- Từ điển Việt - Anh
Gấp
Mục lục |
Thông dụng
Động từ
- to fold; to close; to shut
Tính từ
Pressing; urgent; hurry
- không gấp
- there is no hurry
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
fold
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
catch
Điện lạnh
Nghĩa chuyên ngành
tweezers
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bending
fold
rabbet
stick
convene
intercept
meet
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
Xem thêm các từ khác
-
Gấp (mép)
fold, groove, rabbet -
Gấp 3
triple, three-fold, treble -
Gấp 5 lần
fivefold -
Rủi ro ngạt thở
risk of suffocation -
Rủi ro sai hỏng
failure risks -
Rủi ro sản xuất
producer's risk, giải thích vn : trong quản lí chất lượng , có khả năng xác suất xảy ra một qui trình mẫu cho trước bị loại... -
Rủi ro trong lấy mẫu
sampling risk, giải thích vn : trường hợp xác suất khi mẫu quản lí chất lượng cho dấu hiệu sai , dẫn tới loại bỏ khối... -
Rủi ro về cháy
fire risk -
Rủi ro về nổ
explosive risk -
Rulô in
printing cylinder -
Hỗn hợp đặc
rich mixture -
Hỗn hợp đẳng phí
azeotrope, azeotropic mixture -
Gấp ba
threefold, triple, triplex, treble -
Gấp bốn
fourfold, quadruple, quadruplicate, quadruple -
Gấp bốn lần
fourfold, quadrigeminum, quadruple -
Gấp đôi
double; duplicative., double, twice, twofold, double, gấp đôi một tờ giấy, to fold a sheet double. -
Gấp được
collapsible, folding, pliable, swing-down, giá gấp được, collapsible support, máy ảnh có giá gấp được, camera with collapsible mount,... -
Gặp gỡ
Động từ, rendezvous, contact, rendez-vous, to meet with -
Gấp gọn dược
collapsible -
Gấp lại
fold, meander, mean-square value
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.