMPDU)
khối dữ liệu giao thức thông tin quản chung
Common Management Information Protocol Data Unit (CMIPDU)
Khối dữ liệu giao thức trình diễn (PPDU) tái đồng bộ hóa
Resynchronize Presentation Protocol Data Unit (RSPPDU)
Khối dữ liệu giao thức truy nhập viễn tin (Telematic)
Telematic Access Protocol Data Unit (TAPDU)
khối dữ liệu giao thức tuyến kết nối số liệu
Data Link Protocol Data Unit (DLPDU)
khối dữ liệu giao thức ứng dụng
Application Protocol Data Unit (APDU)
Khối dữ liệu giao thức ứng dụng quản
Management Application Protocol Data Unit (MAPDU)
khối dữ liệu giao thức điều khiển truy nhập môi trường dẫn xuất
Derived Medium access control Protocol Data Unit (DMPDU)
khối dữ liệu gói
Packet Data Unit (PDU)
khối dữ liệu tải tin
Payload Data Unit (PDU)
khối dữ liệu truy nhập tệp
File Access Data Unit (FADU)
khối dữ liệu vật
physical data block
khối giao diện bus dữ liệu
Data Bus Interface Unit (DBIU)
khối giao diện dữ liệu
Data Interface Unit (DIU)
khối hiển thị dữ liệu
Data Display Unit (DDU)
khối mở rộng dữ liệu
data extent block (DEB)
khối mở rộng dữ liệu
DEB (dataextent block)
khôi phục dữ liệu
data reconstruction
khôi phục dữ liệu
data retrieval
khối quản dữ liệu trung tâm
Central Data Management Unit (CDMU)
khối đầu cuối dữ liệu
Data Terminal Unit (DTU)
khối đầu vào dữ liệu hiển thị
Display Data Entry Block (DDEB)
khối điều khiển dữ liệu
Data Control Block (DCB)
khối điều khiển dữ liệu
DCB (datacontrol block)
khối điều khiển lập dữ liệu
DSCB (dataset control block)
khối điều khiển tập dữ liệu
data set control block
khối điều khiển tập dữ liệu
data set control block (DSCB)
không còn dữ liệu từ phía gửi
no more data from sender (FIN)
không gian dữ liệu
data space
không đủ dữ liệu
insufficient data
khung dữ liệu
data frame
khuôn dạng dữ liệu
data format
khuôn dạng dữ liệu giao diện tiêu chuẩn
Standard interface data format (SIDF)
khuôn dạng dữ liệu không phụ thuộc hệ thống
System independent data format (SIDF)
khuôn dạng dữ liệu phân cấp
Hierarchical Data Format (HDF)
khuôn dạng dữ liệu tiêu chuẩn (mở rộng tên tệp)
Standard Data Format (filename extension) (SDF)
khuôn dạng trao đổi dữ liệu
Data Interchange Format (DIF)
khuôn dạng trao đổi dữ liệu đồ thị bản đồ
Map and Chart Data Interchange Format (MACDIF)
khuôn dữ liệu
data format
khuôn luồng dữ liệu
data stream format
kiểm dữ liệu
data inventory
kiểm tra dữ liệu
data check
kiểm tra dữ liệu kênh
channel data check
kiểm tra tính nguyên vẹn của dữ liệu
Data Integrity Check (DIC)
kiến trúc an toàn dữ liệu chung
Common Data Security Architecture (CDSA)
kiểu dữ liệu
data type
kiểu dữ liệu Boole
Boolean data type
kiểu dữ liệu cấu trúc
structured data type
Kiểu dữ liệu của Microsoft Access
Microsoft Access Data Types
kiểu dữ liệu gốc
original data type
kiểu dữ liệu gộp
aggregate data type
kiểu dữ liệu tự
character data type
kiểu dữ liệu logic
boolean data type
kiểu dữ liệu logic
logical data type
kiểu dữ liệu nguyên
integer data type
kiểu dữ liệu nhãn
label data type
kiểu dữ liệu phức
complex data type
kiểu dữ liệu thực
real data type
kiểu dữ liệu trừu tượng
abstract data type
kiểu dữ liệu trừu tượng
Abstract Data Type (ADT)
kiểu dữ liệu trừu tượng
ADT (abstractdata type)
kiểu dữ liệu trừu tượng nguyên thủy
primitive abstract data type
kiểu dữ liệu hướng
scalar data type
kiểu dữ liệu đại số
algebra data type
kỹ thuật luồng dữ liệu
data flow technique
kỹ thuật móc nối dữ liệu
Data Chaining (DC)
tự dữ liệu
data character
làm sạch dữ liệu
data cleaning
làm tươi dữ liệu
Refresh Data
lấy dữ liệu
Get Data
lấy dữ liệu ngoài
Get External Data
lệnh di chuyển dữ liệu
data move instruction
lệnh soạn thảo dữ liệu
data editing command
lệnh thao tác dữ liệu
data manipulation statement
lệnh định nghĩa dữ liệu
data definition statement
liên kết cân bằng dữ liệu
balanced data link
liên kết dữ liệu
data link
liên kết dữ liệu cân bằng
balanced data link
liên kết dữ liệu phân thời
time-division data links
liên kết dữ liệu thu phát
transceiver data link
linh kiện dữ liệu
data item
loại dữ liệu
data sort
loại dữ liệu
data-type
loại dữ liệu trừu tượng
abstract data type
lỗi chẵn lẻ dữ liệu
Data Parity Error (DPE)
lỗi do dữ liệu
data sensitive fault
lỗi dữ liệu
data error
lỗi theo dữ liệu
data-sensitive fault
lỗi trong dữ liệu
data sensitive fault
Lớp con hội tụ của phần chung - Khối dữ liệu dịch vụ
Common Part Convergence Sublayer - Service Data Unit (ATM) (CPCS-SDU)
lớp liên kết dữ liệu
data link layer
lớp liên kết dữ liệu
data link layer (DLL)
lớp liên kết dữ liệu
DLL (datalink layer)
lớp phủ dữ liệu hóa
coded data overlay
lớp điều khiển dòng dữ liệu
data flow control layer
luồng dữ liệu
data flow
luồng dữ liệu
data stream
luồng dữ liệu không đối xứng
asymmetric data flow
luồng dữ liệu máy in nhân
Personal Printer Data Stream [IBM] (PPDS)
luồng dữ liệu mức 1
level 1 data flow
lượng dữ liệu mức 2
level 2 data flow
luồng dữ liệu mức 2+
level 2+ data flow
luồng dữ liệu mức 3
level 3 data flow
luồng dữ liệu tổng quát hóa
Generalized Data Stream (GDS)
luồng nhập dữ liệu
data entry panel
Luồng đa lệnh/Luồng đa dữ liệu
Multiple Instruction stream, Multiple Data stream (MIMD)
lưu lượng dữ liệu
data traffic
lưu lượng thực của dữ liệu
net data rate
lưu thông dữ liệu
data flow
lưu thông dữ liệu
data traffic
lưu trữ dữ liệu
data warehousing
lưu trữ dữ liệu dung lượng cao
high capacity data storage
lưu đồ dữ liệu
data flowchart
dữ liệu
data code
dữ liệu quốc gia
data country code (DCC)
dữ liệu quốc gia
DDC (datacountry code)
dữ liệu trường
field data code
nhận dạng mạng dữ liệu
data network identification code (DNIC)
nhận dạng mạng dữ liệu
DNIC (datanetwork identification code)
nhận thực dữ liệu
Data Acquisition Code (DAC)
định dạng mạng dữ liệu
data network identification code (DNLC)
mạch dữ liệu
data circuit
mạch dữ liệu nối tiếp
tandem data circuit
mạch dữ liệu tiếp đôi
tandem data circuit
mạch truyền dữ liệu
data transmission circuit
màn hình nhập dữ liệu
data entry screen
mạng (dữ liệu) vòng
ring (data) network
mạng sở dữ liệu
Data Base Network (DBN)
mạng dữ liệu
data network
mạng dữ liệu
data work
mạng dữ liệu chung
PDN (publicdata network)
mạng dữ liệu chung
public data network (PDN)
mạng dữ liệu chuyển
PSDN (packetswitching data network)
mạng dữ liệu chuyển gói quốc tế
international packet-switching data network
mạng dữ liệu chuyển mạch công cộng
circuit-switched public data network (CSPDN)
mạng dữ liệu chuyển mạch công cộng
