- Từ điển Việt - Anh
Giấy bền ướt
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
wet-strength paper
Xem thêm các từ khác
-
Giấy biên nhận
invoice, receipt, receipts, advice of receipt, chit, paid instrument, receipt, giấy biên nhận của chủ bến tàu, wharfinger's receipt, giấy... -
Giấy bọc
coated paper, wrapping, wrapping paper -
Giấy bồi
pasteboard, cardboard., cardboard, paper board, paste board, pasted paper, pulp board, bìa sách bằng giấy bồi, a cardboard book cover. -
Giấy bồi bền
reinforced paper -
Giấy bồi bìa
board -
Sự hút gió
draft, draught, induced draft, induced draught, suction ventilation -
Sự hút gió vào
indraught, indraft -
Sự hút khí vào
air admission, air intake -
Sự hút không khí
air suction, indraught of air, snifting -
Sự hút lại ẩm
moisture again -
Sự hút mao dẫn
capillarity attraction, capillary attraction -
Kẹp cá sấu
alligator clip, all-insulated, crocodile clip, giải thích vn : kẹp có lò xo để tạm thời nối dây điện , giống hàm cá sấu nhỏ... -
Kẹp cáp
bable clamp, cable clip, clamp -
Kẹp chặt
attached, bind, blocking, brace, buttress, clamping, fix, fix in, fixed, hold, lock, pinch, rigid, safety, secure, secured, securing, shoring, stay, stop,... -
Kẹp chặt bằng vít
screw -
Kẹp chì
seal -
Giấy bóng
(cũng nói giấy bóng kính) cellophane., cling film, satin paper, translucent paper, transparent paper, bond paper -
Giấy bóng gói hàng
cellophane, cling film, film wrap, transparent film -
Giấy bóng kính
cellophane, cellulose film, slide, transparency, cellophane, giải thích vn : loại vật chất trong suốt , mỏng được tạo ra từ xenlulo... -
Giấy bột gỗ hóa học
woodfree paper
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.