- Từ điển Việt - Anh
Khí than nâu
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
brown coal gas
Xem thêm các từ khác
-
Khí than ướt xanh
blue gas, blue water) gas, uncarburetted blue gas -
Khí thành phố
city gas, town gas -
Khí tháp
town gas, acetylene gas, carbureted hydrogen, city gas, coal gas, light gas, lighting gas, khí thắp khô, heavy carbureted hydrogen -
Khí thấp kế
psychorometer -
Gọi ra
evoke, invoke, retrieve, evoke, call out -
Gói thầu
package, call for tender, calling (for tenders), invite bids, invite tenders, tender, call of tender, invitation for tenders, invite tenders for, sự... -
Hạ thế
this world., low voltage, low voltage tension -
Sự mất khả năng nghe
hearing disability -
Sự mất khóa hình
loss of picture look -
Sự mất liên lạc
black out -
Khe nứt do giãn nở
expansion crack -
Khe nứt li ti
hair seam -
Khe nứt nằm ngang
bathroclase, horizontal joint -
Khe nứt ngang
bathoclase, break, transverse fissure -
Hạ tốc vô tuyến điện viên
low speed radio operator -
Hạ xuống
dismount, downgrade, downward, get down, lower, declination, decline, decrease, recede, sag, hạ xuồng ( trường hợp khẩn cấp ), lower the boats -
Hạ xuống thấp
let down -
Hắc ín
danh từ, coal-tar, flux oil, oil tar, pitch, tar oil, tarry, tar -
Hắc ín khí than
gas tar -
Sự mất mát
damage, leakage leak, lose, loss, wastage
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.