Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Giàu

Mục lục

Thông dụng

Tính từ.

Rich; wealthy.
nhà giàu
a rich man.
sự giàu sang
Wealth.

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

conceal
hedge

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

brace
fat coal
rich coal

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

rich
Dung dịch giàu Amoniac
Rich ammonia solution
nhà giàu mới nổi
new rich
phương sách làm giàu nhanh
get rich-quick scheme
sự ăn thức ăn giàu tinh bột
starch-rich diet
moneyed
người giàu
moneyed man
người giàu
moneyed man

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top