CSPDN (circuit-switched public data network)
mạng dữ liệu công cộng
PDN (publicdata network)
mạng dữ liệu công cộng
public data network
mạng dữ liệu công cộng
public data network (PDN)
mạng dữ liệu di động
Mobile Data Network (MDN)
mạng dữ liệu di động tạm thời
Interim Mobile Data Network (IMDN)
mạng dữ liệu gói số hóa mạng tổ ong
Cellular Digital Packet Data Network (CDPDN)
mạng dữ liệu mạch chuyên dụng
dedicated circuit data network
mạng dữ liệu quốc phòng
DDN (DefenseData Network)
mạng dữ liệu quốc phòng
Defense Data Network
mạng dữ liệu tiếng nói
speech data network
mạng dữ liệu tốc độ cao
High Speed Data Network (HSDN)
mạng dữ liệu theo dõi tàu trụ
Spacecraft tracking and Data Network (STDN)
mạng dữ liệu theo dõi tầu trụ từ mặt đất
Ground Spacecraft Tracking and Data Network (GSTDN)
mạng dữ liệu đồng bộ
synchronous data network
Mạng LAN tích hợp thoại dữ liệu
Integrated Voice and Data LAN (IVDLAN)
mạng lưới thu dữ liệu theo dõi không gian
Space Tracking and Data Acquisition Network
mạng thông tin mở rộng cho dữ liệu trực tuyến
Wide Information Network for Data Online (WINDO)
mạng trao đổi dữ liệu số
digital data exchange network
mạng truyền dẫn dữ liệu
data transmission network
mạng truyền dữ liệu
data communication network
mạng truyền thông dữ liệu
data communication network
mạng vận chuyển dữ liệu
data transport network
mạng định tuyến dữ liệu
Data Routing Network (DRM)
mặt bằng thu thập dữ liệu
Data Collection Platform (DCP)
mật độ dữ liệu
data density
mẫu biểu nhập dữ liệu
data entry form
mẫu thẻ dữ liệu
data tag pattern
mẫu tin dữ liệu
data record
mẩu tin dữ liệu
data record
mẩu tin dữ liệu
data record (DR)
mầu văn bản dữ liệu hiển thị
Display Data Text Template (DDTT)
máy chủ dữ liệu đồ họa
graphic data server
máy chủ quản dữ liệu
adminstration and data server
máy dữ liệu
data set
máy dữ liệu
data terminal
máy ghi dữ liệu
data inscriber
máy ghi dữ liệu
data logger
máy ghi dữ liệu
data recorder
máy ghi dữ liệu bay
flight data recorder
máy ghi dữ liệu số
digital data recorder
máy phát dữ liệu
data transmitter
máy thu dữ liệu
data receiver
máy tính dữ liệu bay
air data computer
máy tính thu thập dữ liệu
Data Collection Computer (DCC)
máy tính đơn lệnh đơn dữ liệu
SISD machine (singleinstruction single-data machine)
máy vẽ dữ liệu
data plotter
máy xử dữ liệu
data processing machine
máy xử dữ liệu điện tử
electronic data processing machine
máy đa dữ liệu đơn lệnh
single instruction multiple-data machine (SIMDmachine)
máy đa lệnh đa dữ liệu
MIMD machine (multipleinstruction multiple-data machine)
máy đa lệnh đơn dữ liệu
MISD machine (multiple-instruction single-data machine)
máy đa lệnh đơn dữ liệu
multiple-instruction single-data machine (MISDmachine)
máy đếm dữ liệu
data counter
máy đơn lệnh đa dữ liệu
single instruction multiple-data machine
mệnh đề dữ liệu
data clause
miền dữ liệu
data domain
miền dữ liệu
data region
miêu tả sở dữ liệu
Data Base Description (DBD)
hình dữ liệu
data model
hình dữ liệu quan hệ
relational data model
hình quản dữ liệu chuẩn
Reference Model of Data Management (RMDM)
tả sở dữ liệu logic (IMS)
Logical Data Base Description (IMS) (LDB)
tả dữ liệu
data description
tả dữ liệu độc lập máy
computer independent data description
tả tập dữ liệu
data set description
môi trường dữ liệu
data medium
môi trường dữ liệu tự động
automatic data medium
môi trường ghi dữ liệu
data recording medium
môi trường nhiều kiểu dữ liệu
mixed data (type) environment
Môi trường/Thiết bị xử dữ liệu
Data Processing Environment/Equipment (DPE)
môđem dữ liệu
data modem
môđun dữ liệu
data module
môđun hiển thị dữ liệu
Data Display Module (DDM)
Mua sắm SAMMS bằng trao đổi dữ liệu điện tử
SAMMS Procurement by Electronic Data Exchange (SPEDE)
mục dữ liệu
data element
mục dữ liệu
data entry
mục dữ liệu
data field
mục dữ liệu
data item
mức dữ liệu
data level
mục dữ liệu ngoài
external data item
mục dữ liệu nhập
entry data item
mục dữ liệu trong
internal data item
mục dữ liệu điều khiển
control data item
mục dữ liệu độc lập
independent data item
mức liên kết dữ liệu
data link level
mục tả dữ liệu
data description entry
mục nhập dữ liệu
data entry
mục nhập dữ liệu
data input
năng suất dữ liệu
data throughput
nén dữ liệu
compress data
nén dữ liệu
data compression
nén dữ liệu
Data Compression (modem) (DC)
nén dữ liệu không tổn hao thích ứng
Adaptive Lossless Data Compression (IBM) (ADLC)
Nén dữ liệu thích ứng ([[]] Hayes [[]])
Adaptive Data Compression (protocol) (Hayes) (ADC)
nền tảng thu nhập dữ liệu địa tĩnh
Geostationary Data Collection Platform (GDCP)
nền thu nhập dữ liệu
data collection platform
ngăn dữ liệu
data cell
ngân hàng dữ liệu
computer data base
ngân hàng dữ liệu
data bank
ngân hàng dữ liệu hợp pháp
legal data bank
ngân hàng dữ liệu thư mục
bibliographic data bank
ngắt dữ liệu
data break
ngôn ngữ (dễ) hỏi dữ liệu
Data (Easy) Query Language (DQL)
ngôn ngữ dữ liệu
data language
ngôn ngữ dữ liệu 1
DL/1 (datalanguage 1)
ngôn ngữ dữ liệu tương tác
IDL (interactivedata language)
ngôn ngữ dữ liệu tương tác
interactive data language (IBL)
ngôn ngữ dữ liệu tương tác
Interactive Data Language (IDL)
ngôn ngữ lập trình của các hệ thống dữ liệu máy tính
Computer Data Systems Language (CODASYL)
ngôn ngữ lập trình dữ liệu
Data Programming Language (DPL)
ngôn ngữ miêu tả dữ liệu
data description Language (DDL)
ngôn ngữ tả dữ liệu
Data Description Language (DDL)
ngôn ngữ tả dữ liệu
DDL (datadescription language)
ngôn ngữ phân tích dữ liệu tương tác
IDL (interactivedata analysis language)
ngôn ngữ phân tích dữ liệu tương tác
interactive data analysis language (IDL)
ngôn ngữ quản dữ liệu
data management language (DML)
ngôn ngữ quản dữ liệu
DML (datamanagement language)
ngôn ngữ quản trị dữ liệu
data administration language (DAL)
ngôn ngữ tạo dữ liệu
data generation language (DGL)
ngôn ngữ tạo dữ liệu
DGL (datageneration language)
ngôn ngữ thao tác dữ liệu
data manipulation language (DML)
Ngôn ngữ truy nhập dữ liệu [[[máy]] tính Apple]
Data Access Language [Apple Computer] (DAL)
ngôn ngữ đế dữ liệu
data base language
ngôn ngữ điều khiển dữ liệu
Data Control Language (DCL)
ngôn ngữ định nghĩa dữ liệu
Data Definition Language (DDL)
ngôn ngữ định nghĩa dữ liệu
DDL (datadefinition language)
nguồn dữ liệu
data feeds
nguồn dữ liệu
data origin
nguồn dữ liệu
data resource
nguồn dữ liệu
data source
nguồn dữ liệu mở kết hợp thư tín
Mail Merge Open Data Source
nhà băng dữ liệu
data bank
