- Từ điển Việt - Anh
Góc nghiêng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
angle of dip
angle of gradient
angle of inclination
angle of obliquity
angle of roll
angle of slope
angle of tilt
banking angle
bevel
bevel angle
chamfer angle
degree of bank
dip angle
heeling angle
helical rake angle
Giải thích VN: Trong ứng dụng của khảm hay cưa, góc giữa trục của dục khảm hay lưỡi cắt với mặt phẳng tiếp tuyến với gờ [[cắt.]]
Giải thích EN: In reamer and cutting miller applications, the angle between the axis of the reamer or cutter and a plane that is tangential to its helical cutting edge.
helix angle
inclination
- góc nghiêng (của bộ gom)
- angle of inclination (ofcollector)
- góc nghiêng của từ trường địa từ
- angle of inclination of the earth's magnetic field
- góc nghiêng của đường thẳng trong không gian
- inclination of a line in the space
- góc nghiêng của đường thẳng trong mặt phẳng
- inclination of a line in the plane
- góc nghiêng trụ quay đứng
- steering axis inclination (SAI)
- góc nghiêng trụ quay đứng
- steering-swivel inclination
- góc nghiêng trụ quay đứng
- swivel axis inclination
lead angle
Giải thích VN: Góc tạo bởi đường cong tới một hình xoắn với mặt phẳng của một [[trục.]]
Giải thích EN: The angle made by the tangent to a helix with the plane normal to the axis of the helix.Physics. a positive phase angle arising from an advance in angular placement of one of two sinusoidally varying quantities having the same frequency..
oblique angle
obliquity
pitch
rake
rake (angle)
rake angle
skew
skew angle
slope
tilt
tip-off angle
visual inclination
visual of bank
visual of displacement
visual of gradient
visual of roll
visual of slope
Xem thêm các từ khác
-
Gối neo cáp
anchor-socket -
Gối ngàm
restrained support, bracket support -
Gối phụ
subsidiary bearer -
Sự mất cảm giác
sensory deprivation -
Sự mất cân bằng
disturbance (of equilibrium), imbalance, lack of equilibrium, out balance, out-of-balance force, run-out, unbalance, disequilibrium, sự mất cân bằng... -
Sự mất chức năng thính giác
functional hearing loss -
Khí than nâu
brown coal gas -
Khí than ướt xanh
blue gas, blue water) gas, uncarburetted blue gas -
Khí thành phố
city gas, town gas -
Khí tháp
town gas, acetylene gas, carbureted hydrogen, city gas, coal gas, light gas, lighting gas, khí thắp khô, heavy carbureted hydrogen -
Khí thấp kế
psychorometer -
Gọi ra
evoke, invoke, retrieve, evoke, call out -
Gói thầu
package, call for tender, calling (for tenders), invite bids, invite tenders, tender, call of tender, invitation for tenders, invite tenders for, sự... -
Hạ thế
this world., low voltage, low voltage tension -
Sự mất khả năng nghe
hearing disability -
Sự mất khóa hình
loss of picture look -
Sự mất liên lạc
black out -
Khe nứt do giãn nở
expansion crack -
Khe nứt li ti
hair seam -
Khe nứt nằm ngang
bathroclase, horizontal joint
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.