- Từ điển Việt - Anh
Ga
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
Gas; accelerator
Station; railway-station; depot
- xếp ga
- station-master
drape
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
jig
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
install
chicken
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
fuel
gallium
petrol
stage
station
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
depot
gas
station
fowl
Xem thêm các từ khác
-
Ga cảng
harbour station -
Ga cuối
dead-end station, line end station, terminal, terminal station, termination, terminus, arrival station, railhead, terminal, ga cuối hành lý, baggage... -
Sự giảm rung
damping, vibration control, vibration damping -
Sự giám sát
inspection, monitoring, supervision, supervison, surveillance, survey, tracking, oversight, surveillance, sự giám sát hiện trường, site inspection,... -
Sự giám sát bằng rađa
radar surveillance, radar monitoring -
Sự giám sát chặt chẽ
close supervision -
Sự giám sát đen trắng
black-white monitoring -
Nằm không
be single, remain single., lie idle -
Nắm lấy
grab -
Năm lịch biểu
calendar year -
Năm lịch dân sự
calendar year -
Nấm lỗ vàng
polyporus sulfureus -
Năm mặt trăng
lunar year -
Năm Mặt trời
solar year -
Nấm men đáy
bottom yeast, bottom yeast -
Nấm men saccharomyces
saccharomyces, saccharomycea -
Nấm mồ
mound (on a grave), grave., cell (monastery), tumulus -
Nấm mốc
mildew, mould, mould, mold, mildew -
Ga cụt
dead-end station, line end station, terminal -
Ga đầu mối
junction, railhead, terminal, giải thích vn : ga gần nhất mà từ đó có thể bắt đầu việc vận chuyểnhàng hóa , chất hàng hóa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.