- Từ điển Việt - Anh
Giám hiệu
Thông dụng
School managing board.
Xem thêm các từ khác
-
Giám hộ
guardian., tuor of a monor. -
Giăm kèn
tongue (of a clarinet). -
Giám khảo
danh từ, examiner. -
Thúng mủng
danh từ, baskets -
Giam lỏng
keep under vurvveillannce, put under house arrest. -
Giám lý
(dòng giám lý) (tôn) methodism. -
Thuở
danh từ, danh từ, phó từ, time, age, period, when -
Giám má
equerry. -
Giấm mật
molasses vinegar. -
Giám mục
Danh từ.: bishop., tổng giám mục, arch-bishop. -
Giám ngục
danh từ., jailer, warder -
Giảm nhiễm
(sinh học) reducing. -
Giám quốc
(từ cũ; nghĩa cũ) president (of a bourgeois republic). -
Giám sinh
(từ cũ; nghĩa cũ) student of the state college. -
Giảm thọ
shorten one's life-span, bring someone's death nearer, take year out of someone's life., rượu và thuốc phiện làm giảm thọ người nghiện,... -
Giảm tội
Động từ., to mitigate a penalty. -
Thuốc muối
danh từ, bicarbonate of soda -
Thuốc nam
danh từ, vietnamese herbs -
Gian ác
dishonest and cruel. -
Giản chính
streamline a staff by reducing it., giản chính bộ máy hành chính cồng kềnh, to streamline a cumbersome administrative machinery br reducing...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.