Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Giãn nở

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

bulge
dilatation
giãn nở do nhiệt
thermal dilatation
giãn nở thời gian
time dilatation
khe giãn nở
dilatation joint
môđun giãn nở
modulus of dilatation
phương pháp giãn nở
dilatation method
sự giãn nở do nhiệt
thermal dilatation
sự giãn nở khối
cubical dilatation
sự giãn nở thể tích
volumetric dilatation
sự giãn nở nhiệt
heat dilatation
sự giãn nở đàn hồi
elastic dilatation
dilate
expansion
ẩn nhiệt giãn nở
latent heat of expansion
bể giãn nở, bình giãn nở
expansion tank
bình giãn nở
expansion tank
bình giãn nở
expansion vessel
bình giãn nở nước muối
brine expansion tank
bộ lọc giãn nở
expansion filter
buồng giãn nở
expansion chamber
buồng giãn nở dầu
oil expansion
cấp giãn nở
expansion step
chu trình giãn nở
expansion cycle
chuyển động giãn nở
expansion movement
công giãn nở
expansion work
dụng cụ đo giãn nở nhiệt
thermal expansion instrument
giãn nở biểu kiến
apparent expansion
giãn nở dị thường
anomalous expansion
giãn nở do kết đông
freezing expansion
giãn nở hai cấp
two-stage expansion
giãn nở Joule-Thomson
Joule-Thomson expansion
giãn nở khí
expansion of gas
giãn nở môi chất lạnh
refrigerant expansion
giãn nở nhiệt
thermal expansion
giãn nở nhiều cấp
multiple expansion
giãn nở nhiều cấp
multistage expansion
giãn nở nhiều gian đoạn
multi-stage expansion
giãn nở thể tích
volumetric expansion
giãn nở thuận nghịch
reversible expansion
giãn nở trực tiếp
direct expansion
giãn nở tự do
free expansion
giãn nở từng cấp
stage expansion
giãn nở tuyệt đối
absolute expansion
giãn nở van tĩnh nhiệt
thermostatic valve expansion
giãn nở đa hướng
polytropic expansion
giãn nở đẳng entanpy
isenthalpic expansion
giãn nở đẳng entropy
isentropic expansion
giãn nở đẳng nhiệt
isothermal expansion
giãn nở đoạn nhiệt
adiabatic expansion
giãn nở đúp
double expansion
gối giãn nở
expansion bearing
hằng số giãn nở
expansion constant
hành trình giãn nở
expansion stage
hành trình giãn nở
expansion stroke
hệ giãn nở khô
dry-expansion system
hệ số giãn (nở)
expansion coefficient
hệ số giãn (nở) nhiệt
coefficient of expansion due to heat
hệ số giãn nở
coefficient (ofexpansion)
hệ số giãn nở
coefficient expansion
hệ số giãn nở
coefficient of expansion
hệ số giãn nở
expansion coefficient
hệ số giãn nở
expansion factor
hệ số giãn nở
expansion ratio
hệ số giãn nở (dài)
coefficient of linear expansion
hệ số giãn nở do nhiệt
coefficient (ofthermal expansion)
hệ số giãn nở do nhiệt
coefficient of thermal expansion
hệ số giãn nở do nhiệt
thermal expansion coefficient
hệ số giãn nở khối
coefficient of cubic expansion
hệ số giãn nở khối
coefficient of cubical expansion
hệ số giãn nở khối
coefficient of volumetric expansion
hệ số giãn nở khối
expansion coefficient
hệ số giãn nở nhiệt
coefficient of thermal expansion
hệ số giãn nở nhiệt
expansion coefficient
hệ số giãn nở nhiệt
thermal expansion coefficient
hệ số giãn nở thể tích
coefficient of volumetric expansion
hệ số giãn nở trên chiều dài
linear coefficient of expansion
hệ số giãn nở tuyến tính
linear expansion coefficient
hệ số giãn nở nhiệt
thermal expansion coefficient
hộp xếp giãn nở
expansion bellows
khe nứt do giãn nở
expansion crack
khoảng (không) giãn nở
expansion space
khuỷu trừ giãn nở
expansion band
kỳ giãn nở
expansion stroke
làm lạnh bằng giãn nở
expansion refrigeration
xo giãn nở
expansion soring
máy (lạnh) giãn nở
expansion engine
máy giãn nở
expansion engine
máy giãn nở
expansion machine
máy giãn nở áp suất cao
high-pressure expansion engine
máy giãn nở áp thấp
