- Từ điển Việt - Anh
Ghép
Thông dụng
Động từ.
- to couple; to connect; to join.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
apply
assemblage
assemble
associated
bond
bosom (-piece)
brace
catenation
Giải thích VN: Liên kết hai hoặc nhiều đơn vị thông tin với nhau, như văn bản hoặc các tệp, để tạo thành một đơn vị. Trong các chương trình bảng tính, sự ghép được dùng để liên hợp văn bản trong một công thức bằng cách đặt một dấu & giữa công thức và văn [[bản.]]
composite
- cột ghép
- composite pillar
- cột ghép
- composite pole
- cột ghép
- composite post
- cột gôtic (kép, ghép)
- composite Gothic column
- dầm ghép
- composite girder
- kết cấu ghép
- composite construction
- khung ghép
- composite frame
- mặt cắt ghép
- composite section
- máy bay ghép
- composite aircraft
- ống ghép lồng
- composite cylinder
- rầm ghép
- composite girder
- thanh dẫn ghép
- composite conductor
- thấu kính ghép
- composite lens
- trụ ghép
- composite pillar
- trụ ghép
- composite pole
- trụ ghép
- composite post
- tường ghép
- composite wall
- độ mảnh của tiết diện ghép
- slenderness ratio of composite section
compound
- bộ xử lý lệnh ghép
- compound command processor
- con lắc ghép
- compound pendulum
- dầm ghép
- compound beam
- dầm ghép
- compound girder
- mặt cắt ghép
- compound section
- nam châm ghép
- compound magnet
- ống kính ghép
- compound lens
- tệp tin ghép
- compound file
- thấu kính ghép
- compound lens
- thuật ngữ ghép
- compound term
- vòm nhiều cung (ghép)
- multifoil compound arch
- đối tượng ghép
- compound object
concatenate
concatenation
Giải thích VN: Liên kết hai hoặc nhiều đơn vị thông tin với nhau, như văn bản hoặc các tệp, để tạo thành một đơn vị. Trong các chương trình bảng tính, sự ghép được dùng để liên hợp văn bản trong một công thức bằng cách đặt một dấu & giữa công thức và văn [[bản.]]
connect
couple
- bộ ghép lọc
- filter couple
- bộ ghép từ hồi chuyển
- gyromagnetic couple
- bộ nhớ ghép điện tích
- charge-couple memory
- ghép đôi
- copper-zinc couple
- ghép đôi song song
- couple in parallel
- sự ghép ganvanic
- galvanic couple
- sự ghép trực tiếp
- galvanic couple
- thiết bị ghép điện tích
- charge-couple device (CCD)
- trụ bổ tường ghép đôi
- couple pilasters
- vòng (lặp) ghép ở tâm
- center-couple loop
Couple (CPL)
coupling
- bộ ghép
- coupling device
- bộ đếm ghép nối
- coupling buffer
- bulông ghép
- coupling bolt
- cách ghép tầng R-C
- R-C coupling
- cáp ghép nối
- coupling cable
- cáp ghép nối theo cấp bậc
- graded coupling loss cable
- cáp tổn hao do ghép có bậc
- grading coupling loss cable
- cơ cấu ghép
- coupling mechanism
- cuộn ghép
- coupling coil
- DBx-dB trên mức ghép tham chiếu
- dB above reference coupling (DBX)
- ghép âm thanh
- acoustic coupling
- ghép bằng biến thế
- transformer coupling
- ghép bằng cuộn cản
- choke coupling
- ghép bằng máy biến thế
- transformer coupling
- ghép bằng ống dẫn sóng
- waveguide coupling
- ghép bằng điện dung
- capacitive coupling
- ghép biến áp
- transformer coupling
- ghép bức xạ
- radiation coupling
- ghép chặt
- tight coupling
- ghép chéo
- cross coupling
- ghép cộng hưởng
- resonant coupling
- ghép dòng xoay chiều
- alternating-current coupling
- ghép dung
- capacitive coupling
