Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Gảy

Mục lục

Thông dụng

Flip of.
Gảy hạt bụi trên
To flip speck of dust off one's hat.
Poke and turn upside down.
Gảy rom
To poke into and turn upside down a bed of straw.
Play, pluck.
Gảy đàn măng đô lin
To pluck the strings of a madolin
Đàn gảy tai trâu
To cast pearls before swine.
Gảy móng tay
To get done like child's play.
Việc ấy dễ thôi gảy móng tay cũng xong
That piece of job is easy to get done, it's just child's play.

Xem thêm các từ khác

  • Gạy

    Thông dụng: (ít dùng) call forth (someone's ideas, confidences)
  • Gậy

    Thông dụng: danh từ., stick; cane; staff.
  • Thiên tài

    Thông dụng: danh từ, genius
  • Gây gổ

    Thông dụng: be quarrelsome, be fond of picking a quarrel., tính hay gây gổ, to be fond of picking a quarrel by...
  • Gầy gò

    Thông dụng: tính từ., thin
  • Gậy gộc

    Thông dụng: sticks and canes.
  • Thiển ý

    Thông dụng: danh từ, thiển kiến, ) one's humdle idea
  • Gây nợ

    Thông dụng: Động từ., to run into debt.
  • Thiệp

    Thông dụng: tính từ, urbane
  • Gấy sốt

    Thông dụng: feel feverish.
  • Thiệt

    Thông dụng: tính từ, Động từ, real, true, to lose, to suffer a loss
  • Thiết bì

    Thông dụng: tính từ, leaden
  • Ghe

    Thông dụng: danh từ., boat; junk.
  • Ghé

    Thông dụng: to look in; to drop in., to come; to approach., tôi sẽ ghé lại ngày mai, i shall look in again...
  • Ghè

    Thông dụng: Động từ., danh từ., to hit; to strike., small jaw.
  • Ghê

    Thông dụng: to have a horror; horribly; terribly.
  • Ghẻ

    Thông dụng: danh từ., (y học) itch; scabies.
  • Ghẹ

    Thông dụng: danh từ., flower crab., snow crab (google xem hình trước khi đổi thông tin nhé), at someone's...
  • Thiếu

    Thông dụng: Động từ, tính từ, to be short of, to lack, to owe, missing
  • Thiều quang

    Thông dụng: danh từ, spring days
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top