- Từ điển Việt - Anh
Gắn vào
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
affix
bed in
embed
embedding
fit
fit in
house
imbed
imbedded
inbuilt
incorporate
mount
Xem thêm các từ khác
-
Gắn với không gian
space-bound -
Gắn xi măng
cement, putty, seal, stuff -
Gạn/ chắt
decantation, giải thích vn : công việc rót một chất lỏng mà không làm ảnh hưởng tới chất lắng bên [[dưới.]]giải thích... -
Gang
danh từ, attempt, cast iron, pig, pig iron, cast-iron, cast iron; pig-iron, span, (hình ảnh) short preriod time, định thử gắng, strive attempt,... -
Rót vào
pour in, injection, inpour -
Rót vào khuôn
teem -
Rót vào thùng
canning -
Rôto
rotor, bán kính rôto ( trực thăng ), rotor radius, bộ khởi động rôto, rotor starter, bộ rôto, rotor assembly, bơm cánh trượt ( rôto... -
Rôto điều khiển
control statement -
Hơi quá nhiệt
overheated steam, superheat gas, superheated, superheated gas, superheated steam, superheated vapour, giải thích vn : hơi ở vùng nhiệt độ lớn... -
Hồi quy
(y) recurrent., recurrence, regression, revolution, sốt hồi quy, recurrent fever. -
Găng bảo hiểm
protective gloves -
Găng bảo hộ
protective gloves -
Găng bảo hộ công nghiệp
industrial gloves -
Gang Bessemer
bessemer pig -
Găng cách điện
insulating gloves -
Găng cách nhiệt
insulating gloves -
Găng cao su (phụ tùng điện)
rubber glove -
Gang cầu
nodular cast iron -
Găng chịu nhiệt
heat-resistant glove
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.