- Từ điển Việt - Anh
Gián đoạn
|
Thông dụng
Interrupted, discontinueed.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
abrupt
break down
cut in
disconnected
discontinue
discontinuous
- cấp phối gián đoạn
- discontinuous granulometry
- chuyển pha gián đoạn
- discontinuous transition
- chuyển động gián đoạn
- discontinuous motion
- dao động gián đoạn
- discontinuous oscillation
- gián đoạn từng điểm
- pointwise discontinuous
- hàm gián đoạn
- discontinuous function
- hàm tập hợp thuần gián đoạn
- purely discontinuous set function
- phân bố gián đoạn
- discontinuous distributions
- phân phối gián đoạn
- discontinuous distribution
- phổ gián đoạn
- discontinuous spectrum
- sóng gián đoạn
- discontinuous wave
- tải gián đoạn
- discontinuous load
- tải trọng gián đoạn
- discontinuous load
- tập hợp gián đoạn
- discontinuous set
- truyền dẫn gián đoạn
- Discontinuous Transmission
- điều khiển gián đoạn
- discontinuous control
discrete
- dải bên gián đoạn
- discrete sideband
- hệ gián đoạn
- discrete system
- hệ thống mốc địa chỉ gián đoạn
- Discrete Address Beacon System (DABS)
- mã gián đoạn
- discrete code
- pha gián đoạn
- discrete phase
- phép biến đổi Fourier gián đoạn
- DFT (discreteFourier transform)
- phổ gián đoạn
- discrete spectrum
- sóng mang gián đoạn
- discrete carrier
- tần số gián đoạn
- discrete frequency
- thành phần phổ gián đoạn
- discrete spectrum component
- đa âm gián đoạn
- Discrete Multi - Tone (DMT)
intermittent
- chế độ gián đoạn
- intermittent duty
- chỗ đường hàn bị gián đoạn
- intermittent welded joint spacing
- chưng cất gián đoạn
- intermittent distillation
- chuyển động gián đoạn
- intermittent motion
- dòng điện gián đoạn
- intermittent current
- gạt nước chạy gián đoạn
- intermittent wipers
- hoạt động gián đoạn
- intermittent operation
- ký sinh trùng giãn đoạn
- intermittent parasite
- làm lạnh gián đoạn
- intermittent refrigeration
- máy cán gián đoạn
- intermittent-acting mill
- mối hàn gián đoạn
- intermittent weld
- mối hàn gián đoạn
- staggered intermittent weld
- phép thử gián đoạn
- intermittent test
- quét gián đoạn
- intermittent scanning
- sự cố gián đoạn
- intermittent fault
- sự hàn gián đoạn
- intermittent weld
- sự hàn gián đoạn
- intermittent welding
- sự hoạt động gián đoạn
- intermittent operation
- sự làm lạnh gián đoạn
- intermittent refrigeration
- sự phơi bày gián đoạn
- intermittent exposure
- sự sản xuất gián đoạn
- intermittent production
- sự tiếp xúc điểm gián đoạn
- intermittent point contact
- suối gián đoạn
- intermittent spring
- tải gián đoạn
- intermittent load
- tải trọng gián đoạn
- intermittent load
- tạp âm gián đoạn
- intermittent noise
- tạp nhiễu gián đoạn
- intermittent noise
- trút tải gián đoạn
- intermittent discharge
- vận hành gián đoạn
- intermittent operation
interrupted
- chuyển động gián đoạn
- interrupted movement
- dòng điện (bị) gián đoạn
- interrupted current
- hình chiếu gián đoạn của chi tiết
- interrupted view of a compound
- hình chiếu gián đoạn của chi tiết
- interrupted view of a part
- ren gián đoạn
- interrupted thread
- sóng gián đoạn
- interrupted wave
- vít ren gián đoạn
- interrupted screw
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
batch carbonation
chain break
Xem thêm các từ khác
-
Gián đoạn địa tầng
break in the succession, lost record, stratigraphic hiatus -
Sự gắn chặt
fastening, fixing, full gluing, seizing -
Sự gắn chặt, sự kẹt cứng
freezing, giải thích vn : quá trình mà trong đó các chi tiết hoặc bộ phận bị đặt và gắn chặt vào vị [[trí.]]giải thích... -
Sự gán địa chỉ
addressing -
Sự gần đúng
approach, approximation -
Sự gắn kết
adherence, adhesion, binding, cementation, coherence, consolidation, gland packing -
Lượng tồn dư
innage, giải thích vn : số lượng hàng hóa còn tồn đọng trong một thùng chứa sau khi giao hàng lên [[tàu.]]giải thích en : the... -
Lượng tồn kho
inventory -
Lượng tồn kho (dầu)
stock -
Luồng tổng cộng
gross flow -
Luồng trễ
delayed flux -
Luồng triều
tidal stream -
Lượng tro
ash es amount -
Lượng trong đường ống
line pack, giải thích vn : lượng chất lỏng còn lại trong một mạng đường ống tại một thời gian bất [[kỳ.]]giải thích... -
Lưỡng trục
biaxial, tinh thể lưỡng trục, biaxial crystal -
Lượng trung bình
average wage -
Lượng từ
quanta, quantifier, quantum, âm học lượng tử, quantum acoustics, âm lượng tử, quantum noise, bước nhảy lượng tử, quantum jump,... -
Lượng tử ánh sáng
photon, light quantum -
Lượng tử gama
gamma quantum, gamma particle -
Lượng từ hóa
quantify, quantize, quantizing (vs), digitize, quantify, quantization, bước lượng tử hóa, quantization step, cỡ lượng tử hóa, quantization...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.