- ghép hốc
- cavity coupling
- ghép hốc cộng hưởng
- cavity coupling
- ghép hồi tiếp
- feedback coupling
- ghép hộp
- box coupling
- ghép khe nối tiếp
- series slot coupling
- ghép ký sinh
- parasitic coupling
- ghép liên kết
- link coupling
- ghép lỏng
- loose coupling
- ghép ngang
- cross coupling
- ghép ngẫu nhiên
- random coupling
- ghép ngược
- back coupling
- ghép nối
- coupling (pipecoupling)
- ghép nối cảm ứng
- induction coupling
- ghép nối cáp
- cable coupling
- ghép nối có phần tử từ
- magnetic particle coupling
- ghép nối kiểu chốt dài
- bayonet coupling
- ghép nối lỏng
- loose coupling
- ghép nối quá tải
- overload coupling
- ghép nối tiếp
- cascade coupling
- ghép phức
- complex coupling
- ghép qua khe (giữa cáp đồng trục và ống dẫn sóng)
- slot coupling
- ghép qua lỗ
- aperture coupling
- ghép quang
- optical coupling
- ghép thủy lực
- hydraulic coupling
- ghép tĩnh
- static coupling
- ghép tới hạn
- critical coupling
- ghép tới hạn
- optimum coupling
- ghép tối ưu
- critical coupling
- ghép tối ưu
- optimum coupling
- ghép tối đa
- optimum coupling
- ghép tổng trở
- impedance coupling
- ghép tranzito
- transistor coupling
- ghép trở kháng
- impedance coupling
- ghép trở kháng chung
- common impedance coupling
- ghép trực tiếp
- direct coupling
- ghép từ tính
- magnetic coupling
- ghép vòng
- loop coupling
- ghép đi-ốt
- diode coupling
- ghép điện
- electric coupling
- ghép điện cơ
- electromechanical coupling
- ghép điện dẫn
- conductive coupling
- ghép điện tích
- charge coupling
- ghép điện trở
- resistance coupling
- ghép điện từ
- electromagnetic coupling
- ghép điện tử
- electromagnetic coupling
- ghép đơn vị
- unity coupling
- hằng số ghép
- coupling constant
- hệ ghép chéo
- cross coupling
- hệ số ghép
- coefficient of coupling
- hệ số ghép
- coefficient of coupling (k)
- hệ số ghép
- coupling coefficient
- hệ số ghép
- coupling factor
- hệ số ghép chuẩn hóa
- normalized coupling coefficient
- hệ số ghép chùm
- beam coupling coefficient
- hệ số ghép mạch
- coupling coefficient
- hệ số ghép nối
- coupling factor
- hệ số ghép nối điện âm
- electroacoustic coupling factor
- hệ số ghép trên trục
- on-axis coupling factor
- hệ số ghép từ
- magnetic-coupling coefficient
- hệ số ghép tương hỗ
- mutual coupling factor
- hệ số ghép điện cơ
- electromechanical coupling coefficient
- hệ số ghép điện cơ
- electromechanical coupling factor
- hiệu suất ghép
- coupling efficiency
- khẩu độ ghép
- coupling aperture
- khẩu độ ghép
- coupling hole
- khẩu độ ghép
- coupling slot
- khối ghép trung kế
- Trunk Coupling Unit (TCU)
- lỗ ghép
- coupling aperture
- lỗ ghép
- coupling hole
- lỗ ghép
- coupling slot
- mạch ghép
- coupling circuit
- mạch ghép
- coupling loop
- mạch ghép
- coupling network
- mạch ghép bằng điện trở
- resistance coupling
- mạch ghép cảm ứng
- inductive coupling
- mạch ghép hỗ cảm
- mutual coupling
- mạch ghép điện kháng
- reactance coupling
- mạng ghép
- coupling network
- mạng ghép nối
- coupling network
- mạng ghép quang phân bố
- Distributed Optical Coupling Network (DOCN)
- máy biến áp ghép
- coupling transformer
- máy biến điện áp kiểu ghép tụ
- coupling capacitor voltage transformer
- mối ghép bằng vít cấy
- stud-retained coupling