nhà quản dữ liệu đối tượng tài nguyên
Resource Object Data Manager (RODM)
nhà quản trị sở dữ liệu
Data Base Manager (DBM)
nhãn dữ liệu
data label
nhãn dữ liệu đã hiệu chỉnh
modified data tag (MDT)
nhãn tập dữ liệu
data set label (DSL)
nhãn tập dữ liệu
DSL (dataset label)
nhập dữ liệu
data entry
nhập dữ liệu
data input
nhập dữ liệu
enter data
nhập dữ liệu
input data
nhập dữ liệu trực tiếp
direct data entry
nhập dữ liệu trực tuyến
online data entry
nhập dữ liệu tự động
automatic data entry
nhập kho dữ liệu
Data Warehousing (DW)
nhật dữ liệu
data logging
nhóm công tác liên quan về quản dữ liệu để trao đổi toàn cầu
Interagency Working Group on Data Management for Global Change (IWGDMGC)
nhóm dữ liệu
data group
nhóm dữ liệu thế hệ
GDG (generationdata group)
nhóm dữ liệu thế hệ
generation data group (GDG)
nhóm dữ liệu được lựa chọn
selected data series
Nhóm làm việc về trao đổi dữ liệu điện tử (EDI)
Work Group For Electronic Data Interchange (EEDI)
nhóm tập (hợp) dữ liệu cấp
primary data set group
nhóm tập dữ liệu
data set group
nhóm thẻ dữ liệu
data tag group
nhóm đặc trách sở dữ liệu
Data Base Task Group (DBTG)
nội dung dữ liệu
data content
nơi gom dữ liệu
data sink
nút chủ dữ liệu
data host node
nút xử dữ liệu
data processing node
cắm dữ liệu
data jack
ô dữ liệu
data cell
ống dữ liệu
data pipe
pha dữ liệu
data phase
pha truyền dữ liệu
data phase
pha truyền dữ liệu
data transfer phase
phẩm chất dữ liệu
data quality
phân chia dữ liệu
data sharing
phần chuyển giao dữ liệu
Data Transfer Part (DTP)
phân dữ liệu
data division
phần dữ liệu
data division
phần dữ liệu điều khiển
control data item
phần mềm quản dữ liệu
Data Management Software (DMS)
Phân tích chất lượng dữ liệu ảnh LANDSAT
LANDSAT Image Data Quality Analysis (LIDQA)
phân tích dữ liệu
data analysis
phân tích luồng dữ liệu
data flow analysis
phần tử dữ liệu
data element
phần tử dữ liệu
data entity
phần tử dữ liệu
data entry
phần tử dữ liệu
data item
phần tử dữ liệu chỉ mục
index data item
phần tử dữ liệu hỗn hợp
composite data element
phần tử dữ liệu tự
character data entity
phần tử dữ liệu thuộc tính
attribute data element
phần tử dữ liệu trao đổi
interchange data element
phần tử quản bộ nhớ phân cấp thiết bị dữ liệu
Data Facility Hierarchical Storage Manager (DFHSM)
phần đuôi ( kết thúc) lớp kết nối dữ liệu
Data Link Layer Trailer (DLT)
phao dữ liệu môi trường
Environmental Data Buoy (EDB)
phiên bản dữ liệu
data instance
phiếu dữ liệu nguồn
source data card
phím dữ liệu
data key
phục vụ dữ liệu đồ họa
graphic data server
phương tiện ghi dữ liệu
recorded (data) medium
phương tiện ghi dữ liệu
recorded data medium
phương tiện nén dữ liệu
Data Compression Facility (DCF)
phương tiện nhập dữ liệu
data entry facility
phương tiện truyền dữ liệu
data transmission facility
phương tiện truyền thông dữ liệu
data communication facility (DCF)
phương tiện truyền thông dữ liệu
DCF (datacommunication facility)
phương tiện xử dữ liệu trung tâm
Central Data Handling Facility (CDHF)
phương trình nhập dữ liệu
data entry program
PPDU báo nhận dữ liệu tiềm năng
Capability Data Acknowledge PPDU
PPDU dữ liệu phát nhanh
Expedited Data PPDU
PPDU dữ liệu tiềm năng
Capability Data PPDU
PPDU dữ liệu trình diễn
Presentation Data PPDU (TDPPDU)
PPDU dữ liệu trình diễn đã được nhập
Presentation Typed Data PPDU (TIDPPDU)
quản dữ liệu
data management
quản dữ liệu cao cấp
advanced data management
quản dữ liệu phân tán
Distributed Data Management (DDM)
quản dữ liệu rời rạc
Discrete Data Management (DDM)
quản nguồn dữ liệu
data resource management
quản thiết bị quản truy nhập dữ liệu
Data Access Management/Manager (DAM)
quản trị sở dữ liệu
Data Base Administrator (DBA)
quản trị dữ liệu
data management
quy tắc dữ liệu
data rules
rãnh dữ liệu
data track
sai hỏng nhạy dữ liệu
data sensitive fault
sai lạc dữ liệu
data contamination
sai lạc dữ liệu
data corruption
sản phẩm công cụ dữ liệu
data Facility product (DFP)
sắp dữ liệu
data sorting
siêu dữ liệu
meta-data
siêu xa lộ dữ liệu
super data highway
sổ dữ liệu
data-book
sở dữ liệu
computer data base
sở dữ liệu
data bank
sở dữ liệu máy tính
computer data base
số dữ liệu véc
Vector Data Number (VDN)
đồ dòng dữ liệu
data row diagram
đồ dữ liệu
data map
đồ luồng dữ liệu
data flow diagram
sóng mang dữ liệu
data carrier
sự bảo vệ tập dữ liệu tự động
ADSP (automaticdata set protection)
sự bảo vệ tập dữ liệu tự động
automatic data set protection (ADSP)
sự bắt dữ liệu
data acquisition
sự bắt dữ liệu
data capture
sự bắt dữ liệu
data collection
sự bắt dữ liệu
data logging
sự bung dữ liệu
data expansion
sự chắn dữ liệu
data masking
sự chắn trường dữ liệu
data field masking
sự che dữ liệu
data masking
sự chuyển dữ liệu
data communication
sự chuyển dữ liệu
data movement
sự chuyển dữ liệu
data transfer
sự chuyển dữ liệu
data transmission
sự chuyển dữ liệu trong
internal data transfer
sự chuyển dữ liệu đồng bộ
synchronous data transfer
sự chuyển gói tiếng nói/dữ liệu
voice/data packet switch
sự dãn dữ liệu
data expansion
sự ép dữ liệu
data compression
sự ghi chép dữ liệu
measurement data acquisition
sự ghi dữ liệu
data recording
sự ghi dữ liệu hỗn tạp
MDR (miscellaneousdata recording)
sự ghi dữ liệu hỗn tạp
miscellaneous data recording (MDR)
sự hủy tập dữ liệu
data set deletion
sự kết thúc dữ liệu
end of data (EOD)
sự kết thúc dữ liệu
EOD (endof data)
sự lấy mẫu dữ liệu
measuring data sampling
sự lấy mẫu dữ liệu
measuring data scanning
sự lấy mẫu dữ liệu đo
measuring data sampling
sự lấy mẫu dữ liệu đo
measuring data scanning
sự lọc dữ liệu
data purification
sự lưu giữ dữ liệu tích hợp
integrated data store (IDS)
sự lưu trữ dữ liệu tích hợp
IDS (integrateddata store)
sự mất dữ liệu
data loss
sự mở rộng tập dữ liệu
data set extension (DSE)
sự mở rộng tập dữ liệu
DSE (dataset extension)
sự nén dữ liệu
data compacting
sự nén dữ liệu
data compaction
sự nén dữ liệu
data compression
sự nén dữ liệu
data reduction
sự nén dữ liệu bị mất
lossy data compression
sự nén dữ liệu không mất
lossless data compression
sự ngắt dữ liệu
data break
sự nhận dạng tập dữ liệu
data set identification (DSID)
sự nhận dạng tập dữ liệu
DSID (dataset identification)
sự nhận dữ liệu trực tiếp
DDE (directdata entry)
sự nhập dữ liệu
data entry
sự nhập dữ liệu
data input
sự nhập dữ liệu nguồn
source data entry
sự nhập dữ liệu tiếng nói
VDE (voicedata entry)
sự nhập dữ liệu tiếng nói
voice data entry
sự nhập dữ liệu trực tiếp
DDE (directdata entry)
