- Từ điển Việt - Anh
Huỳnh quang
|
Thông dụng
Danh từ
- flourescence
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
cast
fluorescence
- hiệu suất huỳnh quang
- fluorescence efficiency
- huỳnh quang bão hòa
- saturated fluorescence
- huỳnh quang cộng hưởng
- resonance fluorescence
- huỳnh quang tia X
- x-ray fluorescence (XRF)
- kính hiển vi huỳnh quang
- fluorescence microscope
- phân tích huỳnh quang
- fluorescence analysis
- phổ kích thích huỳnh quang
- fluorescence excitation spectrum
- sự huỳnh quang tia x
- X-ray fluorescence
- thời gian sống huỳnh quang
- fluorescence lifetime
- thừa số hiệu chỉnh huỳnh quang
- fluorescence correction factor
fluorescent
Giải thích VN: Tính chất phát quang tắt dần rất nhanh sau khi ngưng kích [[thích.]]
- bảng điện huỳnh quang
- electric fluorescent panel
- chất huỳnh quang
- fluorescent material
- giá mắc đèn huỳnh quang
- fluorescent lighting strip
- giá mắc đèn huỳnh quang
- fluorescent tube rack
- hiển thị huỳnh quang chân không
- Vacuum Fluorescent Display (VFD)
- màn huỳnh quang
- fluorescent screen
- nhuộm huỳnh quang
- fluorescent staining
- phổ huỳnh quang
- fluorescent spectrum
- phổ kế huỳnh quang tia X
- fluorescent X-ray spectrometer
- thuốc nhuộm huỳnh quang
- fluorescent dye
- vật liệu huỳnh quang
- fluorescent material
- đèn (huỳnh quang) ống
- tubular fluorescent lamp
- đèn (ống) huỳnh quang
- fluorescent light
- đèn huỳnh quang
- fluorescent lamp
- đèn huỳnh quang
- fluorescent lighting
- đèn huỳnh quang
- fluorescent tube
- đèn huỳnh quang catốt lạnh
- Cold Cathode Fluorescent Tube (CCFT)
- đèn huỳnh quang cỡ thu gọn
- compact fluorescent lamp
- đèn huỳnh quang khởi động nhanh
- rapid start fluorescent lamp
- đèn huỳnh quang kiểm tra
- fluorescent inspection lamp
- đèn huỳnh quang nung trước
- preheat fluorescent lamp
- đèn huỳnh quang ống
- tubular fluorescent lamp
- đèn huỳnh quang thủy ngân
- fluorescent mercury vapour lamp
- đèn ống huỳnh quang
- neon fluorescent tube
- đèn phóng điện huỳnh quang
- fluorescent discharge tube
Xem thêm các từ khác
-
Huỳnh quang cộng hưởng
resonance radiation, resonance fluorescence -
Huỳnh quang kế
fluorimeter, fluorometer, photoelectric fluorometer, giải thích vn : thiết bị đo sự phát huỳnh quang do các mẫu thử nhiễm phát xạ... -
Huỳnh quang nghiệm vi mô
microfluoroscope, giải thích vn : một huỳnh quang nghiệm phóng to về quang học một màn hình huỳnh quang [[mịn.]]giải thích en... -
Hy sinh
Động từ: to sacrifice; to give up, self-scarify, sacrifice, cô ta đã hy sinh cho anh rất nhiều, she sacrificed... -
Giá trị trung bình
average, average value, critical value, mean value, median value, mean value, giá trị trung bình toàn phương, quadratic average value, định lý... -
Giá trị tức thời
actual value, instantaneous value -
Sự dung nạp
tolerance -
Sự đúc áp lực
extrusion molding, extrusion moulding, impact molding, impact moulding, injection moulding (im), pressure molding, pressure(die) casting, squeezing -
Sự đúc babit
babbitting -
Sự đục bằng
chipping -
Hydro hóa
hydrogenant, hydrogenation, hydrogenise, hydro hóa bằng xúc tác, catalytic hydrogenation, hydro hóa khử olefin, diolefin hydrogenation, giải... -
Hyđro lỏng
liquid hydrogen, bình chứa hyđro lỏng, liquid hydrogen container, hệ ( thống ) hyđro lỏng, liquid hydrogen plant, làm lạnh bằng hyđro... -
Hyđro peroxit
hydrogen peroxide -
Lưu lượng dòng rắn
solid discharge, discharge of river, discharge of solid -
Lưu lượng dòng sông
channel capacity, stream flow -
Giá trị ưu tiên
preference value, preferred values, priority value -
Giá trị va đập
impact value -
Giá trị vùng bị mòn
wear land value, width of wear mark -
Giá trịhỗn hợp chống kích nổ
antiknock blending value, giải thích vn : một biểu thức số của việc làm giảm khả năng kích hoạt nổ bằng hỗn hợp pha trộn... -
Gia trọng
overcharge, overload, supplementary charge, weight, chất gia trọng bùn khoan, mud weight material
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.