- mối ghép bích
- flange coupling
- mối ghép bù giãn nở
- expansion coupling
- mối ghép bù trừ
- expansion coupling
- mối ghép có bích
- flanged coupling
- ống ghép nối
- coupling sleeve
- ống mềm ghép
- coupling hose
- ống trục ghép
- coupling sleeve
- phần tử ghép
- coupling element
- phương tiện ghép hệ thống chéo
- Cross System Coupling Facility (XCF)
- sự ghép âm
- acoustic coupling
- sự ghép âm cực
- cathode coupling
- sự ghép âm thanh
- acoustic coupling
- sự ghép bằng biến áp
- inductive coupling
- sự ghép bằng biến áp
- transformer coupling
- sự ghép bằng búp
- lobe coupling
- sự ghép bộ đếm
- counter coupling
- sự ghép cảm ứng
- inductive coupling
- sự ghép cảm ứng
- magnetic coupling
- sự ghép cảm ứng
- transformer coupling
- sự ghép cáp
- pole sleeve coupling
- sự ghép chặt
- close coupling
- sự ghép chặt
- tight coupling
- sự ghép chéo
- cross coupling
- sự ghép chuẩn
- reference coupling
- sự ghép chùm
- beam coupling
- sự ghép electron
- electron coupling
- sự ghép giao thoa
- interference coupling
- sự ghép hỗ cảm
- mutual coupling
- sự ghép hỗ cảm
- mutual inductance coupling
- sự ghép khe nối tiếp
- series slot coupling
- sự ghép kiểu dao động
- mode coupling
- sự ghép ký sinh
- stray coupling
- sự ghép liên kháng
- resistance-capacitance coupling
- sự ghép liên tầng
- interstage coupling
- sự ghép nhiều hệ thống
- multisystem coupling
- sự ghép nối
- joint coupling
- sự ghép nối (mạch) chặt
- strong coupling
- sự ghép nối (mạch) lỏng
- low coupling
- sự ghép nối bằng bích
- flange coupling
- sự ghép nối chặt chẽ
- tight coupling
- sự ghép nối gián tiếp
- indirect coupling
- sự ghép nối nhiều hệ thống
- MSC (multiplesystems coupling)
- sự ghép nối nhiều hệ thống
- multiple system coupling (MSC)
- sự ghép nối song song
- parallel coupling
- sự ghép quang
- optical coupling
- sự ghép sóng
- wave coupling
- sự ghép tầng
- stage coupling
- sự ghép tạp
- parasitic coupling
- sự ghép tạp tán
- stray coupling
- sự ghép thuận nghịch
- cross-coupling
- sự ghép tối ưu
- optimum coupling
- sự ghép trở kháng
- impedance coupling
- sự ghép trực tiếp
- direct coupling
- sự ghép từ tính
- inductive coupling
- sự ghép từ tính
- magnetic coupling
- sự ghép tương hỗ
- cross-coupling
- sự ghép tương hỗ
- mutual coupling
- sự ghép vỏ (thiết bị gia công chất dẻo)
- shell coupling
- sự ghép vòng
- loop coupling
- sự ghép xung lực
- impulse coupling
- sự ghép xuyên âm
- crosstalk coupling
- sự ghép đa hệ
- MSC (multiplesystems coupling)
- sự ghép đa hệ
- multiple system coupling (MSC)
- sự ghép điện dung
- capacitive coupling
- sự ghép điện tích
- charge coupling
- sự ghép điện trở
- resistance coupling
- sự ghép điện trở
- resistive coupling
- sự ghép điện trở-điện dung
- resistance capacity coupling
- sự ghép điện từ
- electromagnetic coupling
- sự ghép điện tử
- electron coupling
- sự ghép điện tử
- electronic coupling
- sự ghép định hướng
- directional coupling
- sự ghép đồng bộ
- synchronous coupling
- sự ghép đường dây
- line coupling
- sự mất do ghép nối
- coupling loss
- sự nối ghép khe
- slot coupling
- suy hao ghép đầu cuối có trọng số
- Terminal Coupling Loss weighted (TCLW)
- tay quay ghép
- coupling crank
- thiết bị nối ghép trục chính
- trunk coupling unit