sự nhập dữ liệu trực tiếp
direct data entry (DDE)
sự nhập dữ liệu từ xa
remote data entry
sự nhập dữ liệu từ xa
remote data processing
sự nối dữ liệu
data connection
sự phân tích dữ liệu lỗi
EDA (errordata analysis)
sự phân tích dữ liệu lỗi
error data analysis (EDA)
sự phân tích dữ liệu thời gian-tần số
time and frequency data analysis
sự phát dữ liệu bất đồng
asynchronous data transfer
sự quản dữ liệu điện tử
electronic data management (EDM)
sự quản trị dữ liệu điện tử
EDM (electronicdata management)
sự quét dữ liệu đo
measuring data sampling
sự quét dữ liệu đo
measuring data scanning
sự rút gọn dữ liệu đo
measuring data reduction
sự rút tập dữ liệu
data set retirement
sự tách sóng mang dữ liệu
data carrier detect (DCD)
sự tách sóng mang dữ liệu
DCD (datacarrier detect)
sự thu nhận dữ liệu nguồn
source data acquisition
sự thu nhận dữ liệu nguồn
source data capture
sự thu nhận dữ liệu tự động
automatic data acquisition (ADA)
sự thu nhận dữ liệu đo
measurement data acquisition
sự tiếp nhận dữ liệu
acquisition of measured data
sự tiếp nhận dữ liệu
measurement data acquisition
sự trao đổi dữ liệu
data exchange (datex)
sự trao đổi dữ liệu
datex (dataexchange)
sự trao đổi dữ liệu số
digital data exchange (DDX)
sự trao đổi dữ liệu điện tử
EDI (electronicdata interchange)
sự trao đổi dữ liệu động
DDE (dynamicdata exchange
sự trao đổi dữ liệu động
dynamic data exchange (DDE)
sự trích dữ liệu
data extraction
sự truyền dẫn dữ liệu analog
analog data transmission
sự truyền dữ liệu
data communication
sự truyền dữ liệu
data transfer
sự truyền dữ liệu
data transmission
sự truyền dữ liệu dị bộ
asynchronous data transmission
sự truyền dữ liệu nối tiếp
serial data transmissions
sự truyền dữ liệu số
digital data transmission
sự truyền dữ liệu song song
parallel data transmission
sự truyền dữ liệu theo luồng
stream data transmission
sự truyền dữ liệu tuyến
wireless data transmission
sự truyền dữ liệu đồng bộ
synchronous data transmission
sự truyền thông dữ liệu
DC (datacom, data communication)
sự xác thực (của dữ liệu)
authentication (ofdata)
sự xén dữ liệu
data truncation
sự xóa dữ liệu
data deletion
sự xử dữ liệu
data processing (DP)
sự xử dữ liệu
DP (dataprocessing)
sự xử dữ liệu tập trung
CDP (centralizedata processing)
sự xử dữ liệu tập trung
centralized data processing (CDP)
sự xử dữ liệu tích hợp
IDP (integrateddata processing)
sự xử dữ liệu tích hợp
integrated data processing (IDP)
sự xử dữ liệu tự động
ADP (automaticdata processing)
sự xử dữ liệu tự động
automatic data processing (ADP)
sự xử dữ liệu đã đo
processing of measured data
sự xử dữ liệu điện tử
EDP (electronicdata processing)
sự xử dữ liệu điện tử
electronic data processing (EDP)
sự xử dữ liệu đo
measurement data processing
sự xử dữ liệu đơn
single data processing
sự đáp ứng đồng bộ luồng dữ liệu
DFSYN response (dataflow synchronous response)
sự điều khiển dữ liệu kỹ thuật
EDC (engineeringdata control)
sự điều khiển dữ liệu kỹ thuật
engineering data control (EDC)
sự điều khiển ghi dữ liệu
data recording control (DRC)
sự điều khiển ghi dữ liệu
DRD (datarecording control)
sự độc lập dữ liệu
logical data independence
sửa dữ liệu nâng cao
Enhanced Data Correction (EDC)
tác vận dữ liệu
data transaction
tách dữ liệu
data separation
tài nguyên dữ liệu
data resource
tái tạo dữ liệu đồng hồ
Clock and Data Regeneration (CDR)
tăng cường dữ liệu chuyển mạch kênh tốc độ cao
Enhancement of High Speed Circuit Switched Data (ECSD)
tầng liên kết dữ liệu
data link layer
tầng liên kết dữ liệu
data link layer (DLL)
tầng liên kết dữ liệu
DLL (datalink layer)
tạo dạng tập dữ liệu
data set profile
tập (hợp) dữ liệu
data set
tập (hợp) dữ liệu không tạm thời
non temporary data set
tập (hợp) dữ liệu lệnh xuất
output command data set (OCDS)
tập (hợp) dữ liệu người dùng
user data set
tập (hợp) dữ liệu nhập
input data set
tập (hợp) dữ liệu phông chữ
font data set
tập (hợp) dữ liệu thông báo
message data set
tập (hợp) dữ liệu thuộc tính người dùng
UAD (userattribute data set)
tập (hợp) dữ liệu điều khiển sự hồi phục
recovery control data set
tập các vùng được điền đầy dữ liệu
set of fill area sets with data
tập dữ liệu
data book
tập dữ liệu
data file
tập dữ liệu
data sets
tập dữ liệu bản ghi tương đối
relative record data set (RRDS)
tập dữ liệu bản ghi tương đối
RRDS (relativerecord data set)
tập dữ liệu cấu hình vào/ra
Input/Output Configuration Data Set (IOCDS)
tập dữ liệu chia phần
partitioned data set
tập dữ liệu chuyên dụng
dedicated data set
tập dữ liệu dòng
line data set
tập dữ liệu dùng lại được
reusable data set
tập dữ liệu ghép
concatenated data set
tập dữ liệu ghép nối
concatenated data sets
tập dữ liệu ghi lỗi
ERDS (errorrecording data set)
tập dữ liệu ghi lỗi
error recording data set (ERDS)
tập dữ liệu giả
dummy data set
tập dữ liệu hệ thống DPPX/DTMS
DPPX/DTMS system data set
tập dữ liệu in
print data set
tập dữ liệu khóa
CKDS (cryptographickey data set)
tập dữ liệu khóa mật
cryptographic key data set (CKDS)
tập dữ liệu khóa tuần tự
Key Sequenced Data Set (KSDS)
tập dữ liệu khởi động lại
restart data set
tập dữ liệu không tải
unload data set
tập dữ liệu kiểm tra
test data set
tập dữ liệu lệnh xuất hiện
OCDS (outputcommand data set)
tập dữ liệu liên tiếp
consecutive data set
tập dữ liệu modul hỗn hợp
composite module data set
tập dữ liệu modul phức hợp
composite module data set
tập dữ liệu nhật
log data set
tập dữ liệu nhóm đường truyền
line group data set
tập dữ liệu nối kết
concatenated data set
tập dữ liệu phân chia
partitioned data set (PDS)
tập dữ liệu phân chia
PDS (Partitioneddata set)
tập dữ liệu riêng
dedicated data set
tập dữ liệu RJE
RJE data set
tập dữ liệu sẵn sàng
data set ready (DSR)
tập dữ liệu sẵn sàng
DSR (dataset ready)
tập dữ liệu sắp xếp theo chuỗi đầu vào
Entry Sequenced Data Set (ESDS)
tập dữ liệu tái cấu hình động
DRDS (dynamicreconfiguration data set)
tập dữ liệu tái cấu hình động
Dynamic Reconfiguration Data Set (DRDS)
tập dữ liệu theo hệ số
generation data set
tập dữ liệu theo thế hệ
generation data set
tập dữ liệu thuộc tính người dùng
user attribute data set (UADS)
tập dữ liệu trang
page data set
tập dữ liệu trang
page data set (PDS)
tập dữ liệu trang
PDS (Pagedata set)
tập dữ liệu tráo đổi
swap data set
tập dữ liệu trên bảng
panel data set
tập dữ liệu trực tiếp
direct data set
tạp dữ liệu tuần tự tương đối
relative sequential data set (RSDS)
tập dữ liệu tuần tự tương đối
