- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Giá trị thang đo độ xám
grey scale value -
Giá trị thang độ xám
gray scale value -
Giá trị thí nghiệm
test value -
Giá trị thị trường
market value, break-up value, fair value, market value, marketable value, chỉ số giá trị thị trường gia quyền, market value-weighted index,... -
Giá trị thoát
exit value -
Giá trị thử
test value -
Sự dựng đường cong theo diểm
plot-point on curves -
Sự dựng giàn giáo
scaffold, scaffolding -
Sự dựng hình
construction -
Giá trị thử nghiệm
measurement value, measuring value, observed value, test value -
Giá trị thực
true value, actual value, effective value, true value, virtual value -
Giá trị tiệm cận
asymptotic (al) value, asymptotic value, asymptotical value -
Giá trị tính toán
design value -
Giá trị tới hạn
critical value, limiting value, yield value, critical value -
Giá trị tối ưu
optimal value, optimum, optimum value -
Sử dụng lại
reuse, reproducible methods, reuse, halt, standstill, stop, stopping, stopping-down, reuse, reuse, hệ số sử dụng lại, reuse factor, sự dùng... -
Sự dựng lắp
erection -
Huỳnh quang
danh từ, cast, fluorescence, fluorescent, flourescence, hiệu suất huỳnh quang, fluorescence efficiency, huỳnh quang bão hòa, saturated fluorescence,... -
Huỳnh quang cộng hưởng
resonance radiation, resonance fluorescence -
Huỳnh quang kế
fluorimeter, fluorometer, photoelectric fluorometer, giải thích vn : thiết bị đo sự phát huỳnh quang do các mẫu thử nhiễm phát xạ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.