- Từ điển Việt - Anh
Giàn giáo lăn
Mục lục |
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
traveling stage
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
rolling scaffold
Xem thêm các từ khác
-
Giàn giáo nổi
boat scaffold, float scaffold, floating scaffold -
Giàn giáo ống (vạn năng)
pipe scaffold -
Sự ghi xoắn ốc
helical recording -
Sự ghim
clamping, sự ghim thềm màu đen, back-porch clamping -
Sự ghim góc
corner stapling -
Sự ghim thềm màu đen
back-porch clamping -
Sự gỉ
corrosion, infiltration infiltrability, rust, rustiness, rusting -
Sự gia cảm
electrical loading, loading -
Sự giã chặt (làm khuôn)
tamping -
Lưu tự động
auto-save -
Lưu tuyến
flow lines, flow line -
Lưu vựa nửa thủy triều
half-tide basin -
Lưu vực
Danh từ.: basin; valley., basin, catch-basin, catchment, catchment area, catchment basin, drainage area, drainage... -
Lưu vực cảng
basin (for shipping), dock, harbour basin -
Giàn giáo trên rầm côngxon
needle scaffold -
Giàn giáo treo
boat scaffold, cantilever scaffold, cradle, cradled scaffold, float scaffold, floating scaffold, flying scaffold, hanging, hanging scaffold, hanging stage,... -
Giàn giáo vạn năng
multipurpose scaffold, collapsible scaffold -
Giàn giữ tàu
cradle -
Giàn gỗ
timber truss -
Sự giã chất phụ gia
additional crushing, additional grinding, additional milling
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.