- Từ điển Việt - Anh
Gơnai
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
gneiss
- gơnai cơ sở
- fundamental gneiss
- gơnai cơ sở
- primary gneiss
- gơnai dạng dải
- ribbon gneiss
- gơnai dạng lá
- leaf gneiss
- gơnai dạng mắt
- eye-gneiss
- gơnai hocblen
- hornblende gneiss
- gơnai mạch
- vein gneiss
- gơnai nền móng
- fundamental gneiss
- gơnai nguyên sinh
- primary gneiss
- gơnai nguyên sinh
- protogenic gneiss
- gơnai pelit
- pelitic gneiss
- gơnai phân dải
- banded gneiss
- gơnai phức hợp
- composite gneiss
gneissic
Xem thêm các từ khác
-
Gơnai cơ sở
primary gneiss, fundamental gneiss -
Sự lọc số
digital filtering -
Sự lọc tăng tốc
accelerated filtration -
Sự loe dần
flaring -
Sự loe rộng
flare, flaring -
Sự loé sáng
flare, flared-out, flashing, flush -
Sự lôi
haul, haulage, bellying, crown, crowning, hog, salience -
Khoáng sàng than
coal deposit -
Kho chứa pha trộn hỗn hợp
mixed batch store -
Kho chứa than
coal bunker -
Kho chứa vật tư gây nguy hiểm
storage of dangerous materials -
Gông
Danh từ: stocks; cang; cangue, hutch, yoke, mount, gông cùm, sllavery, gông từ ( trong máy biến áp ), yoke... -
Gông từ
core, magnetic core, yoke, khoen nhấc gông từ, core lifting eye, gông từ ( trong máy biến áp ), yoke beam, thanh kẹp gông từ, yoke clamp -
Goòng
waggon., buggy, car, carriage, trolley, chở than bằng goòng, to transport coal in a waggon., goòng có động cơ, self-propelled carriage, goòng... -
Goòng có thùng lật
tip box car -
Goòng đẩy tay
car, hand, car, push, push car -
Sự lồi ra
buckling, bulging, protrusion -
Sự lớn lên
growth, increase, increment, growing -
Sự lộn vòng
roll -
Kho cung ứng
supplying storehouse, supply
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.