Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Góc

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

(Math) angle
góc nhọn
Acute angle
Corner; angle

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

angle
angular
angulus
corner
knee
multangular
quadrant
base
bed
foot room
host
initial
master
origin

Giải thích VN: 1. một vị trí nhất định trong hệ tọa độ bản đồ, thường biểu diễn bằng giá trị [[0,0.;]]2. Là điểm xuất phát của một hành trình, thường là nhà đối phần lớn khách hàng. Trong nhóm dân cư, điểm gốc có thể là vùng điều tra dân số hoặc một thành phố. Điểm gốc được biểu diễn như nút trong một lớp đối tượng mạng, như điểm trong một lớp đối tượng điểm và như điểm nhãn trong lớp đối tượng vùng.

original
primitive
radical
radix
root
source

Giải thích VN: Bản ghi, tệp tin, tài liệu, hoặc đĩa từ đó thông tin được lấy ra hoặc chuyển ra, ngược với đích.

starting point

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

original

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top