low-pressure expansion engine
máy giãn nở kiểu tuabin
turbine expansion engine
máy lạnh Stirling một cấp giãn nở
single-expansion Stirling refrigerator (unit)
mối ghép giãn nở
expansion coupling
mối nối (giãn nở)
expansion joint (pipe)
mối nối giãn nở
expansion joint
mối nối giãn nở
expansion joint
mối nối giãn nở
Joint, Expansion
mối nối giãn nở (ống)
expansion joint (duct)
mối nối giãn nở ray thứ ba
third rail expansion joint
nhiệt giãn nở
heat of expansion
nhiệt kế (giãn nở) chất lỏng
liquid expansion thermometer
nhiệt kế (đo nhờ) giãn nở chất rắn
solid expansion thermometer
nhiệt kế chất rắn giãn nở
solid expansion thermometer
nhiệt kế giãn nở
expansion thermometer
nhiệt kế giãn nở kim loại
metal expansion thermometer
nhiệt kế giãn nở nhiệt
expansion thermometer
nhiệt độ giãn nở
expansion temperature
ống giãn nở
expansion tube
pha giãn nở
expansion stage
phương pháp khí giãn nở
gas expansion method
quá nhiệt van giãn nở
expansion valve superheating
quá trình giãn nở Joule-Thomson
Joule-Thomson expansion process
đồ giãn nở
expansion loop
sự giãn nở
expansion compensation
sự giãn nở các thỏi mài khôn
expansion of honing stones
sự giãn nở cục bộ
local expansion
sự giãn nở do nhiệt
thermal expansion
sự giãn nở Joule
Joule expansion
sự giãn nở Joule-Kelvin
Joule-Kelvin expansion
sự giãn nở Joule-Thomson
Joule expansion
sự giãn nở Joule-Thomson
Joule-Kelvin expansion
sự giãn nở Joule-Thomson
Joule-Thomson expansion
sự giãn nở không đều
uniform expansion
sự giãn nở nhiệt
thermal expansion
sự giãn nở nhiều cấp
multistage expansion
sự giãn nở thể tích
volumetric expansion
sự giãn nở nhiệt
heat expansion
sự giãn nở nhiệt
thermal expansion
sự giãn nở đàn hồi
elastic expansion
sự giãn nở đẳng nhiệt
isothermal expansion
sự giãn nở đoạn nhiệt
adiabatic expansion
sự thu hồi dầu giãn nở
expansion oil recovery
tầng giãn nở
expansion stage
thể tích giãn nở
expansion volume
thì giãn nở
expansion stroke
thiết bị lạnh kiểu giãn nở lỏng
fluid expansion refrigerating apparatus
thùng giãn nở khép kín
pressurized expansion tank
thuyết giãn nở
expansion theory
tuabin giãn nở
expansion turbine
tuabin giãn nở
turbine expansion engine
tuabin giãn nở nhiều cấp
multistage expansion turbine
ứng dụng van giãn nở
expansion valve application
ứng suất giãn nở
expansion stress
van giãn nở
expansion device
van giãn nở
expansion valve
van giãn nở
valve, expansion
van giãn nở áp suất thấp
low-pressure expansion valve
van giãn nở kiểu màng
diaphragm expansion valve
van giãn nở nhiệt
superheat control expansion valve
van giãn nở nhiệt
temperature expansion valve
van giãn nở nhiệt
thermal-expansion valve
van giãn nở nhiệt
thermostatic expansion valve
van giãn nở nhiệt cân bằng trong
thermostatic expansion valve with internal equalizing bore
van giãn nở theo tỷ lệ
modulating (expansion) valve
van giãn nở theo tỷ lệ
modulating expansion valve
van giãn nở tự động
automatic expansion valve
van giãn nở tự động
constant-pressure expansion valve
van trượt giãn nở
expansion slide
vết nứt do giãn nở
expansion crack
vòng giãn nở
expansion joint
vòng giãn nở
expansion loop
vòng giãn nở
expansion ring
vùng giãn nở
expansion band
đầu ống giãn nở
expansion plug
độ giãn nở
degree of expansion
đoạn cong giãn nở
expansion bend
động giãn nở
expansion engine
động giãn nở nhiều lần
compound expansion engine
động giãn nở phức hợp
compound expansion engine
động kiểu giãn nở
expansion engine
đường giãn nở
expansion line

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

turgeid
rescheduling

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top