- Từ điển Việt - Anh
Florua
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
fluoric
fluoride
- polyvinyl florua
- polyvinyl fluoride (PVF)
- polyvinyliden florua
- polyvinylidene fluoride (PVFD)
fluorite
- nhôm florua
- aluminium fluorite
Xem thêm các từ khác
-
Flospat
fluospar, fluorspar -
Fluorin
derbyshire spar, fluoranthene, pear spar -
FM cải biến
mfm (modified frequency modulation), modified fm, modified frequency modulation (mfm) -
Phương pháp thổi gió
blowing method -
Phương pháp thổi màng
film blowing -
Phương pháp thổi tấm
sheet blowing method -
Phương pháp thống kê
probabilistic design, statistic method, statistical method, statistical method -
Phương pháp thử
cut-and-try method, method of testing, method of trial, test method, testing method, trial-and-error method, try-and-error method, phương pháp thử... -
Van đóng hơi nước
steam stop valve -
Van đóng kiểu lắc (lắp ráp chất dẻo)
swing-type check valve -
Van đóng mở bằng tay
hand operated shutoff valve, hand-controlled shutoff valve, hand-operated shutoff valve -
Van đóng nhanh
fast-closing valve, quick-action shut-off valve, quick-action value, quick-closing value, quick-closing valve -
Chiết xuất
Động từ, extract, refractive index, to extract -
Chiếu
danh từ, Động từ: to radiate, to expose to (rays), to project, to head, to train upon, to checkmate, to rely... -
Chiều âm
negative sense, negative direction -
Phương pháp thử chuẩn (sợi quang) (RTM)
reference test method -
Phương pháp thử dần
trial-and-error method -
Phương pháp thử môi trường
environmental testing procedure -
Phương pháp thử thực tế
practical test method -
Van đúc
cast valve
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.