- Từ điển Việt - Anh
Gỗ súc
Mục lục |
Thông dụng
Timber.
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
balk
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
nog
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
unprocessed logs
Xem thêm các từ khác
-
Gỗ súc dài
long loft, long log, long-tailed timber -
Sự làm nhọn
sharpening, pointing -
Sự làm nhụt
damping, damp -
Sự làm nhuyễn
malaxation, mastication, softening -
Sự làm nổi
embossing -
Sự làm nóng
calefaction, heating, heating-up, sự làm nóng không khí, air heating, sự làm nóng tại chỗ, spot heating -
Sự làm nứt
cracking, fissure, tearing -
Sự làm nứt vỡ
spalling -
Khe nút
chaps, pore, cavity, cell, chap, check, chink, chop, cleft, crack, crevasse, crevice, desiccation fissure, elastomeric joint sealant, fissure, fissuring,... -
Gõ supap
peening -
Gờ tản nhiệt
cooling fin, fin, rib -
Gờ tạo hình
forming edge -
Sự làm oằn
warping -
Sự làm ổn định
stabilizing, stabilization, sự ( làm ) ổn định lạnh, cold stabilization, sự làm ổn định ba trục ( tàu vũ trụ ), three-axis stabilization,... -
Sự làm ổn định ba trục (tàu vũ trụ)
three-axis stabilization -
Sự làm ổn định bùn
sludge stabilization -
Sự làm phẳng
flatting, planing, smoothing, surfacing -
Sự làm quá lạnh
aftercooling, overcooling, superchilling -
Sự làm rách
rearing -
IC quang
integrated optical circuit, optical ic, optical integrated circuit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.