- Từ điển Việt - Anh
Ghi hút (gió)
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
inlet grille
supply [transfer] grille
transfer grille
Xem thêm các từ khác
-
Ghi kép đối xứng
equilateral turnout, turnout, equilateral, turnout, y -
Ghi lại
record, register, restore, rewrite, write-back, re-enter, giải thích vn : Đưa một csdl về trạng thái trước đó bằng cách lấy lại... -
Ghi lậu
pirate recording -
Ghi lò
bar screen, boiler grate, fire-grate, furnace grate, grate, grate bars, grating, grid, grille -
Ghi lò di động
traveling grate, travelling grate -
Sự điều khiển nhà máy
factory management, plant management, works management -
Sự điều khiển nhiệt
thermal control, sự điều khiển nhiệt thụ động, ptc (passivethermal control) -
Sự điều khiển nhiệt thụ động
ptc (passive thermal control) -
Hợp chất làm phồng
itumescence compound -
Hợp chất làm trương
itumescence compound -
Hợp chất lót
lining compound -
Hợp chất mạ
coating compound -
Ghi lò tường
fender -
Ghi một lần đọc nhiều lần
worm (write once read many times), write once read many (worm), write once read many times (worm), write-once read many times, đĩa ghi một lần đọc... -
Sự điều khiển quỹ đạo
orbit control -
Sự điều khiển số
digital control, numeric control, numerical control, sự điều khiển số máy tính hóa, cnc (computerizednumeric control), sự điều khiển... -
Hợp chất phủ
coating compound -
Ghi nhãn
acknowledgment, identify, label, labeling, mark, tag, bản ghi nhãn, label record -
Ghi nhanh
branching point, branching point, quick recorder, snapshot -
Ghi nhật ký
journal, log, journalizing
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.