- Từ điển Việt - Anh
Giá đỡ di động
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
back rest
back stay
boring-bar steady bracket
center rest
centre rest
follow rest
lathe steady
steady rest
traveling steadyrest
traveller
travelling steadyrest
Xem thêm các từ khác
-
Giá đỡ dọc
jamb -
Giá đỡ động
traveling stay, travelling stay, travelling steadyrest -
Giá đỡ dụng cụ
tool box, tool holder, tool rack -
Giá đỡ đường ống
pipeline support, pipeline support in underpass, piping hanger -
Sự định tuyến
chaining, lineation, locating, pegging, route location, routing, staking, sự định tuyến bất biến, invariant routing, sự định tuyến giao... -
Sự định tuyến lại
rerouting -
Sự định tỷ lệ
rating, scaling, sizing, sự định tỷ lệ lò xo, scaling a spring -
Hộp kim loại uốn mép
metal edging case -
Hợp kim nhẹ
light alloy, light alloy -
Hợp kim nhôm
aluminium alloys, aluminium alloy, dây ( cáp điện ) toàn hợp kim nhôm, all aluminium alloy conductor, dây hợp kim nhôm lõi thép, aluminium... -
Giá đỡ khuôn dập
die shoe, holding shoe -
Giá đỡ kiểu khung
bent, frame trestle, gallows frame -
Giá đỡ ngạc
bracket lug -
Sự định vị
allocation, anchorage, fixation, fixing, laying out, localization, locating, location, navigation, placing, position, setting, location, positioning, sự... -
Sự định vị (bằng) vô tuyến
radiolocation, radio fix -
Sự định vị bằng sóng âm rađiô
radioacoustic ranging, giải thích vn : một phương pháp xác định vị trí tàu biển thông qua việc sử dụng sóng âm thanh . còn... -
Sự định vị bằng sóng siêu âm
echo ranging, giải thích vn : xác định khoảng cách và hướng của vật thể dưới nước nhờ hệ thống định vị bằng sóng... -
Sự định vị đầu xọc
ram penetration test -
Sự định vị lại
relocation -
Hợp kim sắt (II)
ferrous alloy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.