- Từ điển Việt - Anh
Giãn được
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
dilatable
expansible
extensible
extensible, extendible
stretchy
Xem thêm các từ khác
-
Giàn gác
secondary truss -
Giàn giá treo
cradle, cradling, flying gang, hanging scaffolding, hung scaffold, traveling cradle, travelling cradle, giàn giá treo di động, traveling cradle, giàn... -
Giàn giáo
scaffold, scaffolding., arch center, bent, boards, bridging, catwalk, centering, false work, erection truss, falsework, framing, gangway, gantry, horse,... -
Sự gắn song song
parallel gluing -
Sự gắn thiết bị điện
electronic packaging, giải thích vn : quá trình kỹ thuật lắp các thiết bị điện trong đó các thành phần được gắn lên trên... -
Sự gán trọng số
weighting -
Sự gắn vào
embedding, encapsulation, potting -
Sự gắn vỏ
lining -
Sự gắn xi măng
cementing, cementation -
Sự gấp
folding, flexion, catch, grab, grip, bending, folding, kink, rabbeting -
Sự gấp đôi
duplication, doubling -
Sự gấp giấy kiểu quạt
accordion fold -
Lượng tuyết
quantity of frost, snow fall -
Lượng tuyết rơi
snowfall -
Luồng ứng suất cắt
shear stress flow, shear tress flux -
Lương và chi phí
salary and expense -
Luồng vận tải
current of traffic, traffic flow -
Luồng vào
indraught, inflow, input stream, job stream, run stream, input, intake, góc luồng vào, inflow angle, lưu lượng vào hồ, inflow rate, tỷ lệ... -
Luồng vật liệu
material flow -
Lượng vectơ
vector quantity
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.