- Từ điển Việt - Anh
Giấy dầu
Thông dụng
Danh từ
- oil-paper
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
asphalt felt
asphalt impregnate paper
asphalt paper
asphalted felt
asphalted felt [paper]
asphalted paper
bitumen roofing
building paper
oil paper
oiled paper
roofing felt
saturated felt
saturating paper
tar paper
tarred brown paper
tarred paper
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
parchment
Xem thêm các từ khác
-
Giấy dầu dính
pick-up left -
Giấy dầu khô
dry felt -
Giấy dầu lợp mái
asphalt sheet, roll (ed) roofing, rolled strip roofing, roofing paper -
Giấy dày
cartridge paper -
Giấy dày làm túi
kraft sack paper -
Giấy đế (để tráng phấn)
base paper, raw materials -
Giấy đế để tráng phấn
coating base paper -
Giầy dép an toàn
protective footwear -
Giầy dép bảo vệ
protective footwear -
Giày dép công nghiệp
industrial footwear -
Sự in ra
printing-out, issue -
Sự in rõ đường viền
sharp-contoured im pression -
Sự in sàn phẳng
flat-bed printing -
Sự in sao chuyển
print-through -
Sự in tay bằng khuôn
block printing -
Sự in thủ công
hand printing -
Sự in trục cuốn ép
platen printing -
Két
danh từ, bind, append, bunker, cofferdam, reservoir, tank, jam, keying, seize, seizing, stick, screech, gnashing (grinding) sound -
Giấy điazo làm bìa phía trước
mount diazo paper -
Giấy mỏng
banknote paper, bible paper, india paper, onionskin paper, thin paper, tissue
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.