Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Giấy chứng nhận

Mục lục

Thông dụng

Certificate.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

certificate
cấp giấy chứng nhận thanh toán
Certificate of Payment, issue of
cấp giấy chứng nhận thanh toán
Issue of Certificate of Payment
cấp giấy chứng nhận thanh toán
payment certificate, issue of
cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng
Certificate of Payment, issue of final
cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng
Final certificate of Payment, issue of
cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng
Payment, issue of Final Certificate
cấp giấy chứng nhận thanh toán lần cuối
Issue of Final Certificate of Payment
giấy chứng nhận bảo hiểm
certificate of insurance
giấy chứng nhận chất lượng
certificate of quality
giấy chứng nhận chất lượng
quality certificate
giấy chứng nhận cuối cùng về quyết toán
Final Certificate of Payment, conclusive
giấy chứng nhận hàng đầu
radiotelegraph certificate
giấy chứng nhận hợp cách
certificate (ofconformity)
giấy chứng nhận hợp cách
conforming certificate
giấy chứng nhận hợp chuẩn
code compliance certificate
giấy chứng nhận kiểm công
audit certificate
giấy chứng nhận kiểm toán
audit certificate
giấy chứng nhận nghiệm thu
acceptance certificate
giấy chứng nhận nghiệm thu
certificate (ofacceptance)
giấy chứng nhận nghiệm thu
Certificate, Taking-Over
giấy chứng nhận nghiệm thu
Taking-Over Certificate
giấy chứng nhận nguồn gốc
certificate of origin
giấy chứng nhận phù hợp (chất lượng)
certificate of comfortment (COC)
giấy chứng nhận phù hợp (chất lượng)
certificate of compliance (COC)
giấy chứng nhận phù hợp (chất lượng)
COC (certificateof compliance, certificate of conformance)
giấy chứng nhận quyết toán
final certificate
giấy chứng nhận sáng chế
patent certificate
giấy chứng nhận sử dụng nhà
certificate (ofoccupancy)
giấy chứng nhận thí nghiệm
test certificate
giấy chứng nhận thử nghiệm
Certificate of Testing
giấy chứng nhận thử nghiệm
Test Certificate
giấy chứng nhận tổng quát
operator's certificate
giấy chứng nhận trọng lượng/số lượng
certificate of weight/quantity
giấy chứng nhận thử nghiệm
Testing, Certificate of
giấy chứng nhận về sức chứa
certificate of tonnage
giấy chứng nhận việc làm
first-class certificate
giấy chứng nhận xuất xứ
certificate of origin
giấy chứng nhận xuất xưởng
factory certificate
giấy chứng nhận y khoa
medical certificate
giấy chứng nhận đại cương
operator's certificate
nộp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng
Application for Final Certificate of Payment
sửa lại các giấy chứng nhận thanh toán
Certificate of Payment, corrections to
certification (from an audit)
credentials
license
voucher

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

certificate
giấy chứng nhận (khoản) cho vay
loan certificate
giấy chứng nhận an toàn
safety certificate
giấy chứng nhận bàn giao
acceptable certificate
giấy chứng nhận bàn giao
acceptance certificate
giấy chứng nhận bảng tổng kết tài sản
certificate of balance sheet
giấy chứng nhận bảo hiểm
insurance certificate
giấy chứng nhận bảo đảm
guarantee certificate
giấy chứng nhận bưu điện
certificate of posting
giấy chứng nhận cảng xuất phát
certificate of departure port
giấy chứng nhận chất lượng
certificate of quality
giấy chứng nhận chi
certificate of expenditure
giấy chứng nhận chủng ngừa quốc tế
International Certificate of Vaccination
giấy chứng nhận chuyển nhượng
certificate of transfer
giấy chứng nhận cổ phần
capital stock certificate
giấy chứng nhận điều kiện
qualified certificate
giấy chứng nhận của kiểm toán viên
auditor's certificate
giấy chứng nhận của nhà cung ứng
supplier's certificate
giấy chứng nhận gia công
certificate of processing
giấy chứng nhận giao hàng
certificate of delivery
giấy chứng nhận gửi tiền
certificate of deposit (cd)
giấy chứng nhận hàng
receiving certificate
giấy chứng nhận hiệu suất
Certificate of Performance
giấy chứng nhận hội viên
certificate of membership
giấy chứng nhận hợp cách
qualified certificate
giấy chứng nhận khả năng đi biển
certificate of seaworthiness
giấy chứng nhận kiểm dịch
certificate of quarantine
giấy chứng nhận kiểm dịch
quarantine certificate
giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật
plant quarantine certificate
giấy chứng nhận kiểm tra
inspection certificate
giấy chứng nhận mua cổ phần
certificate of subscription
giấy chứng nhận nghiên cứu
testing certificate
giấy chứng nhận nợ
liability certificate
giấy chứng nhận nộp thừa thuế
over entry certificate
giấy chứng nhận quốc tịch
certificate of nationality
giấy chứng nhận quyền sở hữu
certificate of ownership
giấy chứng nhận sản xuất
certificate of manufacture
giấy chứng nhận số lượng
certificate of quality
giấy chứng nhận sức khỏe
certificate of soundness
giấy chứng nhận sức khỏe
medical certificate
giấy chứng nhận thành lập công ty
certificate of incorporation
giấy chứng nhận thất nghiệp
certificate of unemployment
giấy chứng nhận tiền gửi đô la
dollar certificate of deposit
giấy chứng nhận trả lại thuế nhập khẩu thừa
over entry certificate
giấy chứng nhận trách nhiệm tài chính
Certificate of Financial Responsibility
giấy chứng nhận trọng lượng
certificate of weight
giấy chứng nhận cách
qualification certificate
giấy chứng nhận vệ sinh
sanitary certificate
giấy chứng nhận trùng
certificate of disinfection
giấy chứng nhận đã nộp thuế
duty-paid certificate
giấy chứng nhận đã nộp thuế từ gốc
tax certificate
giấy chứng nhận đăng kinh doanh
business registration certificate
giấy chứng nhận đăng tàu
certificate of registry
giấy chứng nhận đầu vốn bảo đảm
guaranteed investment certificate
giấy chứng nhận độ phức tạp nhất
grading certificate
phí cấp giấy chứng nhận phân tích
fee for analysis certificate
sổ trước tịch, giấy chứng nhận đăng
registration certificate
sự cấp giấy chứng nhận
issue of a certificate
certification
giấy chứng nhận của nhà kiểm toán
auditor's certification
giấy chứng nhận phục vụ
certification of service
giấy chứng nhận xuất khẩu
export certification
giấy chứng nhận đăng nhập khẩu
registration certification of import
sự (cấp giấy) chứng nhận công đoàn
union certification
sự (cấp giấy) chứng nhận của công đoàn
union certification
reference
giấy chứng nhận của ngân hàng
banker's reference
security
testimonial
bản sao giấy chứng nhận
testimonial copy
warrant
giấy chứng nhận mua cổ phiếu (trong một đợt phát hành)
subscription warrant

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top