- Từ điển Việt - Anh
Giấy chịu dầu mỡ
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
grease-resistant paper
Xem thêm các từ khác
-
Giấy chịu lửa
flameproof paper -
Giấy chống ẩm
grease-proof paper, parchment paper, parchment paper -
Giấy chống cháy
flameproof paper -
Giấy chống dính
release paper -
Giấy chống thấm dầu mỡ
greaseproof paper, grease-resistant paper -
Giấy chống thấm mỡ
grease-proof paper, parchment paper -
Giấy chứng nhận
certificate., certificate, certification (from an audit), credentials, license, voucher, certificate, certification, reference, security, testimonial,... -
Sự huỳnh quang
fluorescence, sự huỳnh quang tia x, x-ray fluorescence -
Sự in
impression, imprinter, imprinting, print, printing, printing process, impress -
Sự in ảnh
printing -
Sự in bản bông
proof printing -
Sự in bản in thử
proof printing -
Sự in bản khắc đồng
copperplate printing -
Sự in bằng
even working -
Kẹp hình chữ C
carriage clamp -
Kẹp in ảnh
print tongs -
Kẹp kiểu chốt
finger clamp -
Kẹp kiểu vít
c-clamp, rigging screw, screw clamp -
Kẹp lò xo
grid clip, snap hook, spring band, spring buckle, spring clip, spring shackle, strap, suspension grip -
Giấy chứng nhận nghiệm thu
acceptance certificate, certificate (of acceptance), certificate, taking-over, certification of completion of works, taking-over certificate
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.