- Từ điển Việt - Anh
Gối trung gian
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
intermediate bearer
Xem thêm các từ khác
-
Gối trượt
gliding support, bush bearing, movable bearing, sliding bearing -
Gối tựa
bearer, bearing, bearing pad, bracket, bridge bearing, chair, cushion, footing, mattress, pad, saddle, seating, support -
Sự liên quan
interconnection, connection, tie-in -
Sự liên tục
continuous, continuity, máy thử sự liên tục mạch, circuit continuity tester -
Sự liệt kê
enumeration, listing, scheduling, sự liệt kê các hằng số, enumeration of constants -
Khoảng các bước tiến
range of half-life -
Khoảng các cấp
class interval -
Khoảng cách
distance, space., aperture, clearance, distance, distance , spacing, gap, interval, intervals, interveined, length, margin, midrange, offset, pitch, range,... -
Khoảng cách an toàn
clearance, safety distance -
Gối tựa đàn hồi
elastic bearing, elastic support, resilient support, yielding support -
Gối tựa di động
freely movable bearing, movable bearing, movable rocker bearing, movable support, telescopic support -
Gối tựa khớp
hinged bearing, hinged support, rocker bent, bộ phận gối tựa khớp, hinged bearing element, chi tiết gối tựa khớp, hinged bearing element -
Sự lĩnh hội ảnh
image understanding, image comprehension -
Sự lở đất
fall of earth, landslide, landslip -
Sự ló ra
emergence, outcropping -
Sự lộ sáng
exposing, exposure, light exposure, sự lộ sáng chụp ảnh, photographic exposure, sự lộ sáng kép, double exposure -
Sự lộ sáng sau
postexposure -
Khoảng cách an toàn của tòa nhà
inhabited building distance, giải thích vn : là một khoảng cách tối thiểu được phép nằm giữa vị trí có khả năng xảy ra hỏa... -
Khoảng cách báo hiệu trước
presignaling distance, presignalling distance, warning distance -
Khoảng cách các chữ
letter spacing
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.