- tổn hao do ghép phân cực
- polarization coupling loss
- trở kháng ghép
- coupling impedance
- tụ ghép
- coupling capacitor
- tụ điện ghép
- coupling capacitor
- vòng ghép
- coupling loop
- vòng ghép nối
- coupling ring
- đầu dò ghép
- coupling probe
- điện trở ghép
- coupling resistance
- điện trở ghép
- coupling resistor
- độ ghép chặt
- close coupling
- độ ghép chặt
- tight coupling
- độ ghép kín (lớn hơn độ ghép tới hạn)
- tight coupling
- đường ghép nối
- coupling path
double
hook
join
joint
- bộ ghép quay
- rotary joint
- bộ ghép quay
- rotating joint
- cụm lắp ghép
- joint of precast member
- cụm lắp ghép và đổ tại chỗ
- joint of precast and cast-in-place members
- ghép các mảnh bản đồ
- to joint the map
- ghép chì
- lead joint
- ghép có ghim
- pin joint
- ghép giáp
- edge joint
- ghép nối (bằng) đúc nóng
- hot poured joint
- ghép nối bằng cánh
- flanged joint
- ghép ở biên
- edge joint
- ghép đối tiếp
- butt-joint
- ghép đối đầu
- butt-joint
- kẹp mối ghép thủy tinh mài
- ground glass joint clamp
- mối ghép (ở) góc
- corner joint
- mối ghép bằng mặt bích
- flanged joint
- mối ghép bằng mộng xoi
- rebated joint
- mối ghép bằng ống nối
- socket joint
- mối ghép bằng rãnh và then
- grooved and tongued joint
- mối ghép bích
- flange joint
- mối ghép bích
- flanged joint
- mối ghép bù trừ
- slip joint
- mối ghép bulông
- bolt joint
- mối ghép bulông
- boltted joint
- mối ghép bulông
- threaded joint
- mối ghép cáp
- cable joint
- mối ghép chập đầu
- end-lap joint
- mối ghép chặt
- strength tight joint
- mối ghép chồng
- shear joint
- mối ghép có tấm đệm cứng
- joint with rigid insertion
- mối ghép hơi nước
- steam jet joint
- mối ghép lăng trụ
- prismatic joint
- mối ghép mộng
- tongue-and-groove joint
- mối ghép mộng âm-dương
- mortise and tenon joint
- mối ghép mộng lưỡi-rãnh
- slip tongue joint
- mối ghép mộng lưỡi-rãnh
- tongue-and-groove joint
- mối ghép mộng và nách dầm
- haunched mortise and tenon joint
- mối ghép mộng vuông góc
- miter joint
- mối ghép mộng vuông góc
- mitre joint
- mối ghép nối
- butt joint
- mối ghép nối
- scarf joint
- mối ghép nối
- splice joint
- mối ghép ren
- screw (ed) joint
- mối ghép ren
- threaded joint
- mối ghép so le
- rabbet joint
- mối ghép so se
- half-groove joint
- mối ghép tháo được
- detachable joint
- mối ghép thủy tinh mài
- ground glass joint
- mối ghép đinh tán
- rivet joint
- mối ghép đinh tán
- riveted joint
- mối ghép động
- movable joint
- mối ghép động
- sliding joint
- mối hàn ghép
- edge joint
- mối hàn lắp ghép
- field-welded joint
- mối nối dùng tấm ghép
- bridge joint
- mối nối ghép bulông
- screw joint
- mối nối ghép mộng
- grooved and tongued joint
- mối nối ghép mộng
- loose tongue joint
- mối nối ghép mộng
- plowed and feathered joint
- mối nối ghép mộng
- slip tongue joint
- mối nối ghép mộng
- tongue-and-groove joint
- mối nối kiểu ghép mộng
- tenon joint
- mối nối lắp ghép
- field joint
- mối nối lắp ghép
- joint of precast member
- mộng ghép
- scarf joint
- mộng ghép
- tenon joint
- nối ghép bằng (then) hoa
- splined joint
- nối ghép chồng
- lap joint
- nối ghép hình nêm
- pyramidal set in joint
- nối ghép đối tiếp
- bustle-joint
- nối ghép được bôi trơn
- wiped joint
- phát triển ghép nối