RSDS (relativesequential data set)
tập dữ liệu tuyến tính
Linear Data Set (LDS)
tập dữ liệu xuất
output data set
tập dữ liệu để kiểm tra
checkpoint data set
tập dữ liệu điện thoại
telephone data set
tập dữ liệu điều khiển
CDS (controldata set)
tập dữ liệu điều khiển con trượt
carriage control data set
tập dữ liệu điều khiển dịch chuyển
migration control data set
tập dữ liệu điều khiển tích cực
Active Control Data Set (ACDS)
tập dữ liệu được liệt
cataloged data set
tập dữ liệu được phân nhỏ
partitioned data set
tập dữ liệu được truyền
passed data set
tập hợp dữ liệu
data aggregate
tập hợp dữ liệu
data constellation
tập hợp dữ liệu ngẫu nhiên
random data set
tập hợp dữ liệu tốc độ cao
High Rate Data Assembly (HRDA)
tập hợp dữ liệu đích
target data set
tập hợp dữ liệu điều khiển nguồn
Source Control Data Set (SCDS)
tập tin dữ liệu nội tuyến
in-line data file
tập tin dữ liệu đò họa
graphics data file (GDF)
tập tin dữ liệu đồ họa
GDF (graphicsdata file)
tập đoàn dữ liệu quốc tế
International Data Corporation (IDC)
tên dữ liệu chỉ số
subscripted data-name
tên dữ liệu điều khiển
control data-name
tên dữ liệu định tính
qualified data-name
tên mục dữ liệu điều khiển
control data name
tên tập dữ liệu
DS name (dataset name)
tên định nghĩa dữ liệu
data definition name
tên định nghĩa dữ liệu
data definition name (DDname)
tên định nghĩa dữ liệu
Data Definition Name (DDN)
tên định nghĩa dữ liệu
DD name (datadefinition name)
tệp dữ liệu
data file
Tệp dữ liệu của MTĐT
computer data file
tệp dữ liệu ngoài
external data file
tệp dữ liệu nguồn trung tâm
Central Source Data File (CSDF)
tệp dữ liệu đồ họa
graphics data file
tệp tả dữ liệu
Data Description File (DDF)
tệp tả dữ liệu
data descriptor file (DDF)
tệp tả dữ liệu để trao đổi thông tin
Data Description file for Information Interchange (DDFII)
Thanh dữ liệu, Bus dữ liệu
Data Bus (DB)
thanh ghi dữ liệu bộ nhớ
memory data register
thanh ghi dữ liệu của bộ nhớ
MDR (memorydata register)
thanh ghi dữ liệu nhớ
memory data register (MDR)
thành phần dữ liệu
data component
thành phần dữ liệu
data member
thành phần tập dữ liệu
data set member
thao tác dữ liệu
data manipulation
thay đổi dữ liệu thể kết nối
Connect Data Rate Change (CDRC)
thay đổi tốc độ dữ liệu
Data Rate Change (DRC)
thẻ dữ liệu
data card
thẻ dữ liệu
data tag
thẻ dữ liệu nguồn
source data card
thẻ dữ liệu đã sửa đổi
MDT (modifieddata tag)
thẻ dữ liệu đã sửa đổi
modified data tag (MDT)
thẻ xử dữ liệu
data processing card
theo dõi dữ liệu
data tracking
thị trường dữ liệu
data processing market
thiết bị chuẩn dữ liệu
data condition device
thiết bị chuyển mạch dữ liệu
DSE (dataswitching exchange)
thiết bị cuối mạch dữ liệu
data circuit terminating equipment
thiết bị dữ liệu
data set
thiết bị dữ liệu chuyển mạch kênh
Circuit Switched Data Service (CSDS)
thiết bị gánh cuối mạch dữ liệu
data circuit terminating equipment (DCE)
thiết bị gánh cuối mạch dữ liệu
DCE (datacircuit terminating equipment)
thiết bị gánh cuối truyền thông dữ liệu
DCE (datacommunication terminating equipment )
thiết bị ghi dữ liệu
data recording device (DRD)
thiết bị ghi dữ liệu
DRD (datarecording device)
thiết bị kênh dữ liệu
data channel equipment
thiết bị kết cuối dữ liệu
Data Terminating Equipment (DTE)
thiết bị kết cuối kênh dữ liệu sẵn sàng
Data Circuit - terminating Equipment Ready (DCER)
thiết bị kết thúc mạch dữ liệu
data circuit terminating equipment (DCE)
thiết bị kết thúc mạch dữ liệu
DCE (DataCircuit Termination Equipment)
thiết bị nhập dữ liệu
data entry device
thiết bị phát dữ liệu
data originating equipment
thiết bị phát dữ liệu tính cước
Billing Data Transmitter (BDT)
thiết bị phục vụ kênh dữ liệu
CSU/DSU (channelservice unit/data service unit)
thiết bị phục vụ kênh vào dữ liệu
channel service unit/data service unit (CSU/DSU)
thiết bị thu gom dữ liệu điện tử
Electronic Data-Gathering Equipment (EDGE)
thiết bị thu nhận dữ liệu
Data Acquisition Equipment (DAE)
thiết bị thu thập dữ liệu nguồn
source data collection equipment
thiết bị trao đổi dữ liệu
data switching exchange (DSE)
thiết bị truyền dữ liệu
data communication equipment
thiết bị truyền dữ liệu
data transmission equipment
thiết bị truyền thông dữ liệu
data communication equipment (DOE)
Thiết Bị Truyền Thông Dữ Liệu-DCE
Data Communications Equipment (DCE)
thiết bị truyền thông mạch dữ liệu
DCE (datacircuit terminating equipment)
thiết bị xử dữ liệu
Data Handling Equipment (DHE)
thiết bị xử dữ liệu tự động
ADPE (automaticdata processing equipment)
thiết bị xử dữ liệu tự động
automatic data processing equipment (ADPE)
thiết bị xử dữ liệu điện tử
Electronic Data Processing EquiPment (EDPE)
thiết bị xử dữ liệu điện tử
Electronic Data Processing Machine (EDPM)
thiết bị đầu cuối dữ liệu
Data Terminal Equipment (DTE)
Thiết bị Đầu cuối Dữ liệu (DTE)
data terminal equipment (DTE)
thiết bị đường dẫn dữ liệu
DPU (datapath unit)
thiết kế dữ liệu
data design
thiếu dữ liệu
data unavailability
thiếu dữ liệu
lack of data
thiếu dữ liệu
shortage of data
thoại dữ liệu luân phiên
Alternating Voice and Data (AVD)
thoại dữ liệu luân phiên hay đồng thời
Simultaneous or Alternating Voice Data (SAVD)
thoại dữ liệu tích hợp
Integrated Voice and Data (IVD)
thoại dữ liệu đồng thời
Simultaneous Voice and Data (SVD)
thoát chế độ dữ liệu
data mode escape
thoát liên kết dữ liệu
data link escape
thời gian trung bình khả dụng dữ liệu
Mean Time Data Availability (MTDA)
thời gian đặt dữ liệu
data set up time
thông báo dữ liệu
data message
thông báo dữ liệu
data signal message
thông tin quản dữ liệu
Data Management Information (DMI)
thứ bấc dữ liệu
data hierarchy
thu hẹp dữ liệu tự động
Automatic Data Acquisitions (ADA)
thu hồi dữ liệu
data recovery
thư mục của các môi trường dữ liệu thương mại
Trade Data Elements Directory (TDED)
thư mục trao đổi dữ liệu thương mại
Trade Data Interchange Directory (TDID)
thu nhận dữ liệu
Data Acquisition (DA)
thu nhận dữ liệu chống trao đổi
Data Acquisition and Decommutation (DADE)
thu nhận dữ liệu điều khiển chương trình
Program Controlled Data Acquisition (PCDA)
thu nhận điều khiển dữ liệu
Data Acquisition and Control (DAC)
thu nhập dữ liệu mạng
Network data collection (NDC)
thu thập dữ liệu
data acquisition
thu thập dữ liệu
data collection
thu thập dữ liệu
data collection/data acquisition
thu thập dữ liệu tự động
Automatic Data Acquisition (ADA)
thu thập, lưu trữ khôi phục dữ liệu điện tử
Electronic Data Gathering, Archiving and Retrieving (EDGAR)
