- Từ điển Việt - Anh
Giấy làm túi
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bag paper
Xem thêm các từ khác
-
Giấy láng
glazed paper, glossy millboard, glossy paper, satin paper, plated stock -
Sự hàn đường thẳng
seam welding -
Sự hàn ép chồn
upset welding -
Sự hàn ép nguội
cold pressure welding -
Sự hàn gắn
weld-on -
Sự han gỉ
rust -
Sự hàn gián đoạn
gap welding, intermittent weld, intermittent welding -
Sự hàn giáp mối
butt welding -
Sự hàn gió đá
oxyacetylene welding -
Sự hàn hai mặt
direct welding -
Sự hàn hồ quang
arc welding, sự hàn hồ quang ac, ac arc welding, sự hàn hồ quang acgon, argon-arc welding, sự hàn hồ quang argon, argon arc welding, sự... -
Kế hoạch
Động từ: to plan; to design, map, plan, plan (drawn plan), plan project, planned, program, programme, project,... -
Giấy loại
waste paper -
Giấy lọc
filter-paper., absorber, filter, filter (ing) paper, filter paper, paper filter, cap, bột giấy lọc, filter pulp, bột giấy lọc, filter stuff,... -
Giây lỗi nặng
ses (severely errored), severely errored second, severely errored second (sec) -
Giấy lót
liner, liner paper, lining paper, tympan, giấy lót hộp ( các tông ), case-lining paper -
Giấy lót hộp (các tông)
case-lining paper -
Giấy lụa
glazed paper, glossy paper, silk paper, tissue, tissue paper, giấy lụa dán khô, dry mounting tissue, máy xeo giấy lụa, tissue machine, giải... -
Giấy mạ kim loại
metalized paper (mp), metallic paper (mp), metallized paper (mp) -
Sự hàn hồ quang chảy
fusarc welding
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.