- joint development
- sự ghép bằng mộng chìm
- secret tenon joint
- sự ghép bằng mộng rãnh xuyên
- through tenon joint
- sự ghép bằng ống bọc
- socket joint
- sự ghép bằng sức nén
- forced-in joint
- sự ghép có tấm ốp
- strap joint
- sự ghép khít
- caulked joint
- sự ghép mí
- lap joint
- sự ghép mộng gỗ
- woodwork joint
- sự ghép nối
- joint coupling
- sự ghép trượt
- slip joint
- sự ghép vòng quanh
- circumferential joint
- sự ghép động
- sliding joint
- sự liên kết bản ghép
- reinforced joint
- sự liên kết có bản ghép
- strap lap joint
- sự nối ghép bằng mộng
- mortise and tenon joint
- thử ghép nối
- joint test
- tổn thất do ghép
- joint loss
- đầu ghép
- butt joint
lap-joint
link
Giải thích VN: Liên kết hai hoặc nhiều đơn vị thông tin với nhau, như văn bản hoặc các tệp, để tạo thành một đơn vị. Trong các chương trình bảng tính, sự ghép được dùng để liên hợp văn bản trong một công thức bằng cách đặt một dấu & giữa công thức và văn [[bản.]]
match
mount
mounting
splice
- hộp ghép
- splice box
- mối ghép bằng nóng chảy
- fusion splice
- mối ghép cáp cơ khí
- mechanical splice
- mối ghép cáp quang
- fiber -optic splice
- mối ghép cáp quang
- fibre - optic splice
- mối ghép cáp quang
- optical fiber splice
- mối ghép cáp quang
- optical fibre splice
- mối ghép chồng có bậc
- step splice
- mối ghép cơ học
- mechanical splice
- mối ghép nối
- splice joint
- sự ghép cọc
- pile splice
- sự ghép nối quang
- optical splice
- sự ghép nối sợi quang
- fiber optic splice
- sự ghép nối sợi quang
- fibreoptic splice
- sự ghép nối sợi quang
- optical fiber splice
- sự ghép nối sợi quang
- optical fibre splice
- tấm ghép
- splice plate
- tấm ghép mạch vòng
- LSP (loopsplice plate)
- tấm ghép vòng lặp
- loop splice plate (LSP)
tie
to match together
Xem thêm các từ khác
-
Sự điều hòa sắc thái
chroma control, chroma pilot -
Sự điều hòa thời gian tích lũy
accumulative timing, giải thích vn : một kết quả nghiên cứu thời gian vận động rút ra từ những sự điều hòa thời gian trực... -
Sự điều hướng
navigation, navigation (vs), detune, tune, tuning, tuning control, sự điều hưởng bằng lõi, slug tuning, sự điều hưởng bằng nhiệt,... -
Sự điều hưởng cảm ứng
inductive tuning -
Sự điều hưởng ghép nhóm
ganged tuning -
Hộp bìa cứng
box, cardboard, carton, carton -
Hộp biến tốc
change-gear, speed changer, step box -
Hộp bước tiến
feed box, trục trung gian ( hộp bước tiến ), feed box shaft -
Hộp các tông
box, cardboard, carton, case, hộp các tông xếp, folding cardboard box, hộp các tông gấp đã in dấu, printed folding carton, giấy lót... -
Hộp các tông cứng
rigid box -
Ghép bằng chốt
dowel pin -
Ghép bằng mộng
mortice, mortise, tenoned, sự nối ghép bằng mộng, mortise and tenon joint, cầu thang gỗ ghép bằng mộng, tenoned timber stairs -
Ghép các mảnh bản đồ
to joint the map -
Ghép cặp
coupled, duplex, pair, pairing, bộ phối ghép cáp đồng trục với đôi dây xoắn, coax-to-twisted-pair adapter (ctpa), ghép cặp electron,... -
Sự điều hưởng tần số
frequency tuning -
Sự điều hưởng tăng dần
incremental tuning -
Sự điều khiển cục bộ
local control -
Hộp các tông dẹt
flat pack -
Hộp các tông đúc
casting box -
Hộp các tông đựng
container board box
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.