thủ tục điều khiển dữ liệu tiên phong
Advanced Data Commutation Control Procedure (ADCCP)
thuật toán hóa dữ liệu
data encryption algorithm (DEA)
thuật toán hóa dữ liệu quốc tế
IDEA (internationaldata encryption algorithm)
thuật toán hóa dữ liệu quốc tế
international data encryption algorithm (IDEA)
thuật toán mật hóa dữ liệu
Data Encryption Algorithm (DEA)
thuật tóan mật hóa dữ liệu
DEA (dataencryption algorithm)
thuật tóan mật hóa dữ liệu nhanh
Fast Data Encryption Algorithm (FEAL)
thuật tóan mật hóa dữ liệu quốc tế
International Data Encryption Algorithm (IDEA)
thuật toán mật hóa phần mềm cho các dịch vụ dữ liệu
Software Encryption Algorithm for Data Services (SEAD)
thực đơn dữ liệu
data menu
thuộc tính dữ liệu
data attribute
tiện ích tập tin dữ liệu
data file utility (DFU)
tiện ích tập tin dữ liệu
DFU (datafile utility)
tiện ích tệp dữ liệu
data file utility
tiện ích định nghĩa dữ liệu tương tác
IDDU (interactivedata definition utility)
tiện ích định nghĩa dữ liệu tương tác
interactive data definition utility (IDDU)
tiền nhớ dữ liệu
data cache
tiên phong quản dữ liệu
Advanced Data management (ADAM)
tiếp nhận dữ liệu điều khiển giám sát
Supervisory Control And Data Acquisition (SCADA)
tiêu chuẩn hóa dữ liệu
DES (dataEncryption Standard)
tiêu chuẩn hóa dữ liệu
Data Encryption Standard (DES)
tiêu chuẩn mật hóa dữ liệu phổ cập
Generalized Data Encryption Standard (GDES)
tiêu đề tập dữ liệu
data set header
tin báo dữ liệu ngắn
Short Data Message (SDM)
tín hiệu dữ liệu
data signals
tính riêng của dữ liệu
Data Privacy (DP)
tổ chức dữ liệu
data organization
tờ dữ liệu
data sheet
toàn quyền tập dữ liệu
full data set authority
tốc độ (truyền) dữ liệu hiệu dụng của hệ thống
system effective data rate
tốc độ chuyển dữ liệu
Data Transfer Rate (DTR)
tốc độ chuyển dữ liệu
data transfer speed
tốc độ chuyển dữ liệu hiệu dụng
effective data transfer rate
tốc độ dữ liệu
data rate
tốc độ dữ liệu
data transfer rate
tốc độ dữ liệu gấp đôi
Double Data Rate (DDR)
Tốc độ dữ liệu gấp đôi - SDRAM
Double Data Rate - SDRAM (DDR-SDRAM)
tốc độ dữ liệu thấp
Low Data Rate (LDR)
tốc độ truyền dữ liệu
data transmission rate
tốc độ truyền dữ liệu hiệu dụng
effective data transfer rate
tôc độ truyền dữ liệu hiệu quả
effective data transfer rate
tốc độ truyền dữ liễu thực
actual data transfer rate
tốc độ truyền dữ liệu thực
actual data transfer rate
tổng kết dưới dữ liệu
summary below data
tổng đài chuyển mạch dữ liệu
data switching exchange (DSE)
tổng đài dữ liệu
data exchange
tổng đài dữ liệu số
digital data exchange
TPDU báo nhận dữ liệu
Data Acknowledgement (AKTPDU)
TPDU dữ liệu đã chuyển phát
Expedited Data TPDU (EDTPDU)
trạm dữ liệu từ xa
remote data station
trạm hiển thị dữ liệu
data display station
trạm nhập dữ liệu
data collection station
trạm nhập dữ liệu
data entry station
trạm nhập dữ liệu
data input station
trạm phân tích dữ liệu
Data Analysis Station (DAS)
trạm tập hợp dữ liệu
data collection station
trạm thu thập dữ liệu
data collection station
trạm thu thập dữ liệu
data input station
Trạm vận chuyển dữ liệu cho X25
Data Transport Station for X25 (DTSX)
trạm xử dữ liệu
data processing node
trang dữ liệu thiết kế
Design Data Sheet (DDS)
trạng thái chuyển dữ liệu
data transfer state
trạng thái truyền dữ liệu
data transfer state
trao đổi chung dữ liệu điện tử
Joint Electronic Data Interchange (JEDI)
trao đổi dữ liệu
data exchange
trao đổi dữ liệu công nghiệp dầu mỏ
Petroleum Industry Data Exchange (PIDX)
trao đổi dữ liệu giữa các quan quản trị
Interchange of Data between Administrations (IDA)
trao đổi dữ liệu kinh doanh điện tử
Electronic Business Data Interchange (EBDI)
trao đổi dữ liệu theo
batch data exchange (BDE)
trao đổi dữ liệu theo
BDE (batchdata exchange)
Trao đổi dữ liệu thương mại của Liên Hợp quốc
United Nations Trade Data Interchange (UNTD)
trao đổi dữ liệu toàn cầu
Universal Data Exchange (UDE)
trao đổi dữ liệu điện tử
electronic data interchange
trao đổi dữ liệu điện tử (EDI)
EDI (ElectronicData Interchange)
trao đổi dữ liệu điện tử tài chính
Financial Electronic Data Interchange (FEDI)
Trao đổi dữ liệu động (MS Windows)
Dynamic Data Exchange (MSWindows) (DDE)
Trao đổi dữ liệu động của mạng (thường viết tắt NetDDE)
Network Dynamic Data Exchange (usuallyas NetDDE) (NETDDE)
trình diễn dữ liệu mạng
Network data Representation (NDR)
trình diễn dữ liệu mở rộng bên ngoài
Extended/External Data Representation (XDR)
trung tâm dữ liệu
data center
trung tâm dữ liệu
data centre
trung tâm dữ liệu internet
IDC (Internetdata center)
trung tâm dữ liệu kỹ thuật
Engineering Data Centre (EDC)
Trung tâm dữ liệu tài nguyên trái đất (ERIM)
Earth Resources Data Centre (ERIM) (ERDC)
trung tâm tài nguyên dữ liệu
Data Resource Centre (DRC)
trung tâm xử dữ liệu
Data Processing Center (DPC)
trung tâm xử dữ liệu
Data Processing Centre (DPC)
trường dữ liệu
data field
trường dữ liệu
Data Field (DF)
trường dữ liệu
data item
trường dữ liệu của một cung từ
data field of a sector
trường dữ liệu nối tiếp
SDF (serialdata field)
trường dữ liệu nối tiếp
serial data field (SDF)
trường dữ liệu song song
parallel data field
trường dữ liệu song song
PDF (Paralleldata field)
trường dữ liệu tóm tắt
summary data field
trường đếm dữ liệu
data count field
trường đếm dữ liệu
DCF (datacount field)
trường điều khiển tuyến kết nối dữ liệu
Data Link Control Field (DLCF)
trừu tượng dữ liệu
data abstraction
truy cập dữ liệu
data access
truy hồi dữ liệu
data retrieval
truy nhập dữ liệu doanh nghiệp
Enterprise Data Access (EDA)
truy nhập dữ liệu phân tán
Distributed Data Access (DDA)
Truy nhập dữ liệu/Cơ sở dữ liệu/Văn kiện từ xa
Remote Data/Database/Document Access (RDA)
truyền dữ liệu
data communication
truyền dữ liệu
data transfer
truyền dữ liệu
data transmission
truyền dữ liệu
Data Transmission (DT)
truyền dữ liệu siêu âm thanh
data above voice (DAV)
truyền dữ liệu đồng bộ
synchronous data transfer
truyền khối dữ liệu theo kiểu lưu trữ chuyển tiếp
Store and forward bulk data transfer (SFDBT)
truyền thông dữ liệu hệ quả (khuôn dạng tệp)
GEnealogical Data COMmunications (fileformat) (GEDCOM)
truyền thông dữ liệu tốc độ cao
high speed data communication
truyền thông dữ liệu độc lập
independent data communication
truyền thông dữ liệu độc lập
code independent data communication
từ dữ liệu máy tính
Computer Data Word (CDW)
từ điển dữ liệu
data directory
từ điển dữ liệu
DD (datadictionary)
từ điển dữ liệu
