- Từ điển Việt - Anh
Găng cách điện
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
insulating gloves
Xem thêm các từ khác
-
Găng cách nhiệt
insulating gloves -
Găng cao su (phụ tùng điện)
rubber glove -
Gang cầu
nodular cast iron -
Găng chịu nhiệt
heat-resistant glove -
Gang đã tôi
chilled cast iron -
Gang dẻo
ductile iron, malleable cast iron, malleable iron, nodular cast iron, giải thích vn : gang được xử lí để tạo ra cấu trúc graphít để... -
Rôto lồng sóc
cage rotor, short-circuited armature, short-circuited rotor, squirrel cage rotor -
Rôto ngắn mạch
short-circuit rotor, short-circuited rotor -
Rôto nguyên khối (tuabin nước)
integral runner -
Rôto phân phối
distributor arm, distributor finger, distributor rotor, rotor -
Rôto treo
teetered rotor -
Rôto, khối quay
rotor, giải thích vn : bất kì vật thể có chuyển động quay tròn , có thể có dạng đĩa , hay có cánh , phần lồi , hay các... -
Hơi thải
dead steam, exhaust steam, spent steam, waste steam, exhaust steam, waste steam, máy lạnh hấp thụ dùng hơi thải, exhaust steam absorption refrigerating... -
Gang graphit cầu
spheroidal graphite cast iron -
Gang hoa râm
mottled iron -
Gang hợp kim
cast iron, alloy cast iron -
Gang lò thổi axit
acid bessemer pig, acid pig, bessemer pig -
Gang lò thổi bazơ
basic bessemer pig -
Gang lò thổi Bessemer axit
acid bessemer pig, acid pig -
Gang muối tiêu
mottled iron
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.