- Từ điển Việt - Anh
Giấy caro
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
quadrarille paper
Xem thêm các từ khác
-
Sự hủy hoại
killing -
Sự hủy lệch mạng
dislocation annihilation -
Kẹp đinh ốc
screw clamp -
Kẹp đinh vít
screw clamp -
Giấy chưa được tẩy trắng
unbleached paper -
Sự hyđrat hóa
hydration, deaquation -
Sự in ảnh quay
rotogravure printing -
Kẹp giữ
nipping fork -
Kẹp hình chữ u bắt bulông
wire roe clip -
Giấy chứng nhận nguồn gốc
certificate of origin -
Giấy chứng nhận về sức chứa
certificate of tonnage -
Giấy có cỡ
sized paper -
Giấy cói, cây cói
papyrus, giải thích vn : loại vật liệu dùng để viết được làm từ các sợi của loài cây mọc dưới nước ở ai cập .... -
Kếp tấm
blanket crepe -
Giấy da
parchment., parchment paper, parchment imitation, giải thích vn : giấy không thấm mỡ và nước được sản xuất bằng cách ngâm giấy... -
Giấy đá cứng
flint paper, giải thích vn : một loại giấy được phủ một lớp đá cứng nghiền , được dùng như giấy ráp , để [[mài.]]giải... -
Giấy da thực vật
vegetable parchment, giải thích vn : loại giấy chống nước , mỡ cứng được làm từ lá cây nước sử dụng trong đóng [[gói.]]giải... -
Giấy da, giấy giả da
parchment, giải thích vn : 1 . da động vật đặc biệt là da cừu hoặc dê được dùng để viết , vẽ , hay sơn . 2 . loại giấy... -
Giấy đăng ký
registration paper -
Kẹp thanh cái
bus bar clamp
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.