DD/D (datadictionary/directory)
từ điển dữ liệu tích hợp
integrated data dictionary
từ điều khiển dữ liệu
data control word
tự động hóa dữ liệu nguồn
Source Data Automation (SDA)
tuyến dữ liệu
data line
tuyến dữ liệu
data way
tuyến dữ liệu X
X data line
tuyến kết nối dữ liệu
Data Link (DL)
tuyến truyền thông dữ liệu
data communication line
tỷ suất truyền dữ liệu thực
effective data transfer rate
Uỷ ban Phối hợp Dữ liệu chuyển tải
Transportation Data Co-ordination Committee (TDCC)
ủy ban vấn về các hệ thống dữ liệu trụ
Consultative Committee for Space Data Systems (CCSDS)
ủy quyền (truy cập) dữ liệu
DSAC (dataset authority credential)
ủy quyền (truy cập) tập dữ liệu
data set authority credential (DSAC)
vận chuyển dữ liệu truy nhập nội hạt
Local Access Data Transport (LADT)
vào dữ liệu
enter data
vật mang dữ liệu
data carriage
vật mang dữ liệu
data carrier
vật mang dữ liệu
data medium
vệ tinh chuyển tiếp dữ liệu
Data Relay Satellite (DRS)
vệ tinh của chương trình thu nhận xử dữ liệu
Data Acquisition and Processing Program Satellite (DAPP)
vi dữ liệu
micro data
vị trí dữ liệu
data position
video tốc độ dữ liệu biến đổi
Variable Data Rate Video (UDRV)
vòng dữ liệu nối tiếp
Serial Data Loop (SDL)
vòng gắn liên kết dữ liệu
data link attached loop
vùng dữ liệu
data area
vùng dữ liệu
data pool
vùng dữ liệu
data space
vùng dữ liệu BIOS
BIOS Data Area (BDA)
vùng dữ liệu thể quét
Swappable Data Area (SDA)
vùng dữ liệu cục bộ
local data area
vùng dữ liệu nhóm
group data area
vùng dữ liệu toàn cầu
Global Data Area (GDA)
vùng lưu dữ liệu hóa
coded data storage
vùng đệm dữ liệu
data buffer
vùng được điền đầy dữ liệu
fill area set with data
đa dữ liệu
MIMD (multiple-instruction, multiple-data)
đa dữ liệu
multiple-instruction multiple-data machine
đa dữ liệu
SIMD (single-instruction, multiple-data processing)
đa dữ liệu
single-program, multiple-data
đa lệnhđa dữ liệu
multiple-instruction, multiple-data (MIMD)
đặc tính vùng dữ liệu
Data Range Properties
đại dữ liệu
macro data
đài nổi để truyền dữ liệu hải dương học
buoy station for oceanographic data transmission
đài quốc tế thu thập dữ liệu
international data collecting plat-form
đài sử dụng dữ liệu
data user stations-DUS
đài sử dụng dữ liệu tại chỗ
secondary data users stations
đài sử dụng dữ liệu thứ cấp
secondary data users stations
đài sử dụng dữ liệu địa phương
secondary data users stations
đài theo dõi thu nhập dữ liệu
tracking and data acquisition station
đài tiếp thu dữ liệu
data acquisition facility
đăng dữ liệu
data registration
đầu cuối dữ liệu
data station
đầu cuối dữ liệu
data terminal
đầu cuối dữ liệu sẵn sàng
Data Terminal Ready (DTR)
đầu cuối dữ liệu xách tay
portable data terminal
đầu cuối nhập dữ liệu
data entry terminal
đầu cuối thoại dữ liệu tích hợp
Integrated Voice and Data Terminal (IVDT)
đầu cuối truyền dữ liệu
data transmission terminal
đầu dữ liệu
beginning-of-data
đầu tập dữ liệu
data set header
đầu vào dữ liệu trực tiếp
Direct Data Entry (DDE)
đầu vào riêng cho dữ liệu
Data Specific Entry (DSE)
đầu vào/Đầu ra dữ liệu
Data Input - Output (DIO)
đèn báo gửi dữ liệu
SD (senddata light)
đèn báo gửi dữ liệu
send data light (SD)
đèn báo nhận dữ liệu
RD (receivedata light)
đèn báo nhận dữ liệu
receive data light (RD)
địa chỉ sở của dữ liệu
base address of data
địa chỉ dữ liệu
data address
đĩa dữ liệu
data disc
đĩa dữ liệu ghi một lần
write-once data disk
đĩa dữ liệu quang
optical data disk
đĩa dữ liệu xóa được
erasable data disk
địa hạt dữ liệu
data domain
điểm dữ liệu
data point
điểm dữ liệu
data points
điểm dữ liệu dịch vụ
Service Data Point (SDP)
điểm kết thúc dữ liệu
end of data (EOD)
điểm phối hợp dữ liệu
Data Coordinating Point (DCP)
điểm truyền thông dữ liệu
data communication feature
điểm đầu cuối điều khiển tuyến kết nối dữ liệu
Data Link Control End Point (CLCEP)
điện biến dữ liệu
electronic data processing
điều chế dữ liệu âm thanh cầu phương (VoiceSpan [[[TM]]])
Quadrature Audio Data Modulation (VoiceSpan[TM]) (QADM)
điều khiển dòng dữ liệu
data flow control (DNC)
điều khiển dòng dữ liệu
DFC (dataflow control)
điều khiển dữ liệu
Data Control
điều khiển ghi dữ liệu
data recording control
điều khiển liên kết dữ liệu đồng bộ
SDLC (synchronousdata link control)
điều khiển liên kết dữ liệu đồng bộ
synchronous data link control (SDLC)
điều khiển liên kết đồng bộ dữ liệu (SDLC)
Synchronous Data Link Control (SDLC)
điều khiển luồng dữ liệu
data flow control
điều khiển luồng dữ liệu
data flow control (DNC)
điều khiển luồng dữ liệu
DFC (dataflow control)
điều khiển tuyến dữ liệu toàn cầu
Universal Data Link Control (UDLC)
điều khiển tuyến kết nối dữ liệu Burroughs
Burroughs Data Link Control (BDLC)
điều khiển tuyến kết nối dữ liệu không đồng bộ
Asynchronous Data Link Control (ADLC)
định dạng dữ liệu chuẩn
standard data format
định dạng dữ liệu động [[[IBM]]]
Dynamic Data Formatting [IBM] (DDF)
định dạng nhãn dữ liệu
format data labels
định dạng trao đổi dữ liệu-DIF
DIF (datainterchange format)
định dạng điểm dữ liệu
format data point
định hướng dữ liệu
data directed
định nghĩa dữ liệu
data definition
định nghĩa dữ liệu
Data Definition (DD)
đinh nghĩa dữ liệu ngoài
external data definition
định nghĩa dữ liệu ngoài
external data definition
định nghĩa dữ liệu trong
internal data definition
định nghĩa tập dữ liệu
data set definition
định nghĩa tập dữ liệu
data set definition (DSD)
định nghĩa tập dữ liệu
DSD (dataset definition)
định nghĩa tập dữ liệu động
dynamic data set definition
định nghĩa đối tượng dữ liệu
definition of a data object
định tuyến mạng dữ liệu
Data Network Routing (DNR)
định địa chỉ dữ liệu gián tiếp
Indirect Data Addressing (IDA)
độ dài dữ liệu
Data Length (DL)
độ dài từ dữ liệu
data word length
đồ họa dữ liệu
data graphics
độ lưu thoát ([[]] thông lượng [[]]) dữ liệu mạng
Net data Throughput (NDT)
đồ thị luồng dữ liệu
Data Flow Graph (DFG)
đồ thị ngôn ngữ dữ liệu SDL
SDL (SpecificationData Language) diagram
đo thử phân tích các giao thức dữ liệu
Test and Analyses of Data Protocols (TADP)
đoạn dữ liệu
data segment
đoạn dữ liệu
data segment (DSEG)
đoạn dữ liệu
DSEG (datasegment)
đoạn dữ liệu
Piece Of Data (POD)
đoạn dữ liệu người dùng
user data segment
độc lập dữ liệu
data independence
đối tượng dữ liệu
ADO (ActiveData Object)
đối tượng dữ liệu
data entity
đối tượng dữ liệu
data object
đối tượng dữ liệu từ xa (RDO)
RDO (RemoteData Object)
đối tượng dữ liệu tự động
automatic data object
