- Từ điển Việt - Anh
Lượng từ
|
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
quanta
Giải thích VN: Lượng xác định năng lượng các âm điện tử cần có thêm để có một năng lượng có mức độ cao [[hơn.]]
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
quantifier
quantum
Giải thích VN: Lượng số gián đoạn có bất cứ một tính chất vậtlý nào như động lượng, năng lượng, khối [[lượng...]]
- âm học lượng tử
- quantum acoustics
- âm lượng tử
- quantum noise
- bước nhảy lượng tử
- quantum jump
- bước nhảy lượng tử
- quantum leap
- chấm lượng tử
- quantum dot
- chất rắn lượng tử
- quantum solids
- chất rắn lượng tử phân tử
- molecular quantum solids
- chảy rối lượng tử
- quantum turbulence
- cơ (học) lượng tử
- quantum mechanics
- cơ lượng tử
- quantum-mechanical
- dạng vạch cơ lượng tử
- quantum-mechanical line shape
- dấu chấm lượng tử
- quantum dots
- dây lượng tử
- quantum wire
- dụng cụ giao thoa lượng tử siêu dẫn
- superconducting quantum interference device (SQUID)
- giếng lượng tử
- quantum well
- giới hạn lượng tử
- quantum limit
- giới hạn lượng tử
- quantum restriction
- hệ lượng tử có trật tự
- ordered quantum system
- hiệu chỉnh cơ lượng tử
- quantum-mechanical correction
- hiệu chỉnh lượng tử
- quantum correction
- hiệu suất lượng từ
- quantum efficiency
- hiệu suất lượng tử
- quantum efficiency
- hiệu suất lượng tử
- quantum yield
- hiệu suất phát sáng lượng tử
- quantum yield of luminescence
- hiệu ứng Hall lượng từ
- quantum Hall effect
- hiệu ứng Hall lượng tử
- quantum Hall effect
- hiệu ứng Hall lượng tử nguyên
- integral quantum Hall effect
- hiệu ứng Hall lượng tử phân số
- fractional quantum Hall effect
- hiệu ứng lượng tử
- quantum effect
- học lượng tử
- quantum mechanics
- hỗn độn lượng tử
- quantum chaos
- linh kiện giao thoa lượng tử siêu dẫn
- superconducting quantum interference device (SQUID)
- linh kiện lượng tử
- quantum device
- lôgic lượng tử
- quantum logic
- lượng tử ánh sáng
- light quantum
- lượng tử cơ năng nguyên tử
- quantum mechanical energy level of atoms
- lượng tử gama
- gamma quantum
- lượng tử hữu hiệu
- effective quantum
- lượng tử năng lượng
- energy quantum
- lượng tử số
- quantum number
- lượng tử số chính
- main quantum number
- lượng tử số chính
- principal quantum number
- lượng tử số dao động
- oscillation quantum number
- lượng tử số dao động
- vibrational quantum number
- lượng tử số momen xung lượng quỹ đạo
- orbital angular momentum quantum number
- lượng tử số momen xung lượng toàn phần
- total angular momentum quantum number
- lượng tử số phương vị
- azimuthal quantum number
- lượng tử số pin hạt nhân
- nuclear spin quantum number
- lượng tử số quay
- rotational quantum number
- lượng tử số quỹ đạo
- orbital quantum number
- lượng tử số spin
- spin quantum number
- lượng tử số spin toàn phần
- total spin quantum number
- lượng tử số từ
- magnetic quantum number
- lượng tử số từ toàn phần
- total magnetic quantum number
- lượng tử tác dụng
- quantum of action
- lượng tử thời gian
- time quantum
- lượng tử thông lượng
- flux quantum
- lượng tử tia x
- X-ray quantum
- lý thuyết lượng tử
- quantum theory
- lý thuyết trường lượng tử
- quantum field theory
- lý thuyết trường lượng tử
- Quantum Field Theory (QFT)
- máy tính lượng tử
- quantum computer
- máy điện toán lượng tử
- quantum computer
- mômen (xung lượng) lượng tử
- quantum angular momentum
- mức năng lượng lượng tử
- quantum energy level
- năng lượng lượng tử
- quantum energy
- nhảy lượng tử
- quantum jump
- ô chấm lượng tử
- quantum dot cell
- phép lập mã lượng tử
- quantum cryptography
- sắc động lực học lượng tử
- QCD (quantumchromodynamics)
- số lượng tử
- quantum number
- số lượng tử từ
- magnetic quantum number
- sự chuyển lượng tử
- quantum transition
- sự giới hạn lượng tử
- quantum restriction
- sự tính toán lượng tử
- quantum computing
- tạp âm lượng tử
- quantum noise
- thể diện tương lượng tử
- quantum plasma
- thiết bị can nhiễu luợng tử siêu dẫn
- Super conductive Quantum Interference Device (SQID)
- thiết bị giao thoa lượng tử siêu dẫn
- superconductive quantum interference device (SQUID)
- thiết kế mạng lượng tử
- Quantum Network Design (QND)
- thống kê học lượng tử
- quantum statistics
- thống kế lượng tử
- quantum statistics
- thủy động lực lượng tử
- quantum hydronamics
- thuyết lượng tử khuyết đa kênh
- Multichannel Quantum Defect Theory (MQDT)
- thuyết lượng tử về bức xạ
- quantum theory of radiation
- tinh thể lượng tử
- quantum crystal
- trạng thái lượng tử ép
- squeezed quantum state
- vật lý lượng tử
- quantum physics
- vướng mắc lượng tử
- quantum entanglement
- vương vấn lượng tử
- quantum entanglement
- điện tử học lượng tử
- quantum electronics
- điện tử học lượng tử và khoa học laze
- Quantum Electronics and Laser Science (QELS)
- điện động học lượng tử
- quantum electrodynamics (QED)
- điện động lực học lượng tử
- QED (quantumelectrodynamics)
- điều kiện lượng tử
- quantum condition
Xem thêm các từ khác
-
Lượng tử ánh sáng
photon, light quantum -
Lượng tử gama
gamma quantum, gamma particle -
Lượng từ hóa
quantify, quantize, quantizing (vs), digitize, quantify, quantization, bước lượng tử hóa, quantization step, cỡ lượng tử hóa, quantization... -
Lượng tử hóa nguyên tử hyđro
quantization of hydrogen atom -
Giàn dọc
lateral truss -
Giàn đóng cọc
pile driver, pile driving rig, piling frame, piling rig, rig, giàn đóng cọc kiểu cộng hưởng, resonant pile driver -
Giàn đóng cọc thông dụng
universal frame driving plant, universal frame-type pile driving plant, universal piling plant -
Sự gạn lắng
decantation, settling -
Sự gắn nắp
cap sealing -
Lượng tử năng lượng
energy quantum -
Lượng tử số
quantum number, lượng tử số chính, main quantum number, lượng tử số chính, principal quantum number, lượng tử số dao động, oscillation... -
Lượng tử số chính
main quantum number, principal quantum number -
Lượng tử số dao động
oscillation quantum number, vibrational quantum number -
Lượng tử số momen xung lượng toàn phần
total angular momentum quantum number -
Lượng tử số quỹ đạo
orbital quantum number -
Lượng tử số spin
spin quantum number, lượng tử số spin toàn phần, total spin quantum number -
Lượng tử số từ
magnetic quantum number, lượng tử số từ toàn phần, total magnetic quantum number -
Lượng tử tác dụng
quantum of action -
Lượng tử thời gian
time quantum -
Giãn được
dilatable, expansible, extensible, extensible, extendible, stretchy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.