- Từ điển Việt - Anh
Eluvi
Mục lục |
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
weathering residue
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
eluvial
Xem thêm các từ khác
-
EM
end of medium (em), younger sibling, silent, smoldering fire, smooth -
Êm (điều chỉnh tốc độ)
stepless -
Êm dịu
tính từ, dulcet, mild, sweet, gentle, smooth -
Êm tai
pleasant to the ears; sweet; melodious, euphemism, bài hát êm tai, a sweet song -
Phương pháp lao từng đốt
incremental launching method -
Phương pháp lặp
iteration method, iteration method, iterative method, iterative method, method of iteration, repetition method -
Phương pháp lấp đất dốc
ramp landfill, slope landfill, slope method -
Phương pháp lấy mẫu
method of sample taking, model sampling, sampling, sampling process, sampling technique, sample method, sampling method, phương pháp lấy mẫu đại... -
Phương pháp liên tiếp
stepwise method, trail method -
Phương pháp lò bằng
gallery method, siemens-martin process, tunnel method -
Van chặn (thiết bị gia công chất dẻo)
stop valve -
Van chặn dẫn động
riding cutoff valve -
Van chân không
vacuum pressure valve, vacuum valve -
Van chặn lửa
fire damper -
Chiều cao mũi tâm
center height, centre height, height of centers, height of centres -
Chiều cao nếp lồi
anticlinal high -
Chỉ tiêu năng suất năm
annual capacity factor -
Phương pháp lò thổi axit
acid bessemer process, acid converter process -
Phương pháp lò thổi bazơ
basic bessemer process -
Phương pháp lớp
class method
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.