đối tượng dữ liệu đầu xa
Remote Data Object (s) (RDO)
đối tượng truy nhập dữ liệu [[[Microsoft]]]
Data Access Object [Microsoft] (DAO)
đơn vị dữ liệu
data item
đơn vị dữ liệu
data unit
đơn vị dữ liệu chương trình
block data program unit
đơn vị dữ liệu dịch vụ
SDU (servicedata unit)
đơn vị dữ liệu dịch vụ
service data unit
đơn vị dữ liệu dịch vụ
service data unit (SDU)
đơn vị dữ liệu giao thức
PDU (protocoldata unit)
đơn vị dữ liệu giao thức
protocol data unit (PDU)
đơn vị dữ liệu hóa
cryptographic data unit
đơn vị điều khiển dữ liệu
Data Control Unit (DCU)
đường (vào) dữ liệu
data path
đường chuyển đổi dữ liệu
data conversion line
đường dẫn chính dữ liệu quang
optical data bus
đường dẫn dữ liệu
data path
đường dẫn dữ liệu mở
ODP (opendata path)
đường dẫn dữ liệu mở
open data path (ODP)
đường dữ liệu
data path
đường nhận dữ liệu
receive data line
đường ray dữ liệu riêng
data private wire
đường tham chiếu dữ liệu
data reference line
đường truyền dẫn dữ liệu chung
common data bus
đường truyền dữ liệu
data line
đường truyền dữ liệu
data routing
đường truyền dữ liệu
data transmission line
đường truyền dữ liệu
data transmission path
đường truyền dữ liệu
transmit data line
đường truyền thông dữ liệu
data communication line
data bit
bit nhiều dữ liệu
more-data bit
data collection
bàn thu lượng dữ liệu
data collection platform-DCP
bộ phát đáp của hệ thống thu thập dữ liệu
Data Collection System Transponder (DCST)
hệ thống thu nhập dữ liệu băng rộng
Wide-Band Data Collection System (WBDCS)
hệ thống thu thập dữ liệu bảo dưỡng
Maintenance Data Collection System (MDCS)
hệ thống thu thập phân tích dữ liệu
Data Collection and Analysis System (DCAS)
mặt bằng thu thập dữ liệu
Data Collection Platform (DCP)
máy tính thu thập dữ liệu
Data Collection Computer (DCC)
nền tảng thu nhập dữ liệu địa tĩnh
Geostationary Data Collection Platform (GDCP)
nền thu nhập dữ liệu
data collection platform
thiết bị thu thập dữ liệu nguồn
source data collection equipment
thu nhập dữ liệu mạng
Network data collection (NDC)
thu thập dữ liệu
data collection/data acquisition
trạm nhập dữ liệu
data collection station
trạm tập hợp dữ liệu
data collection station
trạm thu thập dữ liệu
data collection station
data deck
datum
tuyến dữ liệu
datum line
tuyến dữ liệu y
Y-datum line
document

Giải thích VN: Một tệp tin chứa các công việc đang làm hoặc các kết quả bạn đã tạo ra, như báo cáo kinh doanh, ghi nhớ công việc, hoặc bảng công tác của chương trình bản tính. Thuật ngữ này nguyên gốc bao hàm ý nghĩa thể làm căn cứ đáng tin cậy - văn bản cố định - tên tác giả [[ràng.]]

Hệ thống điều khiển quản dữ liệu Apple
Apple Document Management And Control System (ADMACS)
phương tiện tổng hợp dữ liệu
DCF (documentcomposition facility)
thông tin liệu
document information
tìm kiếm dữ liệu
document search
Truy nhập dữ liệu/Cơ sở dữ liệu/Văn kiện từ xa
Remote Data/Database/Document Access (RDA)
fact
information
bản ghi thông tin tập dữ liệu ngoại vi
PDIR (peripheraldata set information record)
bản ghi thông tin tập dữ liệu ngoại vi
peripheral data set information record (PDIR)
bộ nhớ dữ liệu
information storage
chuẩn xử dữ liệu liên bang (Mỹ)
FIPS (FederalInformation Processing Standards)
sở dữ liệu thông tin của đường dây (ISDN)
Line Information DataBase (ISDN) (LIDB)
dịch vụ thông tin dữ liệu vệ tinh môi trường quốc gia
National Environmental Satellite Data and Information Service (NESDIS)
dữ liệu ảnh
image information
dữ liệu tự
textual data (information)
hệ thống thông tin dữ liệu hàng không
Data Avionics Information System (DAIS)
Hệ thống thông tin dữ liệu của hệ thống quan sát trái đất [[[NASA]]]
Earth Observing System Data and Information System [NASA] (EOSDIS)
hệ thống tự động hóa của sở dữ liệu thông tin quản
Management Information DataBase Automation System (MIDAS)
kênh dữ liệu
information channel
khối dữ liệu giao thức thông tin quản chung
Common Management Information Protocol Data Unit (CMIPDU)
mạng thông tin mở rộng cho dữ liệu trực tuyến
Wide Information Network for Data Online (WINDO)
tệp tả dữ liệu để trao đổi thông tin
Data Description file for Information Interchange (DDFII)
thông tin liệu
document information
thông tin dữ liệu
numerical information
thông tin quản dữ liệu
Data Management Information (DMI)
tốc độ truyền dữ liệu
information transfer rate
materials

Giải thích VN: Một tệp tin chứa các công việc đang làm hoặc các kết quả bạn đã tạo ra, như báo cáo kinh doanh, ghi nhớ công việc, hoặc bảng công tác của chương trình bản tính. Thuật ngữ này nguyên gốc bao hàm ý nghĩa thể làm căn cứ đáng tin cậy - văn bản cố định - tên tác giả [[ràng.]]

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

data
bàn phím nhập dữ liệu
data entry keyboard
bảo vệ dữ liệu
data protection
bộ dữ liệu
set of data
sở dữ liệu
data base
sở dữ liệu theo (đúng) nguyên bản
text data base
sở dữ liệu theo đúng nguyên bản
text data base
dữ liệu nhân (trong máy tính cần được giữ kín bảo vệ)
personal data
dữ liệu nhân (trong máy tính, cần được bảo vệ giữ kín)
personal data
dữ liệu cần xử
working data
dữ liệu khai thác được trên máy
mechanized data
dữ liệu kinh tế
economic data
dữ liệu rời rạc
discrete data
dữ liệu thứ cấp
secondary data
dữ liệu thử nghiệm
test data
dữ liệu về khán thính giả
audience data
ngân hàng dữ liệu
data bank
người sử dụng dữ liệu (trong máy vi tính)
data user
phân tích dữ liệu
data analysis
phím nhập dữ liệu
data entry key
săn lùng dữ liệu
data capture
Sở dữ liệu du hành Hoa Kỳ
United States Travel Data Service
số liệu, dữ liệu kỹ thuật
technical data
sự bảo vệ dữ liệu (trong máy vi tính)
data protection
sự bóp méo dữ liệu báo cáo
falsification of report data
sự chao đổi với dữ liệu (với nhau) bằng máy điện tử
electronic data interchange
sự nhập dữ liệu
data entry
sự nhập dữ liệu trực tiếp
direct data entry
sự quản dữ liệu
data base management
sự trao đổi dữ liệu (với nhau) bằng máy điện tử
electronic data interchange (edi)
tên dữ liệu
data name
tệp dữ liệu
data file
Trung tâm dữ liệu du hành Hoa Kỳ
United States Travel Data Center
việc xử dữ liệu hành chính
administrative data processing
xử dữ liệu
data processing
xử dữ liệu bằng máy tính điện tử
electronic data processing (edi)
xử dữ liệu bằng máy điện tử
electronic data processing
xử dữ liệu tự động
automatic data processing
địa chỉ khối dữ liệu
data block address
độ trễ dữ liệu
data lag

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top